Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏁

“🏁” Ý nghĩa: cờ ô vuông Emoji

Home > Cờ > cờ

🏁 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc cờ ca rô 🏁
🏁 là cờ ca rô đen trắng, thường được dùng để biểu thị sự kết thúc của một cuộc đua🏎️, chiến thắng🏆 hoặc đạt được mục tiêu🎯. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đua xe🚗.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏎️ xe đua, 🏆 cúp, 🎯 mục tiêu

biểu tượng cảm xúc cờ ca rô | biểu tượng cảm xúc cờ ca rô | biểu tượng cảm xúc cuộc đua | biểu tượng cảm xúc đua xe | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ ca rô | biểu tượng cảm xúc về đích
🏁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuộc đua đã kết thúc🏁
ㆍBạn đã đạt được mục tiêu🏁
ㆍXin chúc mừng chiến thắng của bạn🏁
🏁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏁 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏁
Tên ngắn:cờ ô vuông
Tên Apple:cờ ca rô đen trắng
Điểm mã:U+1F3C1 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🚩 cờ
Từ khóa:ca rô | cờ ô vuông | cuộc đua
biểu tượng cảm xúc cờ ca rô | biểu tượng cảm xúc cờ ca rô | biểu tượng cảm xúc cuộc đua | biểu tượng cảm xúc đua xe | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ ca rô | biểu tượng cảm xúc về đích
Xem thêm 7
👧 con gái Sao chép
🏇 đua ngựa Sao chép
🏍️ xe máy Sao chép
cờ trong lỗ Sao chép
🎌 cờ bắt chéo Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
🏁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏁 علم مربعات
Azərbaycan 🏁 damalı bayraq
Български 🏁 кариран флаг
বাংলা 🏁 ছক কাটা পতাকা
Bosanski 🏁 karirana zastavica
Čeština 🏁 šachovnicová vlajka
Dansk 🏁 ternet flag
Deutsch 🏁 Zielflagge
Ελληνικά 🏁 καρό σημαία
English 🏁 chequered flag
Español 🏁 bandera de cuadros
Eesti 🏁 ruudulipp
فارسی 🏁 پرچم شطرنجی
Suomi 🏁 ruutulippu
Filipino 🏁 checkered na bandila
Français 🏁 drapeau à damier
עברית 🏁 דגל מירוצים
हिन्दी 🏁 चौखाने वाला झंडा
Hrvatski 🏁 zastava s crno-bijelom šahovnicom
Magyar 🏁 kockás zászló
Bahasa Indonesia 🏁 bendera kotak-kotak
Italiano 🏁 bandiera a scacchi
日本語 🏁 チェッカーフラッグ
ქართველი 🏁 უჯრედებიანი დროშა
Қазақ 🏁 торлы жалауша
한국어 🏁 격자 무늬 깃발
Kurdî 🏁 ala plaid
Lietuvių 🏁 vėliava langeliais
Latviešu 🏁 finiša karogs
Bahasa Melayu 🏁 bendera pelepas
ဗမာ 🏁 အကွက်ဆင် အလံ
Bokmål 🏁 rutete flagg
Nederlands 🏁 geblokte vlag
Polski 🏁 flaga w szachownicę
پښتو 🏁 پلی شوی بیرغ
Português 🏁 bandeira quadriculada
Română 🏁 steag cu pătrățele
Русский 🏁 клетчатый флаг
سنڌي 🏁 ٺهيل پرچم
Slovenčina 🏁 kockovaná zástava
Slovenščina 🏁 kockasta zastava
Shqip 🏁 flamur me katrorë
Српски 🏁 застава за крај трке
Svenska 🏁 schackrutig flagga
ภาษาไทย 🏁 ธงตราหมากรุก
Türkçe 🏁 damalı bayrak
Українська 🏁 картатий прапор
اردو 🏁 plaid پرچم
Tiếng Việt 🏁 cờ ô vuông
简体中文 🏁 终点旗
繁體中文 🏁 終點旗