🧵
“🧵” Ý nghĩa: sợi chỉ Emoji
Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công
🧵 Ý nghĩa và mô tả
Chỉ 🧵
🧵 là chỉ dùng trong may vá và liên quan đến may✂️, vá🪡 và quần áo👗. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự may vá hoặc sự khéo léo. Nó thường được sử dụng khi làm hoặc sửa chữa quần áo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪡 kim, ✂️ kéo, 👗 váy
🧵 là chỉ dùng trong may vá và liên quan đến may✂️, vá🪡 và quần áo👗. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự may vá hoặc sự khéo léo. Nó thường được sử dụng khi làm hoặc sửa chữa quần áo.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🪡 kim, ✂️ kéo, 👗 váy
Biểu tượng cảm xúc sợi chỉ | biểu tượng cảm xúc may vá | biểu tượng cảm xúc thêu thùa | biểu tượng cảm xúc thủ công | biểu tượng cảm xúc cuộn chỉ | biểu tượng cảm xúc thủ công
🧵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍEm đã chuẩn bị chỉ để may quần áo mới🧵
ㆍEm lấy chỉ và kim để vá quần🧵
ㆍBà dạy em may vá🧵
ㆍEm lấy chỉ và kim để vá quần🧵
ㆍBà dạy em may vá🧵
🧵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧵 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🧵 |
Tên ngắn: | sợi chỉ |
Tên Apple: | ống chỉ |
Điểm mã: | U+1F9F5 Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🎨 nghệ thuật & thủ công |
Từ khóa: | kim | may | ổng chỉ | sợi chỉ | xâu |
Biểu tượng cảm xúc sợi chỉ | biểu tượng cảm xúc may vá | biểu tượng cảm xúc thêu thùa | biểu tượng cảm xúc thủ công | biểu tượng cảm xúc cuộn chỉ | biểu tượng cảm xúc thủ công |
🧵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🧵 بكرة خيط |
Azərbaycan | 🧵 sap |
Български | 🧵 конец |
বাংলা | 🧵 সুতা |
Bosanski | 🧵 konac |
Čeština | 🧵 cívka nití |
Dansk | 🧵 tråd |
Deutsch | 🧵 Faden |
Ελληνικά | 🧵 κλωστή |
English | 🧵 thread |
Español | 🧵 hilo |
Eesti | 🧵 niit |
فارسی | 🧵 نخ |
Suomi | 🧵 lankarulla |
Filipino | 🧵 sinulid |
Français | 🧵 bobine de fil |
עברית | 🧵 חוט |
हिन्दी | 🧵 धागा |
Hrvatski | 🧵 konac |
Magyar | 🧵 cérna |
Bahasa Indonesia | 🧵 benang |
Italiano | 🧵 filo |
日本語 | 🧵 糸 |
ქართველი | 🧵 ძაფის კოჭა |
Қазақ | 🧵 жіп |
한국어 | 🧵 실타래 |
Kurdî | 🧵 kêzika têrê |
Lietuvių | 🧵 siūlas |
Latviešu | 🧵 pavediens |
Bahasa Melayu | 🧵 benang |
ဗမာ | 🧵 အပ်ချည် |
Bokmål | 🧵 tråd |
Nederlands | 🧵 garen |
Polski | 🧵 nić |
پښتو | 🧵 د تار پوستکی |
Português | 🧵 carretel |
Română | 🧵 ață |
Русский | 🧵 катушка ниток |
سنڌي | 🧵 ڌاڳو |
Slovenčina | 🧵 cievka nite |
Slovenščina | 🧵 sukanec |
Shqip | 🧵 fije |
Српски | 🧵 конац |
Svenska | 🧵 tråd |
ภาษาไทย | 🧵 ด้าย |
Türkçe | 🧵 iplik |
Українська | 🧵 нитка |
اردو | 🧵 دھاگے کی کھال |
Tiếng Việt | 🧵 sợi chỉ |
简体中文 | 🧵 线 |
繁體中文 | 🧵 線 |