Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏋🏽

“🏋🏽” Ý nghĩa: người cử tạ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏋🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người nâng tạ: Da trung bình 🏋🏽
🏋🏽 mô tả một người có tông màu da trung bình nâng tạ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh💪, tập thể dục🏋🏽 và thể lực🏋️‍♀️ và thường được sử dụng để thể hiện việc tập gym hoặc tập tạ.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏋🏽‍♀️ Người phụ nữ cử tạ: màu da trung bình, 🏋🏽‍♂️ Người đàn ông cử tạ: màu da trung bình, 🏋 người cử tạ

Biểu tượng cảm xúc cử tạ | biểu tượng cảm xúc cử tạ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc tập thể dục: màu da nâu
🏋🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay chúng ta cùng đi tập tạ 🏋🏽
ㆍCử tạ là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên trì 🏋🏽
ㆍHãy chăm chỉ tập gym 🏋🏽
🏋🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏋🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏋🏽
Tên ngắn:người cử tạ: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F3CB 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:màu da trung bình | người cử tạ | người nâng | trọng lượng
Biểu tượng cảm xúc cử tạ | biểu tượng cảm xúc cử tạ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc tập thể dục: màu da nâu
Xem thêm 8
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🏋️ người cử tạ Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏋🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏋🏽 شخص يرفع أثقال: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🏋🏽 ştanqçı: orta dəri tonu
Български 🏋🏽 тежкоатлет: средна на цвят кожа
বাংলা 🏋🏽 ভারোত্তোলক: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🏋🏽 osoba diže tegove: umjerena boja kože
Čeština 🏋🏽 osoba vzpírající činku: střední odstín pleti
Dansk 🏋🏽 vægtløfter: medium teint
Deutsch 🏋🏽 Gewichtheber(in): mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🏋🏽 αρσιβαρίστας: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🏋🏽 person lifting weights: medium skin tone
Español 🏋🏽 persona levantando pesas: tono de piel medio
Eesti 🏋🏽 jõutõstja: keskmine nahatoon
فارسی 🏋🏽 وزنه‌بردار: پوست طلایی
Suomi 🏋🏽 painonnostaja: tummanvaalea iho
Filipino 🏋🏽 weight lifter: katamtamang kulay ng balat
Français 🏋🏽 haltérophile : peau légèrement mate
עברית 🏋🏽 מרים משקולות: גוון עור בינוני
हिन्दी 🏋🏽 भार उठाता हुआ व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🏋🏽 osoba diže utege: maslinasta boja kože
Magyar 🏋🏽 súlyemelő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏋🏽 orang mengangkat beban: warna kulit sedang
Italiano 🏋🏽 persona che solleva pesi: carnagione olivastra
日本語 🏋🏽 重量挙げをする人: 中間の肌色
ქართველი 🏋🏽 ძალოსანი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🏋🏽 зілтемірші: 4-тері түсі
한국어 🏋🏽 역도 선수: 갈색 피부
Kurdî 🏋🏽 bargiran: çermê qehweyî
Lietuvių 🏋🏽 svorių kilnotojas: rusvos odos
Latviešu 🏋🏽 cilvēks ar svaru stieni: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏋🏽 ahli angkat berat: ton kulit sederhana
ဗမာ 🏋🏽 အလေးမနေသည့်သူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🏋🏽 vektløfter: hudtype 4
Nederlands 🏋🏽 gewichtheffer: getinte huidskleur
Polski 🏋🏽 osoba podnosząca ciężary: karnacja średnia
پښتو 🏋🏽 وزن پورته کوونکی: نسواري پوټکی
Português 🏋🏽 pessoa levantando peso: pele morena
Română 🏋🏽 persoană care ridică greutăți: ton mediu al pielii
Русский 🏋🏽 тяжелоатлет: средний тон кожи
سنڌي 🏋🏽 وزن کڻڻ وارو: ڪارو جلد
Slovenčina 🏋🏽 vzpierajúci človek: stredný tón pleti
Slovenščina 🏋🏽 oseba dviga uteži: srednji ten kože
Shqip 🏋🏽 peshëngritës: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🏋🏽 особа диже тегове: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🏋🏽 person som lyfter tyngder: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🏋🏽 นักยกน้ำหนัก: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🏋🏽 ağırlık kaldıran kişi: orta cilt tonu
Українська 🏋🏽 важкоатлет: помірний тон шкіри
اردو 🏋🏽 وزن اٹھانے والا: بھوری جلد
Tiếng Việt 🏋🏽 người cử tạ: màu da trung bình
简体中文 🏋🏽 举重: 中等肤色
繁體中文 🏋🏽 舉重: 淺褐皮膚