Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👐🏿

“👐🏿” Ý nghĩa: hai bàn tay đang xòe: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

👐🏿 Ý nghĩa và mô tả
Tông màu da tối Bàn tay mở 👐🏿 Biểu tượng cảm xúc này mô tả bàn tay có tông màu da tối với vòng tay rộng mở thể hiện sự chào đón hoặc cái ôm 🤗 và thường được sử dụng để bày tỏ sự chào đón 🎉, cái ôm 🤲 hoặc sự thân thiện. Nó thường được sử dụng để chào đón hoặc ôm ai đó. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc thân thiện.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤗 Ôm mặt, 🙌 Vỗ tay, 👋 Vẫy tay

Biểu tượng cảm xúc dang tay | biểu tượng cảm xúc dang tay | biểu tượng cảm xúc chào mừng | biểu tượng cảm xúc ôm | biểu tượng cảm xúc cả hai tay | biểu tượng cảm xúc dang tay: màu da tối
👐🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChào mừng bạn!👐🏿
ㆍHãy đến đây👐🏿
ㆍHãy cùng nhau làm điều đó👐🏿
👐🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👐🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 👐🏿
Tên ngắn:hai bàn tay đang xòe: màu da tối
Điểm mã:U+1F450 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🤝 tay
Từ khóa:hai bàn tay đang xòe | màu da tối | mở ra | tay
Biểu tượng cảm xúc dang tay | biểu tượng cảm xúc dang tay | biểu tượng cảm xúc chào mừng | biểu tượng cảm xúc ôm | biểu tượng cảm xúc cả hai tay | biểu tượng cảm xúc dang tay: màu da tối
Xem thêm 7
😮 mặt có miệng há Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👐🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👐🏿 يدان مفتوحتان: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👐🏿 açıq əllər: tünd dəri tonu
Български 👐🏿 Отворени ръце: тъмна кожа
বাংলা 👐🏿 খোলা হাত: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👐🏿 otvoreni dlanovi: tamna boja kože
Čeština 👐🏿 rozevřené dlaně: tmavý odstín pleti
Dansk 👐🏿 åbne hænder: mørk teint
Deutsch 👐🏿 offene Hände: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👐🏿 ανοικτά χέρια: σκούρος τόνος δέρματος
English 👐🏿 open hands: dark skin tone
Español 👐🏿 manos abiertas: tono de piel oscuro
Eesti 👐🏿 avatud käed: tume nahatoon
فارسی 👐🏿 دست‌های باز: پوست آبنوسی
Suomi 👐🏿 avoimet kädet: tumma iho
Filipino 👐🏿 bukas-palad: dark na kulay ng balat
Français 👐🏿 mains ouvertes : peau foncée
עברית 👐🏿 כפות ידיים פתוחות: גוון עור כהה
हिन्दी 👐🏿 खुले हाथ: साँवली त्वचा
Hrvatski 👐🏿 otvorene ruke: tamno smeđa boja kože
Magyar 👐🏿 széttárt kéz: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👐🏿 tangan terbuka: warna kulit gelap
Italiano 👐🏿 mani aperte: carnagione scura
日本語 👐🏿 両手のひら: 濃い肌色
ქართველი 👐🏿 გაშლილი ხელები: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👐🏿 алақанды көрсету: 6-тері түсі
한국어 👐🏿 양손을 모아서 벌린 모양: 검은색 피부
Kurdî 👐🏿 Destên hev û ji hev belav kirin: çermê tarî
Lietuvių 👐🏿 atviros rankos: itin tamsios odos
Latviešu 👐🏿 atvērtas rokas: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👐🏿 tangan terbuka: ton kulit gelap
ဗမာ 👐🏿 ဖွင့်ထားသည့် လက်များ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👐🏿 åpne hender: hudtype 6
Nederlands 👐🏿 open handen: donkere huidskleur
Polski 👐🏿 otwarte dłonie: karnacja ciemna
پښتو 👐🏿 لاسونه سره یوځای او جلا جلا: تیاره پوټکی
Português 👐🏿 mãos abertas: pele escura
Română 👐🏿 palme deschise: ton închis al pielii
Русский 👐🏿 ладони в стороны: очень темный тон кожи
سنڌي 👐🏿 هٿ گڏجي ۽ پکڙيل: ڪارو جلد
Slovenčina 👐🏿 roztvorené dlane: tmavý tón pleti
Slovenščina 👐🏿 odprti dlani: temen ten kože
Shqip 👐🏿 duar të hapura: nuancë lëkure e errët
Српски 👐🏿 расклопљене шаке: тамна кожа
Svenska 👐🏿 öppna händer: mörk hy
ภาษาไทย 👐🏿 แบมือ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👐🏿 eller açık: koyu cilt tonu
Українська 👐🏿 відкриті долоні: темний тон шкіри
اردو 👐🏿 ہاتھ ملا کر الگ الگ پھیلائیں: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👐🏿 hai bàn tay đang xòe: màu da tối
简体中文 👐🏿 张开双手: 较深肤色
繁體中文 👐🏿 攤開手: 黑皮膚