Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥈

“🥈” Ý nghĩa: huy chương bạc Emoji

Home > Hoạt động > giải thưởng

🥈 Ý nghĩa và mô tả
Huy chương bạc 🥈Biểu tượng cảm xúc huy chương bạc thường được trao như một giải thưởng cho thành tích tốt thứ hai trong các lĩnh vực như thể thao 🏅, học thuật 📚 và các cuộc thi. Nó công nhận sự xuất sắc và tôn vinh thành quả của sự làm việc chăm chỉ. Huy chương bạc là biểu tượng của niềm tự hào và thành tích

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥇 Huy chương vàng, 🥉 Huy chương đồng, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc huy chương bạc | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 2 | biểu tượng cảm xúc huy chương nước | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương thi đấu | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 2
🥈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn đã nhận được huy chương bạc!🥈
ㆍHuy chương bạc này là thành tích của bạn🥈
ㆍBạn đã nhận được huy chương bạc trong cuộc thi🥈
🥈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥈 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥈
Tên ngắn:huy chương bạc
Điểm mã:U+1F948 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏅 giải thưởng
Từ khóa:bạc | hai | huy chương | huy chương bạc
Biểu tượng cảm xúc huy chương bạc | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 2 | biểu tượng cảm xúc huy chương nước | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương thi đấu | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng 2
Xem thêm 8
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
🥉 huy chương đồng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥈 ميدالية مركز ثانٍ
Azərbaycan 🥈 gümüş medal
Български 🥈 медал за второ място
বাংলা 🥈 দ্বিতীয় স্থানের পদক
Bosanski 🥈 drugo mjesto
Čeština 🥈 medaile za 2. místo
Dansk 🥈 sølvmedalje
Deutsch 🥈 Silbermedaille
Ελληνικά 🥈 μετάλλιο 2ης θέσης
English 🥈 2nd place medal
Español 🥈 medalla de plata
Eesti 🥈 hõbemedal
فارسی 🥈 مدال نقره
Suomi 🥈 hopeamitali
Filipino 🥈 medalyang 2nd place
Français 🥈 médaille d’argent
עברית 🥈 מדליית כסף
हिन्दी 🥈 रजत पदक
Hrvatski 🥈 srebrna medalja
Magyar 🥈 ezüstérem
Bahasa Indonesia 🥈 medali perak
Italiano 🥈 medaglia d’argento
日本語 🥈 銀メダル
ქართველი 🥈 მე-2 ადგილის მედალი
Қазақ 🥈 күміс медаль
한국어 🥈 은메달
Kurdî 🥈 madalyaya zîv
Lietuvių 🥈 2-osios vietos medalis
Latviešu 🥈 medaļa par 2. vietu
Bahasa Melayu 🥈 pingat tempat kedua
ဗမာ 🥈 ဒုတိယ ဆုတံဆိပ်
Bokmål 🥈 sølvmedalje
Nederlands 🥈 medaille 2e plaats
Polski 🥈 medal za 2. miejsce
پښتو 🥈 د سپینو زرو مډال
Português 🥈 medalha de prata
Română 🥈 medalie locul II
Русский 🥈 серебряная медаль
سنڌي 🥈 چاندي جو تمغو
Slovenčina 🥈 strieborná medaila
Slovenščina 🥈 srebrna medalja
Shqip 🥈 medalje e vendit të dytë
Српски 🥈 сребрна медаља
Svenska 🥈 silvermedalj
ภาษาไทย 🥈 เหรียญเงิน
Türkçe 🥈 ikincilik madalyası
Українська 🥈 срібна медаль
اردو 🥈 چاندی کا تمغہ
Tiếng Việt 🥈 huy chương bạc
简体中文 🥈 银牌
繁體中文 🥈 銀牌