🎤
“🎤” Ý nghĩa: micrô Emoji
Home > Vật phẩm > Âm nhạc
🎤 Ý nghĩa và mô tả
Micrô 🎤Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho micrô. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ca hát🎵, thuyết trình🗣️, phát biểu🎙️ hoặc ghi âm🎧. Nó chủ yếu được sử dụng bởi các ca sĩ🎤, diễn giả hoặc người dẫn chương trình phát thanh và vai trò của nó là khuếch đại và truyền tải giọng nói của mọi người. Ví dụ: nó được sử dụng khi hát, phát biểu hoặc phát sóng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎧 Tai nghe, 🎙️ Micrô phòng thu, 📢 Loa
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎧 Tai nghe, 🎙️ Micrô phòng thu, 📢 Loa
Biểu tượng cảm xúc micrô | biểu tượng cảm xúc ca hát | biểu tượng cảm xúc phỏng vấn | biểu tượng cảm xúc hiệu suất | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng
🎤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCùng đi hát karaoke thôi nào🎤
ㆍBài thuyết trình đã sẵn sàng🎤
ㆍĐang trên radio🎤
ㆍBài thuyết trình đã sẵn sàng🎤
ㆍĐang trên radio🎤
🎤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎤 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎤 |
Tên ngắn: | micrô |
Tên Apple: | micrô |
Điểm mã: | U+1F3A4 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🎵 Âm nhạc |
Từ khóa: | karaoke | micrô |
Biểu tượng cảm xúc micrô | biểu tượng cảm xúc ca hát | biểu tượng cảm xúc phỏng vấn | biểu tượng cảm xúc hiệu suất | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng |
🎤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🎤 ميكروفون |
Azərbaycan | 🎤 mikrofon |
Български | 🎤 микрофон |
বাংলা | 🎤 মাইক্রোফোন |
Bosanski | 🎤 mikrofon |
Čeština | 🎤 mikrofon |
Dansk | 🎤 mikrofon |
Deutsch | 🎤 Mikrofon |
Ελληνικά | 🎤 μικρόφωνο |
English | 🎤 microphone |
Español | 🎤 micrófono |
Eesti | 🎤 mikrofon |
فارسی | 🎤 میکروفون |
Suomi | 🎤 mikrofoni |
Filipino | 🎤 mikropono |
Français | 🎤 micro |
עברית | 🎤 מיקרופון |
हिन्दी | 🎤 माइक्रोफ़ोन |
Hrvatski | 🎤 mikrofon |
Magyar | 🎤 mikrofon |
Bahasa Indonesia | 🎤 mikrofon |
Italiano | 🎤 microfono |
日本語 | 🎤 マイク |
ქართველი | 🎤 მიკროფონი |
Қазақ | 🎤 микрофон |
한국어 | 🎤 마이크 |
Kurdî | 🎤 mike |
Lietuvių | 🎤 mikrofonas |
Latviešu | 🎤 mikrofons |
Bahasa Melayu | 🎤 mikrofon |
ဗမာ | 🎤 မိုက်ကရိုဖုန်း |
Bokmål | 🎤 mikrofon |
Nederlands | 🎤 microfoon |
Polski | 🎤 mikrofon |
پښتو | 🎤 مایک |
Português | 🎤 microfone |
Română | 🎤 microfon |
Русский | 🎤 микрофон |
سنڌي | 🎤 مائڪ |
Slovenčina | 🎤 mikrofón |
Slovenščina | 🎤 mikrofon |
Shqip | 🎤 mikrofon |
Српски | 🎤 микрофон |
Svenska | 🎤 mikrofon |
ภาษาไทย | 🎤 ไมโครโฟน |
Türkçe | 🎤 mikrofon |
Українська | 🎤 мікрофон |
اردو | 🎤 مائیک |
Tiếng Việt | 🎤 micrô |
简体中文 | 🎤 麦克风 |
繁體中文 | 🎤 麥克風 |