Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎌

“🎌” Ý nghĩa: cờ bắt chéo Emoji

Home > Cờ > cờ

🎌 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Nhật Bản chéo 🎌
🎌 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho hai lá cờ Nhật Bản bắt chéo và thường được sử dụng để tượng trưng cho các lễ hội hoặc sự kiện liên quan đến Nhật Bản🇯🇵. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để tôn vinh văn hóa Nhật Bản hoặc trong các cuộc trò chuyện về Nhật Bản.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🗾 bản đồ Nhật Bản, 🎎 búp bê Nhật Bản

Biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc cờ cờ | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc lễ kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc biểu tượng quốc gia
🎌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn đi tham dự một lễ hội Nhật Bản🎌
ㆍTôn vinh văn hóa Nhật Bản🎌
ㆍTôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản🎌
🎌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎌
Tên ngắn:cờ bắt chéo
Tên Apple:cờ bắt chéo
Điểm mã:U+1F38C Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🚩 cờ
Từ khóa:bắt chéo | cờ bắt chéo | gạch chéo | kiểu nhật bản | lễ kỷ niệm
Biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc cờ cờ | biểu tượng cảm xúc kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc lễ kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc biểu tượng quốc gia
Xem thêm 10
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🎇 pháo bông Sao chép
🎋 cây tanabata Sao chép
cờ trong lỗ Sao chép
🏁 cờ ô vuông Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Sao chép
🎌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎌 علمان متقاطعان
Azərbaycan 🎌 kəsişən bayraqlar
Български 🎌 кръстосани знамена
বাংলা 🎌 আড়াআড়ি অবস্থায় থাকা পতাকা
Bosanski 🎌 ukrštene zastave
Čeština 🎌 zkřížené vlajky
Dansk 🎌 to krydsede flag
Deutsch 🎌 überkreuzte Flaggen
Ελληνικά 🎌 σταυρωτές σημαίες
English 🎌 crossed flags
Español 🎌 banderas cruzadas
Eesti 🎌 ristatud lipud
فارسی 🎌 پرچم‌های ضرب‌دری
Suomi 🎌 liput ristissä
Filipino 🎌 magkakrus na bandila
Français 🎌 drapeaux croisés
עברית 🎌 דגלים מוצלבים
हिन्दी 🎌 क्रॉस झंडे
Hrvatski 🎌 prekrižene zastave
Magyar 🎌 keresztbe tett zászlók
Bahasa Indonesia 🎌 bendera menyilang
Italiano 🎌 bandiere del Giappone incrociate
日本語 🎌 祝日の旗
ქართველი 🎌 გადაკვეთილი დროშები
Қазақ 🎌 айқастырылған жалаушалар
한국어 🎌 엇갈린 일본 국기
Kurdî 🎌 alayên Japonî derbas kirin
Lietuvių 🎌 sukryžiuotos vėliavos
Latviešu 🎌 sakrustoti karogi
Bahasa Melayu 🎌 bendera bersilang
ဗမာ 🎌 ကြက်ခြေခတ် အလံများ
Bokmål 🎌 kryssede flagg
Nederlands 🎌 gekruiste vlaggen
Polski 🎌 skrzyżowane flagi
پښتو 🎌 د جاپان بیرغونه تیر شول
Português 🎌 bandeiras cruzadas
Română 🎌 steaguri încrucișate
Русский 🎌 скрещенные флаги
سنڌي 🎌 پار ڪري جاپاني پرچم
Slovenčina 🎌 skrížené zástavy
Slovenščina 🎌 prekrižani zastavi
Shqip 🎌 flamuj të kryqëzuar
Српски 🎌 укрштене заставе
Svenska 🎌 korsade flaggor
ภาษาไทย 🎌 ธงไขว้
Türkçe 🎌 çapraz bayraklar
Українська 🎌 схрещені прапори
اردو 🎌 جاپانی جھنڈوں کو عبور کیا۔
Tiếng Việt 🎌 cờ bắt chéo
简体中文 🎌 交叉旗
繁體中文 🎌 紀念日