🎺
“🎺” Ý nghĩa: kèn trumpet Emoji
Home > Vật phẩm > nhạc cụ
🎺 Ý nghĩa và mô tả
Trumpet🎺Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc kèn và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc cổ điển🎼, jazz🎷 hoặc các ban nhạc quân đội🎖️. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh như người chơi kèn, biểu diễn âm nhạc🎵 hoặc các buổi học nhạc. Ví dụ, nó được sử dụng khi xem một buổi biểu diễn nhạc jazz hoặc học kèn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎷 saxophone, 🎻 violin, 🎹 piano
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎷 saxophone, 🎻 violin, 🎹 piano
Biểu tượng cảm xúc kèn | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc nhạc jazz | biểu tượng cảm xúc chơi
🎺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn kèn🎺
ㆍTôi đã đi xem một buổi biểu diễn nhạc jazz🎺
ㆍTôi muốn học kèn🎺
ㆍTôi đã đi xem một buổi biểu diễn nhạc jazz🎺
ㆍTôi muốn học kèn🎺
🎺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎺 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🎺 |
| Tên ngắn: | kèn trumpet |
| Tên Apple: | kèn trumpet |
| Điểm mã: | U+1F3BA Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 🎹 nhạc cụ |
| Từ khóa: | kèn trumpet | nhạc | nhạc cụ |
| Biểu tượng cảm xúc kèn | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc nhạc jazz | biểu tượng cảm xúc chơi |
🎺 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🎺 آلة نفخ |
| Azərbaycan | 🎺 şeypur |
| Български | 🎺 тромпет |
| বাংলা | 🎺 ভেঁপু |
| Bosanski | 🎺 truba |
| Čeština | 🎺 trubka |
| Dansk | 🎺 trompet |
| Deutsch | 🎺 Trompete |
| Ελληνικά | 🎺 τρομπέτα |
| English | 🎺 trumpet |
| Español | 🎺 trompeta |
| Eesti | 🎺 trompet |
| فارسی | 🎺 ترومپت |
| Suomi | 🎺 trumpetti |
| Filipino | 🎺 trumpeta |
| Français | 🎺 trompette |
| עברית | 🎺 חצוצרה |
| हिन्दी | 🎺 तुरही |
| Hrvatski | 🎺 truba |
| Magyar | 🎺 trombita |
| Bahasa Indonesia | 🎺 trompet |
| Italiano | 🎺 tromba |
| 日本語 | 🎺 トランペット |
| ქართველი | 🎺 საყვირი |
| Қазақ | 🎺 труба |
| 한국어 | 🎺 트럼펫 |
| Kurdî | 🎺 trompêt |
| Lietuvių | 🎺 trimitas |
| Latviešu | 🎺 trompete |
| Bahasa Melayu | 🎺 trompet |
| ဗမာ | 🎺 ခရာ |
| Bokmål | 🎺 trompet |
| Nederlands | 🎺 trompet |
| Polski | 🎺 trąbka |
| پښتو | 🎺 ټرمپ |
| Português | 🎺 trompete |
| Română | 🎺 trompetă |
| Русский | 🎺 труба |
| سنڌي | 🎺 صور |
| Slovenčina | 🎺 trúbka |
| Slovenščina | 🎺 trobenta |
| Shqip | 🎺 trombë |
| Српски | 🎺 труба |
| Svenska | 🎺 trumpet |
| ภาษาไทย | 🎺 ทรัมเป็ต |
| Türkçe | 🎺 trompet |
| Українська | 🎺 труба |
| اردو | 🎺 ترہی |
| Tiếng Việt | 🎺 kèn trumpet |
| 简体中文 | 🎺 小号 |
| 繁體中文 | 🎺 小號 |















