Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👏

“👏” Ý nghĩa: vỗ tay Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

👏 Ý nghĩa và mô tả
Vỗ tay👏Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hai bàn tay vỗ tay vào nhau và thường được sử dụng để bày tỏ sự khen ngợi👏, động viên💪 hoặc chúc mừng🎉. Nó thường được sử dụng để khen ngợi hoặc khuyến khích những việc làm tốt. Nó được sử dụng để bày tỏ phản hồi tích cực hoặc lời chúc mừng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥳 khuôn mặt dự tiệc, 👏🏻 vỗ tay màu da sáng, 👏🏼 vỗ tay màu da sáng trung bình

Biểu tượng cảm xúc vỗ tay | biểu tượng cảm xúc vỗ tay | biểu tượng cảm xúc chúc mừng | biểu tượng cảm xúc cổ vũ | biểu tượng cảm xúc tán thành | biểu tượng cảm xúc khen ngợi
👏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn đã làm rất tốt👏
ㆍXin chúc mừng👏
ㆍĐó là một công việc tuyệt vời👏
👏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👏 Thông tin cơ bản
Emoji: 👏
Tên ngắn:vỗ tay
Điểm mã:U+1F44F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🤝 tay
Từ khóa:hai bàn tay đang vỗ | tay | vỗ tay
Biểu tượng cảm xúc vỗ tay | biểu tượng cảm xúc vỗ tay | biểu tượng cảm xúc chúc mừng | biểu tượng cảm xúc cổ vũ | biểu tượng cảm xúc tán thành | biểu tượng cảm xúc khen ngợi
Xem thêm 11
😮 mặt có miệng há Sao chép
bàn tay giơ lên Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
👨‍🎤 nam ca sĩ Sao chép
👩‍🎤 nữ ca sĩ Sao chép
🎪 lều rạp xiếc Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
🪅 piñata Sao chép
👏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👏 يدان تصفقان
Azərbaycan 👏 əl çalan əllər
Български 👏 Пляскащи ръце
বাংলা 👏 হাত জোড় করে তালি বাজানো
Bosanski 👏 aplaudiranje
Čeština 👏 tleskající ruce
Dansk 👏 klappende hænder
Deutsch 👏 klatschende Hände
Ελληνικά 👏 παλαμάκια
English 👏 clapping hands
Español 👏 manos aplaudiendo
Eesti 👏 plaksutavad käed
فارسی 👏 دست زدن
Suomi 👏 käsien taputus
Filipino 👏 pumapalakpak
Français 👏 applaudissements
עברית 👏 מחיאות כפיים
हिन्दी 👏 हाथ की ताली का चिह्न
Hrvatski 👏 ruke koje plješću
Magyar 👏 tapsoló kéz
Bahasa Indonesia 👏 tepuk tangan
Italiano 👏 mani che applaudono
日本語 👏 拍手
ქართველი 👏 ხელები, რომლებიც ტაშს უკრავს
Қазақ 👏 шапалақтау
한국어 👏 손뼉
Kurdî 👏 Destên xwe lêxin
Lietuvių 👏 plojančios rankos
Latviešu 👏 aplausi
Bahasa Melayu 👏 bertepuk tangan
ဗမာ 👏 လက်ခုပ်တီးနေသည့် လက်များ
Bokmål 👏 klappende hender
Nederlands 👏 klappende handen
Polski 👏 klaskanie
پښتو 👏 لاسونه تاو کړئ
Português 👏 mãos aplaudindo
Română 👏 mâini care aplaudă
Русский 👏 аплодисменты
سنڌي 👏 تاڙي وڄاء
Slovenčina 👏 tlieskajúce ruky
Slovenščina 👏 ploskajoči dlani
Shqip 👏 duar që duartrokasin
Српски 👏 руке које тапшу
Svenska 👏 klappande händer
ภาษาไทย 👏 ตบมือ
Türkçe 👏 el çırpma
Українська 👏 руки, що аплодують
اردو 👏 تالیاں بجائیں
Tiếng Việt 👏 vỗ tay
简体中文 👏 鼓掌
繁體中文 👏 鼓掌