Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏻‍💻

“👨🏻‍💻” Ý nghĩa: kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏻‍💻 Ý nghĩa và mô tả
Lập trình viên nam 👨🏻‍💻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông sử dụng máy tính để lập trình. Nó chủ yếu tượng trưng cho các lập trình viên💻, nhà phát triển phần mềm hoặc các nghề liên quan đến CNTT. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mã hóa👨‍💻, công nghệ hoặc máy tính. Nó cũng được sử dụng để thể hiện một người có óc phân tích và logic.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍💻 nữ lập trình viên, 💻 máy tính xách tay, 🖥️ máy tính, 👨‍💼 nhân viên văn phòng nam

Biểu tượng cảm xúc nam lập trình viên máy tính | biểu tượng cảm xúc nam chuyên gia CNTT | biểu tượng cảm xúc nam nhà phát triển | biểu tượng cảm xúc nam lập trình viên | biểu tượng cảm xúc nhà phát triển nam | biểu tượng cảm xúc CNTT nam: màu da sáng
👨🏻‍💻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang phát triển phần mềm mới 👨🏻‍💻
ㆍTôi đang làm lập trình viên 👨🏻‍💻
ㆍTôi đang học viết mã 👨🏻‍💻
👨🏻‍💻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏻‍💻 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏻‍💻
Tên ngắn:kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng
Điểm mã:U+1F468 1F3FB 200D 1F4BB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nam | lập trình viên | màu da sáng | người đàn ông | người phát minh | nhà phát triển | phần mềm
Biểu tượng cảm xúc nam lập trình viên máy tính | biểu tượng cảm xúc nam chuyên gia CNTT | biểu tượng cảm xúc nam nhà phát triển | biểu tượng cảm xúc nam lập trình viên | biểu tượng cảm xúc nhà phát triển nam | biểu tượng cảm xúc CNTT nam: màu da sáng
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏻‍💻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏻‍💻 عالم تكنولوجيا: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👨🏻‍💻 kişi texnoloq: açıq dəri tonu
Български 👨🏻‍💻 мъж в сферата на технологиите: светла кожа
বাংলা 👨🏻‍💻 ছেলে , পুরুষ টেকনোলজিস্ট: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏻‍💻 tehnolog muškarac: svijetla boja kože
Čeština 👨🏻‍💻 programátor: světlý odstín pleti
Dansk 👨🏻‍💻 mandlig IT-medarbejder: lys teint
Deutsch 👨🏻‍💻 IT-Experte: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏻‍💻 άντρας τεχνολόγος: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏻‍💻 man technologist: light skin tone
Español 👨🏻‍💻 profesional de la tecnología hombre: tono de piel claro
Eesti 👨🏻‍💻 meesprogrammeerija: hele nahatoon
فارسی 👨🏻‍💻 کارشناس فناوری مرد: پوست سفید
Suomi 👨🏻‍💻 IT-mies: vaalea iho
Filipino 👨🏻‍💻 lalaking technologist: light na kulay ng balat
Français 👨🏻‍💻 informaticien : peau claire
עברית 👨🏻‍💻 טכנולוג: גוון עור בהיר
हिन्दी 👨🏻‍💻 पुरुष टेक्नोलॉजिस्ट: गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏻‍💻 tehnološki inženjer: svijetla boja kože
Magyar 👨🏻‍💻 programozó férfi: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏻‍💻 ahli teknologi pria: warna kulit cerah
Italiano 👨🏻‍💻 tecnologo: carnagione chiara
日本語 👨🏻‍💻 男性技術者: 薄い肌色
ქართველი 👨🏻‍💻 პროგრამისტი კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👨🏻‍💻 ер технолог: 1–2 тері түсі
한국어 👨🏻‍💻 남자 기술 전문가: 하얀 피부
Kurdî 👨🏻‍💻 Pisporê Teknolojiyê yê Mêr: Çermê Ronahî
Lietuvių 👨🏻‍💻 technologas: šviesios odos
Latviešu 👨🏻‍💻 tehniķis: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏻‍💻 ahli teknologi lelaki: ton kulit cerah
ဗမာ 👨🏻‍💻 အမျိုးသား နည်းပညာရှင် − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👨🏻‍💻 mannlig IT-ekspert: hudtype 1–2
Nederlands 👨🏻‍💻 mannelijke technoloog: lichte huidskleur
Polski 👨🏻‍💻 mężczyzna technolog: karnacja jasna
پښتو 👨🏻‍💻 د نارینه ټیکنالوژۍ ماهر: روښانه پوستکي
Português 👨🏻‍💻 tecnólogo: pele clara
Română 👨🏻‍💻 specialist IT: ton deschis al pielii
Русский 👨🏻‍💻 мужчина-инженер: очень светлый тон кожи
سنڌي 👨🏻‍💻 ٿو
Slovenčina 👨🏻‍💻 programátor muž: svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏻‍💻 tehnolog: svetel ten kože
Shqip 👨🏻‍💻 teknolog: nuancë lëkure e çelët
Српски 👨🏻‍💻 мушкарац технолог: светла кожа
Svenska 👨🏻‍💻 manlig IT-expert: ljus hy
ภาษาไทย 👨🏻‍💻 ผู้เชี่ยวชาญด้านเทคโนโลยีชาย: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👨🏻‍💻 erkek teknoloji uzmanı: açık cilt tonu
Українська 👨🏻‍💻 технолог: світлий тон шкіри
اردو 👨🏻‍💻 مرد ٹیک ایکسپرٹ: ہلکی جلد
Tiếng Việt 👨🏻‍💻 kỹ sư công nghệ nam: màu da sáng
简体中文 👨🏻‍💻 男程序员: 较浅肤色
繁體中文 👨🏻‍💻 男工程師: 白皮膚