Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎆

“🎆” Ý nghĩa: pháo hoa Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🎆 Ý nghĩa và mô tả
Pháo hoa 🎆Biểu tượng pháo hoa tượng trưng cho pháo hoa thắp sáng bầu trời, tượng trưng cho lễ kỷ niệm🎉 hoặc niềm vui 😊. Nó thường được sử dụng vào dịp năm mới hoặc các sự kiện lớn🎊.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎇 lấp lánh, 🎉 xin chúc mừng, 🌟 ngôi sao lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc pháo hoa | biểu tượng cảm xúc pháo hoa | biểu tượng cảm xúc pháo hoa lễ hội | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc chương trình pháo hoa | biểu tượng cảm xúc vụ nổ pháo hoa
🎆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi chào đón năm mới bằng cách xem pháo hoa🎆
ㆍChúng tôi kết thúc lễ hội bằng pháo hoa🎆
ㆍPháo hoa thực sự rất đẹp🎆
🎆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎆 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎆
Tên ngắn:pháo hoa
Tên Apple:pháo hoa
Điểm mã:U+1F386 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:lễ kỷ niệm | pháo hoa
Biểu tượng cảm xúc pháo hoa | biểu tượng cảm xúc pháo hoa | biểu tượng cảm xúc pháo hoa lễ hội | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc chương trình pháo hoa | biểu tượng cảm xúc vụ nổ pháo hoa
Xem thêm 16
🤯 đầu nổ tung Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🥮 bánh trung thu Sao chép
🍾 rượu sâm panh Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
🔥 lửa Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🎇 pháo bông Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🎊 bóng hoa giấy Sao chép
🧨 pháo Sao chép
🧯 bình chữa cháy Sao chép
🎆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎆 ألعاب نارية
Azərbaycan 🎆 fişənglər
Български 🎆 фойерверки
বাংলা 🎆 আতস বাজি
Bosanski 🎆 vatromet
Čeština 🎆 ohňostroj
Dansk 🎆 fyrværkeri
Deutsch 🎆 Feuerwerk
Ελληνικά 🎆 βεγγαλικά
English 🎆 fireworks
Español 🎆 fuegos artificiales
Eesti 🎆 ilutulestik
فارسی 🎆 آتش‌بازی
Suomi 🎆 ilotulitus
Filipino 🎆 fireworks
Français 🎆 feu d’artifice
עברית 🎆 זיקוקים
हिन्दी 🎆 आतिशबाजी, समारोह
Hrvatski 🎆 vatromet
Magyar 🎆 tűzijáték
Bahasa Indonesia 🎆 kembang api
Italiano 🎆 fuochi d’artificio
日本語 🎆 打ち上げ花火
ქართველი 🎆 ფოიერვერკი
Қазақ 🎆 фейерверк
한국어 🎆 불꽃놀이
Kurdî 🎆 Agirê rengîn
Lietuvių 🎆 fejerverkai
Latviešu 🎆 salūts
Bahasa Melayu 🎆 bunga api
ဗမာ 🎆 မီးရှူးမီးပန်းများ
Bokmål 🎆 fyrverkeri
Nederlands 🎆 vuurwerk
Polski 🎆 fajerwerki
پښتو 🎆 د اور وژنې
Português 🎆 fogos de artifício
Română 🎆 artificii
Русский 🎆 фейерверк
سنڌي 🎆 آتش بازي
Slovenčina 🎆 ohňostroj
Slovenščina 🎆 ognjemet
Shqip 🎆 fishekzjarrë
Српски 🎆 ватромет
Svenska 🎆 fyrverkerier
ภาษาไทย 🎆 พลุ
Türkçe 🎆 havai fişek
Українська 🎆 феєрверки
اردو 🎆 آتش بازی
Tiếng Việt 🎆 pháo hoa
简体中文 🎆 焰火
繁體中文 🎆 爆竹