Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏂🏾

“🏂🏾” Ý nghĩa: người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏂🏾 Ý nghĩa và mô tả
Vận động viên trượt tuyết có làn da sẫm màu trung bình 🏂🏾
🏂🏾 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một vận động viên trượt tuyết có làn da tối trung bình. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện các môn thể thao mùa đông🏂, các chuyến đi trượt ván trên tuyết và các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết🏔️. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích khi lên kế hoạch cho các hoạt động mùa đông hoặc mô tả một ngày tuyết rơi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏂 người trượt ván tuyết, 🏂🏿 người trượt ván tuyết da đen, ❄️ bông tuyết

Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt ván trên tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt ván trên tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc thể thao trên tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt ván trên tuyết: màu da nâu sẫm
🏂🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi trượt tuyết vào mùa đông này! 🏂🏾
ㆍTrượt ván trên tuyết thật sự rất thú vị! 🏂🏾
ㆍHãy trượt tuyết trên những ngọn núi phủ đầy tuyết! 🏂🏾
🏂🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏂🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏂🏾
Tên ngắn:người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F3C2 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:màu da tối trung bình | người trượt ván tuyết | trượt tuyết | tuyết | ván trượt tuyết
Biểu tượng cảm xúc trượt tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt ván trên tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt ván trên tuyết | biểu tượng cảm xúc thể thao mùa đông | biểu tượng cảm xúc thể thao trên tuyết | biểu tượng cảm xúc trượt ván trên tuyết: màu da nâu sẫm
Xem thêm 2
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏂🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏂🏾 متزلج: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🏂🏾 snouborder: orta-tünd dəri tonu
Български 🏂🏾 сноубордист: средно тъмна кожа
বাংলা 🏂🏾 স্নো বর্ডার: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🏂🏾 daskanje na snijegu: umjereno tamna boja kože
Čeština 🏂🏾 snowboardista: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🏂🏾 snowboarder: medium til mørk teint
Deutsch 🏂🏾 Snowboarder(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🏂🏾 σνόουμπορντ: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🏂🏾 snowboarder: medium-dark skin tone
Español 🏂🏾 practicante de snowboard: tono de piel oscuro medio
Eesti 🏂🏾 lumelaudur: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🏂🏾 اسنوبرد: پوست گندمی
Suomi 🏂🏾 lumilautailija: keskitumma iho
Filipino 🏂🏾 snowboarder: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🏂🏾 snowboardeur : peau mate
עברית 🏂🏾 גולש סנובורד: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🏂🏾 स्नोबोर्डर: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🏂🏾 snowboarder: smeđa boja kože
Magyar 🏂🏾 snowboardozó: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏂🏾 peselancar salju: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🏂🏾 persona sullo snowboard: carnagione abbastanza scura
日本語 🏂🏾 スノーボーダー: やや濃い肌色
ქართველი 🏂🏾 სნოუბორდისტი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🏂🏾 сноубордшы: 5-тері түсі
한국어 🏂🏾 스노보드 타는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🏂🏾 Snowboarder: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🏂🏾 snieglenčių sporto mėgėjas: tamsios odos
Latviešu 🏂🏾 snovbordists: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏂🏾 peluncur papan salji: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🏂🏾 စနိုးဘုတ်စီးသူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🏂🏾 snowboarder: hudtype 5
Nederlands 🏂🏾 snowboarder: donkergetinte huidskleur
Polski 🏂🏾 snowboardzista: karnacja średnio ciemna
پښتو 🏂🏾 سنوبورډر: تیاره نسواري پوستکي
Português 🏂🏾 praticante de snowboard: pele morena escura
Română 🏂🏾 persoană care practică snow-board: ton semi‑închis al pielii
Русский 🏂🏾 сноубордист: темный тон кожи
سنڌي 🏂🏾 سنوبورڊر: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🏂🏾 snoubordista: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🏂🏾 deskar na snegu: srednje temen ten kože
Shqip 🏂🏾 sërfist në borë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🏂🏾 возач сноуборда: средње тамна кожа
Svenska 🏂🏾 snowboardåkare: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🏂🏾 นักสโนว์บอร์ด: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🏂🏾 snowbordçu: orta koyu cilt tonu
Українська 🏂🏾 сноубордист: помірно темний тон шкіри
اردو 🏂🏾 سنو بورڈر: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🏂🏾 người trượt ván tuyết: màu da tối trung bình
简体中文 🏂🏾 滑雪板: 中等-深肤色
繁體中文 🏂🏾 滑雪板: 褐皮膚