Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎨

“🎨” Ý nghĩa: bảng màu Emoji

Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công

🎨 Ý nghĩa và mô tả
Bảng màu 🎨
🎨 dùng để chỉ bảng màu và gắn liền với nghệ thuật🎭, hội họa🖌️ và sự sáng tạo✨. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả các tình huống khi một người đang vẽ một bức tranh hoặc làm việc về nghệ thuật. Nó thường được sử dụng trong các lớp học nghệ thuật hoặc các hoạt động sáng tạo.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🖌️ bút vẽ, 🖼️ vẽ, ✨ ánh sao

Biểu tượng cảm xúc bảng màu | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc màu sắc | biểu tượng cảm xúc vẽ tranh
🎨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã sử dụng bảng màu trong lớp mỹ thuật🎨
ㆍTôi rất thích vẽ🎨
ㆍTôi đã mua một bảng màu mới và màu sắc thực sự rất đẹp🎨
🎨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎨 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎨
Tên ngắn:bảng màu
Tên Apple:bảng màu
Điểm mã:U+1F3A8 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎨 nghệ thuật & thủ công
Từ khóa:bảng màu | bảo tàng | nghệ thuật | vẽ
Biểu tượng cảm xúc bảng màu | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc màu sắc | biểu tượng cảm xúc vẽ tranh
Xem thêm 5
👨‍🎨 họa sĩ nam Sao chép
👩‍🎨 họa sĩ nữ Sao chép
🧵 sợi chỉ Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
🧷 ghim băng Sao chép
🎨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎨 لوحة ألوان الرسام
Azərbaycan 🎨 rəssam palitrası
Български 🎨 палитра на художник
বাংলা 🎨 শিল্পী প্যালেট
Bosanski 🎨 slikarska paleta
Čeština 🎨 malířská paleta
Dansk 🎨 palet
Deutsch 🎨 Mischpalette
Ελληνικά 🎨 παλέτα ζωγράφου
English 🎨 artist palette
Español 🎨 paleta de pintor
Eesti 🎨 kunstniku palett
فارسی 🎨 پالت نقاشی
Suomi 🎨 taiteilijan paletti
Filipino 🎨 paleta ng pintor
Français 🎨 palette de peinture
עברית 🎨 פלטת צבעים
हिन्दी 🎨 रंग पट्टिका, कलाकार पैलेट
Hrvatski 🎨 slikarska paleta
Magyar 🎨 festőpaletta
Bahasa Indonesia 🎨 palet pelukis
Italiano 🎨 tavolozza
日本語 🎨 絵の具パレット
ქართველი 🎨 მხატვრის პალიტრა
Қазақ 🎨 палитра
한국어 🎨 팔레트
Kurdî 🎨 paleta
Lietuvių 🎨 dailininko paletė
Latviešu 🎨 gleznotāja palete
Bahasa Melayu 🎨 palet artis
ဗမာ 🎨 ဆေးစပ်ရာ အပြား
Bokmål 🎨 malerpalett
Nederlands 🎨 schilderspalet
Polski 🎨 paleta malarska
پښتو 🎨 تڼۍ
Português 🎨 paleta de tintas
Română 🎨 paletă de pictor
Русский 🎨 палитра с красками
سنڌي 🎨 پيليٽ
Slovenčina 🎨 maliarska paleta
Slovenščina 🎨 slikarska paleta
Shqip 🎨 paleta e artistit
Српски 🎨 сликарска палета
Svenska 🎨 färgpalett
ภาษาไทย 🎨 จานสีวาดรูป
Türkçe 🎨 boya paleti
Українська 🎨 палітра художника
اردو 🎨 پیلیٹ
Tiếng Việt 🎨 bảng màu
简体中文 🎨 调色盘
繁體中文 🎨 調色板