Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏼‍🦲

“👨🏼‍🦲” Ý nghĩa: đàn ông: màu da sáng trung bình, hói Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👨🏼‍🦲 Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông hói có màu da sáng trung bình👨🏼‍🦲 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông hói có màu da sáng trung bình và chủ yếu được dùng để mô tả một người đàn ông trưởng thành👨‍🦱, một người đàn ông trưởng thành👨‍ 🦰 hoặc một người cha. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đàn ông trưởng thành, gia đình hoặc công việc. Nó được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nam giới trưởng thành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍🦰 người đàn ông tóc đỏ, 👨‍🦱 người đàn ông tóc xoăn, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông hói | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người đàn ông | biểu tượng cảm xúc người đàn ông trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người đàn ông: màu da nâu nhạt
👨🏼‍🦲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBố tôi đây👨🏼‍🦲
ㆍTôi đang bắt đầu một công việc mới👨🏼‍🦲
ㆍTôi là một người đàn ông trưởng thành👨🏼‍🦲
👨🏼‍🦲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏼‍🦲 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏼‍🦲
Tên ngắn:đàn ông: màu da sáng trung bình, hói
Điểm mã:U+1F468 1F3FC 200D 1F9B2 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:đàn ông | hói | màu da sáng trung bình | người lớn
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông hói | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người đàn ông | biểu tượng cảm xúc người đàn ông trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt người đàn ông: màu da nâu nhạt
Xem thêm 3
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🥈 huy chương bạc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏼‍🦲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏼‍🦲 رجل: بشرة بلون فاتح ومعتدل وأصلع
Azərbaycan 👨🏼‍🦲 kişi: orta-açıq dəri tonu, keçəl
Български 👨🏼‍🦲 мъж: средно светла кожа и плешив човек
বাংলা 👨🏼‍🦲 পুরুষ: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ, নেড়া
Bosanski 👨🏼‍🦲 muškarac: umjereno svijetla boja kože i ćelavo
Čeština 👨🏼‍🦲 muž: středně světlý odstín pleti, bez vlasů
Dansk 👨🏼‍🦲 mand: medium til lys teint og skaldet
Deutsch 👨🏼‍🦲 Mann: mittelhelle Hautfarbe, Glatze
Ελληνικά 👨🏼‍🦲 άντρας: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος, καραφλός
English 👨🏼‍🦲 man: medium-light skin tone, bald
Español 👨🏼‍🦲 hombre: tono de piel claro medio y sin pelo
Eesti 👨🏼‍🦲 mees: keskmiselt hele nahatoon, kiilaspea
فارسی 👨🏼‍🦲 مرد: پوست روشن،‏ تاس
Suomi 👨🏼‍🦲 mies: keskivaalea iho, kalju
Filipino 👨🏼‍🦲 lalaki: katamtamang light na kulay ng balat, kalbo
Français 👨🏼‍🦲 homme : peau moyennement claire et chauve
עברית 👨🏼‍🦲 איש: גוון עור בהיר בינוני, קירח
हिन्दी 👨🏼‍🦲 पुरुष: हल्की गोरी त्वचा, गंजा
Hrvatski 👨🏼‍🦲 muškarac: svijetlo maslinasta boja kože i bez kose
Magyar 👨🏼‍🦲 férfi: közepesen világos bőrtónus és kopasz
Bahasa Indonesia 👨🏼‍🦲 pria: warna kulit cerah-sedang, gundul
Italiano 👨🏼‍🦲 uomo: carnagione abbastanza chiara e calvo
日本語 👨🏼‍🦲 男性: やや薄い肌色 はげ頭
ქართველი 👨🏼‍🦲 კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა, მელოტი
Қазақ 👨🏼‍🦲 ер адам: 3-тері түрі тақырбас
한국어 👨🏼‍🦲 남자: 연한 갈색 피부 대머리
Kurdî 👨🏼‍🦲 Nêr: çermê qehweyî yê sivik, qelew
Lietuvių 👨🏼‍🦲 vyras: vidutinio gymio plikas
Latviešu 👨🏼‍🦲 vīrietis: vidēji gaišs ādas tonis un bez matiem
Bahasa Melayu 👨🏼‍🦲 lelaki: ton kulit sederhana cerah dan botak
ဗမာ 👨🏼‍🦲 အမျိုးသား − အသားနုရောင်နှင့် ထိပ်ပြောင်
Bokmål 👨🏼‍🦲 mann: hudtype 3, skallet
Nederlands 👨🏼‍🦲 man: lichtgetinte huidskleur, kaal
Polski 👨🏼‍🦲 mężczyzna: karnacja średnio jasna i łysy
پښتو 👨🏼‍🦲 نارینه: روښانه نسواري پوستکي، ګنج
Português 👨🏼‍🦲 homem: pele morena clara e careca
Română 👨🏼‍🦲 bărbat: ton semi‑deschis al pielii, chelie
Русский 👨🏼‍🦲 мужчина: светлый тон кожи без волос
سنڌي 👨🏼‍🦲 نر: هلڪو ناسي جلد، گنجي
Slovenčina 👨🏼‍🦲 muž: stredne svetlý tón pleti, holá hlava
Slovenščina 👨🏼‍🦲 moški: srednje svetel ten kože in plešast
Shqip 👨🏼‍🦲 burrë: nuancë lëkure gjysmë e çelët e qeros
Српски 👨🏼‍🦲 мушкарац: средње светла кожа и ћелав
Svenska 👨🏼‍🦲 man: mellanljus hy, skallig
ภาษาไทย 👨🏼‍🦲 ผู้ชาย: โทนผิวสีขาวเหลือง หัวล้าน
Türkçe 👨🏼‍🦲 erkek: orta açık cilt tonu kel
Українська 👨🏼‍🦲 чоловік: помірно світлий тон шкіри і лисина
اردو 👨🏼‍🦲 مرد: ہلکی بھوری جلد، گنجا
Tiếng Việt 👨🏼‍🦲 đàn ông: màu da sáng trung bình, hói
简体中文 👨🏼‍🦲 男人: 中等-浅肤色秃顶
繁體中文 👨🏼‍🦲 男人: 黃皮膚 禿頭