Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏃🏻‍♂️

“🏃🏻‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông đang chạy: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🏃🏻‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông đang chạy: Màu da sáng 🏃🏻‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông có màu da sáng đang chạy. Nó tượng trưng cho việc tập thể dục🏋️, sức khỏe🏥 và lối sống năng động🚴 và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chạy🏃, marathon🏅 và thể dục. Nó được sử dụng khi lập kế hoạch tập thể dục với bạn bè hoặc khi nhấn mạnh một lối sống lành mạnh và cũng thể hiện sự tiến bộ hướng tới mục tiêu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋️‍♂️ Người đàn ông đang nâng tạ, 🚴‍♂️ Người đàn ông đi xe đạp, 🏅 Huy chương

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đang chạy | biểu tượng cảm xúc người đang chạy | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc tư thế chạy | biểu tượng cảm xúc hoạt động tích cực: màu da sáng
🏃🏻‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần cùng chạy công viên nhé! 🏃🏻‍♂️
ㆍSáng nay tôi đã chăm chỉ tập thể dục!🏃🏻‍♂️
ㆍTôi chắc chắn sẽ tham gia cuộc chạy marathon này! 🏃🏻‍♂️
🏃🏻‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏃🏻‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏃🏻‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông đang chạy: màu da sáng
Điểm mã:U+1F3C3 1F3FB 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:chạy | chạy đua | chạy đua maratông | màu da sáng | nam | người đàn ông đang chạy
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đang chạy | biểu tượng cảm xúc người đang chạy | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc tư thế chạy | biểu tượng cảm xúc hoạt động tích cực: màu da sáng
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🎽 áo chạy bộ Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏃🏻‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏃🏻‍♂️ راكض: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🏃🏻‍♂️ qaçan kişi: açıq dəri tonu
Български 🏃🏻‍♂️ тичащ мъж: светла кожа
বাংলা 🏃🏻‍♂️ ছেলেদের দৌড়: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏃🏻‍♂️ muškarac trči: svijetla boja kože
Čeština 🏃🏻‍♂️ běžící muž: světlý odstín pleti
Dansk 🏃🏻‍♂️ mand løber: lys teint
Deutsch 🏃🏻‍♂️ laufender Mann: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🏃🏻‍♂️ άντρας τρέχει: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏃🏻‍♂️ man running: light skin tone
Español 🏃🏻‍♂️ hombre corriendo: tono de piel claro
Eesti 🏃🏻‍♂️ jooksev mees: hele nahatoon
فارسی 🏃🏻‍♂️ مرد دونده: پوست سفید
Suomi 🏃🏻‍♂️ juokseva mies: vaalea iho
Filipino 🏃🏻‍♂️ lalaking tumatakbo: light na kulay ng balat
Français 🏃🏻‍♂️ homme qui court: peau de couleur clair
עברית 🏃🏻‍♂️ גבר רץ: גוון עור בהיר
हिन्दी 🏃🏻‍♂️ दौड़ता हुआ पुरुष: गोरी त्वचा
Hrvatski 🏃🏻‍♂️ muškarac trči: svijetla boja kože
Magyar 🏃🏻‍♂️ futó férfi: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏃🏻‍♂️ pria berlari: warna kulit cerah
Italiano 🏃🏻‍♂️ uomo che corre: carnagione chiara
日本語 🏃🏻‍♂️ 走る男: 薄い肌色
ქართველი 🏃🏻‍♂️ მორბენალი კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🏃🏻‍♂️ жүгірген ер: 1–2 тері түсі
한국어 🏃🏻‍♂️ 뛰는 남자: 하얀 피부
Kurdî 🏃🏻‍♂️ Zilamê bezê: Çermê spî
Lietuvių 🏃🏻‍♂️ bėgantis vyras: šviesios odos
Latviešu 🏃🏻‍♂️ vīrietis skrien: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏃🏻‍♂️ lelaki berlari: ton kulit cerah
ဗမာ 🏃🏻‍♂️ ပြေးနေသူ အမျိုးသား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🏃🏻‍♂️ mannlig løper: hudtype 1–2
Nederlands 🏃🏻‍♂️ rennende man: lichte huidskleur
Polski 🏃🏻‍♂️ biegnący mężczyzna: karnacja jasna
پښتو 🏃🏻‍♂️ منډه وهونکی: سپین پوستکی
Português 🏃🏻‍♂️ homem correndo: pele clara
Română 🏃🏻‍♂️ bărbat care aleargă: ton deschis al pielii
Русский 🏃🏻‍♂️ мужчина бежит: очень светлый тон кожи
سنڌي 🏃🏻‍♂️ ڊوڙندڙ انسان: اڇي چمڙي
Slovenčina 🏃🏻‍♂️ bežec: svetlý tón pleti
Slovenščina 🏃🏻‍♂️ moški, ki teče: svetel ten kože
Shqip 🏃🏻‍♂️ burrë që vrapon: nuancë lëkure e çelët
Српски 🏃🏻‍♂️ мушкарац трчи: светла кожа
Svenska 🏃🏻‍♂️ man som springer: ljus hy
ภาษาไทย 🏃🏻‍♂️ ผู้ชายวิ่ง: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🏃🏻‍♂️ koşan erkek: açık cilt tonu
Українська 🏃🏻‍♂️ чоловік, що біжить: світлий тон шкіри
اردو 🏃🏻‍♂️ دوڑتا ہوا آدمی: سفید جلد
Tiếng Việt 🏃🏻‍♂️ người đàn ông đang chạy: màu da sáng
简体中文 🏃🏻‍♂️ 跑步的男人:浅肤色
繁體中文 🏃🏻‍♂️ 跑步的男人:淺膚色