Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧯

“🧯” Ý nghĩa: bình chữa cháy Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🧯 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bình chữa cháy 🧯
🧯 tượng trưng cho bình chữa cháy và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hỏa hoạn🚒. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện sự an toàn về hỏa hoạn🚨, diễn tập cứu hỏa, các tình huống khẩn cấp🆘 hoặc quá trình dập lửa🔥. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa an toàn hoặc phòng chống cháy nổ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔥 lửa, 🚒 xe cứu hỏa, 🚨 đèn cảnh báo

Biểu tượng cảm xúc bình chữa cháy | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc lửa
🧯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải biết cách sử dụng bình chữa cháy🧯
🧯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧯
Tên ngắn:bình chữa cháy
Tên Apple:bình chữa cháy
Điểm mã:U+1F9EF Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:bình chữa cháy | chữa cháy | cứu hỏa | dập | dập tắt | lửa
Biểu tượng cảm xúc bình chữa cháy | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc lửa
Xem thêm 12
👨‍🚒 lính cứu hỏa nam Sao chép
👩‍🚒 lính cứu hỏa nữ Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
🚒 xe cứu hỏa Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎆 pháo hoa Sao chép
🎇 pháo bông Sao chép
🧨 pháo Sao chép
💣 bom Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
🚬 thuốc lá Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧯 مطفأة حريق
Azərbaycan 🧯 alov söndürən
Български 🧯 пожарогасител
বাংলা 🧯 অগ্নি নির্বাপক
Bosanski 🧯 aparat za gašenje požara
Čeština 🧯 hasicí přístroj
Dansk 🧯 brandslukker
Deutsch 🧯 Feuerlöscher
Ελληνικά 🧯 πυροσβεστήρας
English 🧯 fire extinguisher
Español 🧯 extintor
Eesti 🧯 tulekustuti
فارسی 🧯 کپسول آتش‌نشانی
Suomi 🧯 sammutin
Filipino 🧯 pamatay apoy
Français 🧯 extincteur
עברית 🧯 מטף אש
हिन्दी 🧯 अग्निशामक
Hrvatski 🧯 vatrogasni aparat
Magyar 🧯 tűzoltó készülék
Bahasa Indonesia 🧯 alat pemadam api ringan
Italiano 🧯 estintore
日本語 🧯 消火器
ქართველი 🧯 ცეცხლსაქრობი
Қазақ 🧯 өрт сөндіргіш
한국어 🧯 소화기
Kurdî 🧯 agir vemirîne
Lietuvių 🧯 gesintuvas
Latviešu 🧯 ugunsdzēsības aparāts
Bahasa Melayu 🧯 alat pemadam api
ဗမာ 🧯 မီးသတ်ဘူး
Bokmål 🧯 brannslukningsapparat
Nederlands 🧯 brandblusapparaat
Polski 🧯 gaśnica
پښتو 🧯 اور وژونکی
Português 🧯 extintor de incêndio
Română 🧯 stingător de incendiu
Русский 🧯 огнетушитель
سنڌي 🧯 باھ وسائڻ جو اوزار
Slovenčina 🧯 hasiaci prístroj
Slovenščina 🧯 gasilni aparat
Shqip 🧯 fikës zjarri
Српски 🧯 противпожарни апарат
Svenska 🧯 brandsläckare
ภาษาไทย 🧯 ที่ดับเพลิง
Türkçe 🧯 yangın söndürücü
Українська 🧯 вогнегасник
اردو 🧯 اگ بجھانے کا الہ
Tiếng Việt 🧯 bình chữa cháy
简体中文 🧯 灭火器
繁體中文 🧯 滅火器