Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤎

“🤎” Ý nghĩa: trái tim màu nâu Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🤎 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim màu nâu🤎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu nâu và thường được dùng để thể hiện sự ấm áp☕, an ninh🌳 hoặc hỗ trợ. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình cảm ấm áp hoặc các mối quan hệ ổn định. Nó được sử dụng để thể hiện sự ấm áp hoặc ổn định.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌰 hạt dẻ, 🍫 sô cô la, ☕ cà phê

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu nâu | biểu tượng cảm xúc tình yêu ấm áp | biểu tượng cảm xúc ổn định | biểu tượng cảm xúc tình yêu đích thực | biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc tình bạn
🤎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThật ấm áp khi ở bên em🤎
ㆍMối quan hệ của chúng ta bền vững🤎
ㆍAnh luôn ủng hộ em🤎
🤎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤎 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤎
Tên ngắn:trái tim màu nâu
Điểm mã:U+1F90E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:màu nâu | trái tim | trái tim màu nâu
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu nâu | biểu tượng cảm xúc tình yêu ấm áp | biểu tượng cảm xúc ổn định | biểu tượng cảm xúc tình yêu đích thực | biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc tình bạn
Xem thêm 11
💓 trái tim đang đập Sao chép
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💙 trái tim màu lam Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💜 trái tim tím Sao chép
💞 trái tim xoay vòng Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤎 قلب بني
Azərbaycan 🤎 qəhvəyi ürək
Български 🤎 кафяво сърце
বাংলা 🤎 খয়েরি হার্ট
Bosanski 🤎 smeđe srce
Čeština 🤎 hnědé srdce
Dansk 🤎 brunt hjerte
Deutsch 🤎 braunes Herz
Ελληνικά 🤎 καφέ καρδιά
English 🤎 brown heart
Español 🤎 corazón marrón
Eesti 🤎 pruun süda
فارسی 🤎 قلب قهوه‌ای
Suomi 🤎 ruskea sydän
Filipino 🤎 kayumangging puso
Français 🤎 cœur marron
עברית 🤎 לב חום
हिन्दी 🤎 भूरा दिल
Hrvatski 🤎 smeđe srce
Magyar 🤎 barna szív
Bahasa Indonesia 🤎 hati cokelat
Italiano 🤎 cuore marrone
日本語 🤎 茶色いハート
ქართველი 🤎 ყავისფერი გული
Қазақ 🤎 қоңыр жүрек
한국어 🤎 갈색 하트
Kurdî 🤎 dilê qehweyî
Lietuvių 🤎 ruda širdelė
Latviešu 🤎 brūna sirds
Bahasa Melayu 🤎 hati perang
ဗမာ 🤎 အညိုရောင် နှလုံးသား
Bokmål 🤎 brunt hjerte
Nederlands 🤎 bruin hart
Polski 🤎 brązowe serce
پښتو 🤎 نسواري زړه
Português 🤎 coração marrom
Română 🤎 inimă maro
Русский 🤎 коричневое сердце
سنڌي 🤎 ناسي دل
Slovenčina 🤎 hnedé srdce
Slovenščina 🤎 rjavo srce
Shqip 🤎 zemër në ngjyrë kafe
Српски 🤎 браон срце
Svenska 🤎 brunt hjärta
ภาษาไทย 🤎 หัวใจสีน้ำตาล
Türkçe 🤎 kahverengi kalp
Українська 🤎 коричневе серце
اردو 🤎 بھورا دل
Tiếng Việt 🤎 trái tim màu nâu
简体中文 🤎 棕心
繁體中文 🤎 褐心