Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚈

“🚈” Ý nghĩa: tàu điện nhẹ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚈 Ý nghĩa và mô tả
Đường sắt hạng nhẹ 🚈 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho đường sắt hạng nhẹ, thường được sử dụng để đi lại bên ngoài hoặc giữa các thành phố. Đường sắt nhẹ được coi là phương tiện di chuyển nhanh chóng, thuận tiện và gắn liền với công viên🛤️, vùng nông thôn🌳 và khung cảnh yên tĩnh🌄. Ngoài ra, nó còn thường được sử dụng làm phương tiện di chuyển để kết nối các địa điểm du lịch🚡.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚇 tàu điện ngầm, 🚉 ga xe lửa, 🚋 xe điện

Biểu tượng cảm xúc đường sắt nhẹ | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🚈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta đi tàu điện nhẹ và đi về vùng nông thôn nhé?
ㆍMột tuyến đường sắt nhẹ mới đã được tạo ra🚈
ㆍChúng ta hãy cùng đi du lịch bằng tàu điện nhẹ vào cuối tuần nhé.
🚈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚈 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚈
Tên ngắn:tàu điện nhẹ
Tên Apple:tàu điện
Điểm mã:U+1F688 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường sắt | tàu điện nhẹ | xe cộ
Biểu tượng cảm xúc đường sắt nhẹ | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
Xem thêm 9
🚄 tàu cao tốc Sao chép
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚆 tàu hỏa Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚉 ga tàu Sao chép
🚊 xe điện Sao chép
🚋 tàu điện Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🚡 cáp treo Sao chép
🚈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚈 نقل خفيف
Azərbaycan 🚈 işıq qatarı
Български 🚈 лека железница
বাংলা 🚈 রেলের লাইট
Bosanski 🚈 svjetlosna pruga
Čeština 🚈 rychlodrážní tramvaj
Dansk 🚈 letbane
Deutsch 🚈 S-Bahn
Ελληνικά 🚈 ελαφρύς σιδηρόδρομος
English 🚈 light rail
Español 🚈 tren ligero
Eesti 🚈 kergraudtee
فارسی 🚈 قطار سبک شهری
Suomi 🚈 kevytraidejuna
Filipino 🚈 light rail
Français 🚈 métro léger
עברית 🚈 רכבת קלה
हिन्दी 🚈 लाइट रेल
Hrvatski 🚈 laka željeznica
Magyar 🚈 hév
Bahasa Indonesia 🚈 light rail
Italiano 🚈 metrotranvia
日本語 🚈 ライトレール
ქართველი 🚈 მსუბუქი რკინიგზა
Қазақ 🚈 тар табанды темір жол
한국어 🚈 경전철
Kurdî 🚈 hesinî sivik
Lietuvių 🚈 miesto tramvajus
Latviešu 🚈 piepilsētas vilciens
Bahasa Melayu 🚈 rel ringan
ဗမာ 🚈 အပေါ့စား ရထား
Bokmål 🚈 lokaltog
Nederlands 🚈 lightrail
Polski 🚈 kolej miejska
پښتو 🚈 رڼا ریل
Português 🚈 trem urbano
Română 🚈 tren ușor
Русский 🚈 легкий рельсовый транспорт
سنڌي 🚈 هلڪو ريل
Slovenčina 🚈 ľahké metro
Slovenščina 🚈 ozkotirna železnica
Shqip 🚈 metro e lehtë
Српски 🚈 градска железница
Svenska 🚈 snabbspårväg
ภาษาไทย 🚈 รถไฟรางเบา
Türkçe 🚈 hafif raylı
Українська 🚈 швидкісний трамвай
اردو 🚈 روشنی ریل
Tiếng Việt 🚈 tàu điện nhẹ
简体中文 🚈 轻轨
繁體中文 🚈 輕軌