Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏴

“🏴” Ý nghĩa: cờ đen Emoji

Home > Cờ > cờ

🏴 Ý nghĩa và mô tả
Cờ xứ Wales 🏴Quốc kỳ xứ Wales có hình con rồng đỏ trên nền xanh lục và trắng. Lá cờ này là biểu tượng của xứ Wales và chủ yếu được sử dụng trong các sự kiện thể thao🏉 và các sự kiện quốc gia🎉. Nó tôn vinh truyền thống và văn hóa xứ Wales🗺️ và cũng được dùng để thể hiện niềm tự hào và lòng yêu nước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐉 rồng, 🇬🇧 cờ Anh, 🏴‍☠️ cờ cướp biển

biểu tượng cảm xúc cờ đen | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu cảnh báo | biểu tượng cảm xúc nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ đen | biểu tượng cảm xúc cờ cảnh báo
🏴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍXin chúc mừng chiến thắng của đội bóng xứ Wales! 🏴
ㆍTôi đang tìm hiểu về nền văn hóa tuyệt vời của xứ Wales. 🏴
ㆍVẫy cờ xứ Wales một cách đầy tự hào. 🏴
🏴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏴
Tên ngắn:cờ đen
Điểm mã:U+1F3F4 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🚩 cờ
Từ khóa:cờ đen | vẫy
biểu tượng cảm xúc cờ đen | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu cảnh báo | biểu tượng cảm xúc nguy hiểm | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ đen | biểu tượng cảm xúc cờ cảnh báo
Xem thêm 6
cờ trong lỗ Sao chép
hình vuông lớn màu đen Sao chép
🎌 cờ bắt chéo Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
🏴‍☠️ cờ cướp biển Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏴 علم أسود يرفرف
Azərbaycan 🏴 qara bayraq
Български 🏴 черно знаме
বাংলা 🏴 কালো পতাকা ওড়ানো
Bosanski 🏴 crna zastava
Čeština 🏴 černá vlajka
Dansk 🏴 sort flag
Deutsch 🏴 schwarze Flagge
Ελληνικά 🏴 μαύρη σημαία
English 🏴 black flag
Español 🏴 bandera negra
Eesti 🏴 must lipp
فارسی 🏴 پرچم سیاه
Suomi 🏴 musta lippu
Filipino 🏴 itim na bandila
Français 🏴 drapeau noir
עברית 🏴 דגל שחור
हिन्दी 🏴 काला झंडा
Hrvatski 🏴 crna zastava
Magyar 🏴 lengő fekete zászló
Bahasa Indonesia 🏴 bendera hitam
Italiano 🏴 bandiera nera
日本語 🏴 黒旗
ქართველი 🏴 გაშლილი შავი დროშა
Қазақ 🏴 қара жалау
한국어 🏴 펄럭이는 검은색 깃발
Kurdî 🏴 ala reş dihejîne
Lietuvių 🏴 juoda vėliava
Latviešu 🏴 melns karogs
Bahasa Melayu 🏴 bendera hitam
ဗမာ 🏴 ဝှေ့ယမ်းနေသည့် အလံမည်း
Bokmål 🏴 svart flagg
Nederlands 🏴 zwarte vlag
Polski 🏴 czarna flaga
پښتو 🏴 تور بیرغ پورته کول
Português 🏴 bandeira preta
Română 🏴 steag negru
Русский 🏴 черный флаг
سنڌي 🏴 اڇو جهنڊو ڦڙڪائڻ
Slovenčina 🏴 čierna zástava
Slovenščina 🏴 črna zastava
Shqip 🏴 flamur i zi
Српски 🏴 црна застава
Svenska 🏴 svart flagga
ภาษาไทย 🏴 ธงดำ
Türkçe 🏴 siyah bayrak
Українська 🏴 чорний прапор
اردو 🏴 لہراتا ہوا سیاہ پرچم
Tiếng Việt 🏴 cờ đen
简体中文 🏴 举黑旗
繁體中文 🏴 黑旗