Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏇🏼

“🏇🏼” Ý nghĩa: đua ngựa: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏇🏼 Ý nghĩa và mô tả
Cưỡi ngựa: Da sáng trung bình 🏇🏼Cưỡi tượng trưng cho người cưỡi ngựa, tượng trưng cho việc cưỡi ngựa🏇, đua ngựa🏆, hoạt động giải trí🌳, v.v. Thể hiện sự hòa nhập và đa dạng, bao gồm các tông màu da khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

Biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc người cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc ngựa: màu da nâu nhạt
🏇🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần cùng đi cưỡi ngựa nhé!🏇🏼
ㆍCưỡi ngựa là sở thích của tôi🏇🏼
ㆍTôi muốn học cưỡi ngựa!
🏇🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏇🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏇🏼
Tên ngắn:đua ngựa: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F3C7 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:cuộc đua | đua ngựa | màu da sáng trung bình | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua
Biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc người cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc ngựa: màu da nâu nhạt
Xem thêm 6
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🏍️ xe máy Sao chép
🏎️ xe đua Sao chép
🈳 nút Tiếng Nhật “còn trống” Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏇🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏇🏼 سباق خيول: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🏇🏼 at yarışı: orta-açıq dəri tonu
Български 🏇🏼 Конни надбягвания: средно светла кожа
বাংলা 🏇🏼 ঘোড়া দৌড়: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏇🏼 konjska trka: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🏇🏼 žokej na koni: středně světlý odstín pleti
Dansk 🏇🏼 hestevæddeløb: medium til lys teint
Deutsch 🏇🏼 Pferderennen: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🏇🏼 ιππόδρομος: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏇🏼 horse racing: medium-light skin tone
Español 🏇🏼 carrera de caballos: tono de piel claro medio
Eesti 🏇🏼 hobuste võiduajamine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🏇🏼 مسابقه اسب‌سواری: پوست روشن
Suomi 🏇🏼 ratsastus: keskivaalea iho
Filipino 🏇🏼 karerahan ng kabayo: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🏇🏼 course hippique : peau moyennement claire
עברית 🏇🏼 מירוצי סוסים: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🏇🏼 घुड़दौड़: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🏇🏼 konjičke utrke: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🏇🏼 lóverseny: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏇🏼 balap kuda: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🏇🏼 ippica: carnagione abbastanza chiara
日本語 🏇🏼 競馬: やや薄い肌色
ქართველი 🏇🏼 დოღი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🏇🏼 атшабар: 3-тері түрі
한국어 🏇🏼 승마: 연한 갈색 피부
Kurdî 🏇🏼 Siwar: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🏇🏼 arklių lenktynės: vidutinio gymio
Latviešu 🏇🏼 zirgu skriešanās sacīkstes: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏇🏼 lumba kuda: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🏇🏼 မြင်းစီးခြင်း − အသားနုရောင်
Bokmål 🏇🏼 hesteveddeløp: hudtype 3
Nederlands 🏇🏼 jockey op renpaard: lichtgetinte huidskleur
Polski 🏇🏼 wyścigi konne: karnacja średnio jasna
پښتو 🏇🏼 سواری: روښانه نسواري پوستکي
Português 🏇🏼 corrida de cavalos: pele morena clara
Română 🏇🏼 curse de cai: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🏇🏼 скачки: светлый тон кожи
سنڌي 🏇🏼 سواري: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🏇🏼 dostihy: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🏇🏼 konjske dirke: srednje svetel ten kože
Shqip 🏇🏼 gara me kuaj: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🏇🏼 трке коња: средње светла кожа
Svenska 🏇🏼 hästkapplöpning: mellanljus hy
ภาษาไทย 🏇🏼 แข่งม้า: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🏇🏼 at yarışı: orta açık cilt tonu
Українська 🏇🏼 кінні перегони: помірно світлий тон шкіри
اردو 🏇🏼 سواری: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🏇🏼 đua ngựa: màu da sáng trung bình
简体中文 🏇🏼 赛马: 中等-浅肤色
繁體中文 🏇🏼 賽馬: 黃皮膚