Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩‍✈️

“👩‍✈️” Ý nghĩa: phi công nữ Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩‍✈️ Ý nghĩa và mô tả
Nữ phi công 👩‍✈️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nữ phi công và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hàng không✈️ và bay🛫. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động lái máy bay hoặc vận hành máy bay. Nó là biểu tượng của sự phiêu lưu và thử thách, đồng thời cũng được dùng để thể hiện ước mơ được bay trên bầu trời. Bạn cũng có thể thấy nó rất nhiều trong các cuộc trò chuyện và câu chuyện du lịch liên quan đến hàng không.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍✈️ nam phi công, ✈️ máy bay, 🛫 cất cánh

Biểu tượng cảm xúc nữ phi công | biểu tượng cảm xúc nữ phi công máy bay | biểu tượng cảm xúc nữ phi công | biểu tượng cảm xúc nữ phi công | biểu tượng cảm xúc nữ máy bay | biểu tượng cảm xúc nữ hãng hàng không
👩‍✈️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm giác được bay là tuyệt vời nhất👩‍✈️
ㆍGiấc mơ lái máy bay của tôi đã thành hiện thực👩‍✈️
ㆍBay đến một điểm đến mới👩‍✈️
👩‍✈️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩‍✈️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👩‍✈️
Tên ngắn:phi công nữ
Tên Apple:phi công nữ
Điểm mã:U+1F469 200D 2708 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:máy bay | nữ | phi công | phi công nữ
Biểu tượng cảm xúc nữ phi công | biểu tượng cảm xúc nữ phi công máy bay | biểu tượng cảm xúc nữ phi công | biểu tượng cảm xúc nữ phi công | biểu tượng cảm xúc nữ máy bay | biểu tượng cảm xúc nữ hãng hàng không
Xem thêm 5
🧑‍✈️ phi công Sao chép
✈️ máy bay Sao chép
🚁 máy bay trực thăng Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🛬 máy bay đến nơi Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
👩‍✈️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩‍✈️ ربّانة طائرة
Azərbaycan 👩‍✈️ qadın pilot
Български 👩‍✈️ жена пилот
বাংলা 👩‍✈️ মেয়ে , মহিলা পায়লট
Bosanski 👩‍✈️ žena pilot
Čeština 👩‍✈️ pilotka
Dansk 👩‍✈️ kvindelig pilot
Deutsch 👩‍✈️ Pilotin
Ελληνικά 👩‍✈️ γυναίκα πιλότος
English 👩‍✈️ woman pilot
Español 👩‍✈️ piloto mujer
Eesti 👩‍✈️ naispiloot
فارسی 👩‍✈️ خلبان زن
Suomi 👩‍✈️ naispilotti
Filipino 👩‍✈️ babaeng piloto
Français 👩‍✈️ femme pilote
עברית 👩‍✈️ טייסת
हिन्दी 👩‍✈️ महिला पायलट
Hrvatski 👩‍✈️ pilotkinja
Magyar 👩‍✈️ pilótanő
Bahasa Indonesia 👩‍✈️ pilot wanita
Italiano 👩‍✈️ pilota donna
日本語 👩‍✈️ 女性パイロット
ქართველი 👩‍✈️ პილოტი ქალი
Қазақ 👩‍✈️ ұшқыш әйел
한국어 👩‍✈️ 여자 기장
Kurdî 👩‍✈️ nîşana jinan
Lietuvių 👩‍✈️ pilotė
Latviešu 👩‍✈️ pilote
Bahasa Melayu 👩‍✈️ juruterbang wanita
ဗမာ 👩‍✈️ အမျိုးသမီး လေယာဉ်မှူး
Bokmål 👩‍✈️ kvinnelig pilot
Nederlands 👩‍✈️ pilote
Polski 👩‍✈️ kobieta pilot
پښتو 👩‍✈️ د ښځو بیج
Português 👩‍✈️ piloto de avião mulher
Română 👩‍✈️ pilot femeie
Русский 👩‍✈️ женщина-пилот
سنڌي 👩‍✈️ ٿو
Slovenčina 👩‍✈️ pilotka
Slovenščina 👩‍✈️ pilotka
Shqip 👩‍✈️ pilote
Српски 👩‍✈️ жена пилот
Svenska 👩‍✈️ kvinnlig pilot
ภาษาไทย 👩‍✈️ นักบินหญิง
Türkçe 👩‍✈️ kadın pilot
Українська 👩‍✈️ жінка-пілот
اردو 👩‍✈️ خواتین کا بیج
Tiếng Việt 👩‍✈️ phi công nữ
简体中文 👩‍✈️ 女飞行员
繁體中文 👩‍✈️ 女飛行員