Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

♂️

“♂️” Ý nghĩa: ký hiệu nam Emoji

Home > Biểu tượng > giới tính

♂️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng nam ♂️
♂️ biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho giới tính nam. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nam giới👨, nam tính🤴 và nam giới. Điều này rất hữu ích khi làm rõ giới tính hoặc khi trò chuyện về nam giới.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 👨 Người đàn ông, 🤴 Hoàng tử, 🏋️‍♂️ Người đàn ông cử tạ

Biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc giới tính | biểu tượng cảm xúc tượng trưng | ​​biểu tượng cảm xúc nam tính | biểu tượng cảm xúc ái nam ái nữ
♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi là đàn ông ♂️
ㆍTôi ủng hộ quyền nam giới ♂️
ㆍĐây là không gian duy nhất dành cho nam giới ♂️
♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: ♂️
Tên ngắn:ký hiệu nam
Điểm mã:U+2642 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♀️ giới tính
Từ khóa:đàn ông | ký hiệu nam
Biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc giới tính | biểu tượng cảm xúc tượng trưng | ​​biểu tượng cảm xúc nam tính | biểu tượng cảm xúc ái nam ái nữ
Xem thêm 4
👦 con trai Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🏳️‍⚧️ cờ màu xanh, hồng và trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♂️ رمز ذكر
Azərbaycan ♂️ kişi işarəsi
Български ♂️ знак за мъжки пол
বাংলা ♂️ পুরুষ চিহ্ন
Bosanski ♂️ muško
Čeština ♂️ symbol mužského pohlaví
Dansk ♂️ mandesymbol
Deutsch ♂️ Männersymbol
Ελληνικά ♂️ αρσενικό
English ♂️ male sign
Español ♂️ signo masculino
Eesti ♂️ mehesümbol
فارسی ♂️ نشان مریخ
Suomi ♂️ Mars-symboli
Filipino ♂️ simbolo ng lalaki
Français ♂️ symbole de l’homme
עברית ♂️ סמל גבר
हिन्दी ♂️ नर चिह्न
Hrvatski ♂️ muški simbol
Magyar ♂️ férfi nem jelképe
Bahasa Indonesia ♂️ simbol pria
Italiano ♂️ simbolo genere maschile
日本語 ♂️ 男性のマーク
ქართველი ♂️ მამრობითი
Қазақ ♂️ ер таңбасы
한국어 ♂️ 남성 기호
Kurdî ♂️ sembola mêr
Lietuvių ♂️ vyriškos lyties ženklas
Latviešu ♂️ vīriešu simbols
Bahasa Melayu ♂️ simbol lelaki
ဗမာ ♂️ အဖိုသင်္ကေတ
Bokmål ♂️ mannssymbol
Nederlands ♂️ mannelijkheidssymbool
Polski ♂️ znak mężczyzny
پښتو ♂️ نارینه سمبول
Português ♂️ símbolo de masculino
Română ♂️ semn masculin
Русский ♂️ мужской символ
سنڌي ♂️ مرد جي علامت
Slovenčina ♂️ mužský symbol
Slovenščina ♂️ znak za moški spol
Shqip ♂️ shenja mashkull
Српски ♂️ мушки знак
Svenska ♂️ manssymbol
ภาษาไทย ♂️ สัญลักษณ์เพศชาย
Türkçe ♂️ erkek sembolü
Українська ♂️ символ чоловіка
اردو ♂️ مرد کی علامت
Tiếng Việt ♂️ ký hiệu nam
简体中文 ♂️ 男性符号
繁體中文 ♂️ 男