Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛌

“🛌” Ý nghĩa: người trên giường Emoji

Home > Người & Cơ thể > nghỉ ngơi

🛌 Ý nghĩa và mô tả
Người trên giường 🛌Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang nằm trên giường, tượng trưng cho sự nghỉ ngơi🛀 và giấc ngủ😴. Nó cũng đại diện cho sức khỏe và sự tự chăm sóc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛌 giường, 💤 ngủ, 😴 buồn ngủ, 🛀 tắm

biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc người đang ngủ | biểu tượng cảm xúc trên giường | biểu tượng cảm xúc người nằm trên giường | biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc đang ngủ
🛌 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi mệt nên đi ngủ sớm. 🛌
ㆍHôm nay tôi nên nằm trên giường cả ngày.
ㆍTôi thực sự thích nằm trên giường sau một ngày dài. 💤
🛌 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛌 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛌
Tên ngắn:người trên giường
Tên Apple:người đang ngủ
Điểm mã:U+1F6CC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🛌 nghỉ ngơi
Từ khóa:khách sạn | ngủ | người trên giường
biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc người đang ngủ | biểu tượng cảm xúc trên giường | biểu tượng cảm xúc người nằm trên giường | biểu tượng cảm xúc đang ngủ | biểu tượng cảm xúc đang ngủ
Xem thêm 10
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
🥱 mặt đang ngáp Sao chép
💤 buồn ngủ Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
đồng hồ báo thức Sao chép
🧸 gấu bông Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛌 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛌 شخص على سرير
Azərbaycan 🛌 yataqda uzanmış adam
Български 🛌 Човек в леглото
বাংলা 🛌 ব্যক্তি বিছানায় আছেন
Bosanski 🛌 osoba u krevetu
Čeština 🛌 osoba v posteli
Dansk 🛌 person i seng
Deutsch 🛌 im Bett liegende Person
Ελληνικά 🛌 άνθρωπος σε κρεβάτι
English 🛌 person in bed
Español 🛌 persona en la cama
Eesti 🛌 inimene voodis
فارسی 🛌 فرد در تختخواب
Suomi 🛌 nukkuja
Filipino 🛌 taong nakahiga
Français 🛌 personne au lit
עברית 🛌 אדם במיטה
हिन्दी 🛌 बिस्तर में सोता व्यक्ति
Hrvatski 🛌 osoba u krevetu
Magyar 🛌 ember az ágyban
Bahasa Indonesia 🛌 orang di tempat tidur
Italiano 🛌 persona a letto
日本語 🛌 ベッドに寝る人
ქართველი 🛌 ადამიანი საწოლში
Қазақ 🛌 ұйықтап жатқан адам
한국어 🛌 침대에 누운 사람
Kurdî 🛌 kesê di nav nivînan de razayî
Lietuvių 🛌 žmogus lovoje
Latviešu 🛌 cilvēks gultā
Bahasa Melayu 🛌 orang tidur atas katil
ဗမာ 🛌 ခုတင်ပေါ်က လူ
Bokmål 🛌 person i seng
Nederlands 🛌 persoon in bed
Polski 🛌 osoba w łóżku
پښتو 🛌 سړی په بستر کې پروت دی
Português 🛌 pessoa deitada na cama
Română 🛌 persoană în pat
Русский 🛌 человек в кровати
سنڌي 🛌 بستري تي ليٽيندڙ ماڻهو
Slovenčina 🛌 človek v posteli
Slovenščina 🛌 oseba v postelji
Shqip 🛌 njeri në krevat
Српски 🛌 особа у кревету
Svenska 🛌 person i en säng
ภาษาไทย 🛌 คนนอนหลับ
Türkçe 🛌 yatakta yatan kişi
Українська 🛌 людина в ліжку
اردو 🛌 بستر پر لیٹا شخص
Tiếng Việt 🛌 người trên giường
简体中文 🛌 躺在床上的人
繁體中文 🛌 睡覺