Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏎️

“🏎️” Ý nghĩa: xe đua Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🏎️ Ý nghĩa và mô tả
Xe đua 🏎️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc xe đua, tượng trưng cho tốc độ🚀 và đua xe🏁. Nó chủ yếu được sử dụng khi xem hoặc tham gia đua xe. Xe đua rất nhanh và mạnh mẽ, được nhiều người thích đua. Nó thường được sử dụng khi đi xem một cuộc đua xe hoặc tham gia một cuộc đua.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚗 Xe hơi, 🏁 Cờ ca rô, 🏎️ Xe đua

Biểu tượng cảm xúc xe đua | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc tốc độ
🏎️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã đi xem một chiếc xe đua🏎️
ㆍTôi đã có một khoảng thời gian thực sự vui vẻ khi tham gia giải đua ô tô
ㆍTôi đã được tự mình lái một chiếc xe đua.
🏎️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏎️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏎️
Tên ngắn:xe đua
Tên Apple:Race Car
Điểm mã:U+1F3CE FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đua xe | xe | xe đua
Biểu tượng cảm xúc xe đua | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc tốc độ
Xem thêm 7
🏇 đua ngựa Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚘 ô tô đang tới Sao chép
🚙 xe thể thao đa dụng Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🏁 cờ ô vuông Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏎️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏎️ سيارة سباق
Azərbaycan 🏎️ yarış maşını
Български 🏎️ Състезателен автомобил
বাংলা 🏎️ রেসিং কার
Bosanski 🏎️ trkaći automobil
Čeština 🏎️ formule
Dansk 🏎️ racerbil
Deutsch 🏎️ Rennauto
Ελληνικά 🏎️ αγωνιστικό όχημα
English 🏎️ racing car
Español 🏎️ coche de carreras
Eesti 🏎️ võidusõiduauto
فارسی 🏎️ ماشین مسابقه
Suomi 🏎️ kilpa-auto
Filipino 🏎️ racing car
Français 🏎️ voiture de course
עברית 🏎️ מכונית מירוץ
हिन्दी 🏎️ रेसिंग कार
Hrvatski 🏎️ trkaći automobil
Magyar 🏎️ versenyautó
Bahasa Indonesia 🏎️ mobil balap
Italiano 🏎️ auto da corsa
日本語 🏎️ レーシングカー
ქართველი 🏎️ სარბოლო მანქანა
Қазақ 🏎️ жарыс автомобилі
한국어 🏎️ 경주용 자동차
Kurdî 🏎️ car racing
Lietuvių 🏎️ lenktyninis automobilis
Latviešu 🏎️ sacīkšu automašīna
Bahasa Melayu 🏎️ kereta lumba
ဗမာ 🏎️ ပြိုင်ကား
Bokmål 🏎️ racerbil
Nederlands 🏎️ raceauto
Polski 🏎️ samochód wyścigowy
پښتو 🏎️ ریسینګ موټر
Português 🏎️ carro de corrida
Română 🏎️ mașină de curse
Русский 🏎️ гоночный автомобиль
سنڌي 🏎️ ريسنگ ڪار
Slovenčina 🏎️ pretekárske auto
Slovenščina 🏎️ dirkalnik
Shqip 🏎️ makinë garash
Српски 🏎️ тркачки аутомобил
Svenska 🏎️ racerbil
ภาษาไทย 🏎️ รถแข่ง
Türkçe 🏎️ yarış arabası
Українська 🏎️ cпортивний автомобіль
اردو 🏎️ ریسنگ کار
Tiếng Việt 🏎️ xe đua
简体中文 🏎️ 赛车
繁體中文 🏎️ 賽車