Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏼‍🍼

“👩🏼‍🍼” Ý nghĩa: người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏼‍🍼 Ý nghĩa và mô tả
Một người phụ nữ đang bế một đứa trẻ trên tay và cho em bé bú bình, ánh mắt nhìn xuống đứa bé và nở một nụ cười dịu dàng đầy yêu thương. Trên một số nền tảng, biểu tượng này không hiển thị riêng biệt mà sẽ được hiển thị dưới dạng kết hợp của 👩 và 🍼. Emoji này trông giống với 🤱 nhưng biểu tượng sau là em bé đang bú mẹ, còn 👩🏼‍🍼 thì đang cho em bé bú bình. Biểu tượng cảm xúc này thường có nghĩa là cho em bé bú sữa và cũng có thể được sử dụng trong nội dung liên quan đến việc cho trẻ ăn, trẻ em, gia đình 👪, tình yêu ❤️, sự quan tâm. Các phiên bản khác của emoji này: 👨‍🍼, 🧑‍🍼

cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng trung bình | người phụ nữ cho con bú | phụ nữ
👩🏼‍🍼 Ví dụ và cách sử dụng
👩🏼‍🍼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏼‍🍼 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏼‍🍼
Tên ngắn:người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F469 1F3FC 200D 1F37C Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cho bú | cho con bú | em bé | màu da sáng trung bình | người phụ nữ cho con bú | phụ nữ
Xem thêm 7
👩 phụ nữ Sao chép
👶 trẻ con Sao chép
🤱 cho con bú Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏼‍🍼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏼‍🍼 امرأة تُرضع طفلاً: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👩🏼‍🍼 körpə əmizdirən qadın: orta-açıq dəri tonu
Български 👩🏼‍🍼 жена, хранеща бебе: средно светла кожа
বাংলা 👩🏼‍🍼 মহিলা দুগ্ধ পান করাচ্ছেন: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏼‍🍼 žena doji bebu: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👩🏼‍🍼 žena krmící dítě z lahve: středně světlý odstín pleti
Dansk 👩🏼‍🍼 kvinde, der mader baby: medium til lys teint
Deutsch 👩🏼‍🍼 stillende Frau: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏼‍🍼 γυναίκα που ταΐζει μωρό: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏼‍🍼 woman feeding baby: medium-light skin tone
Español 👩🏼‍🍼 mujer alimentando a bebé: tono de piel claro medio
Eesti 👩🏼‍🍼 beebit toitev naine: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👩🏼‍🍼 زنی که به بچه شیر می‌دهد: پوست روشن
Suomi 👩🏼‍🍼 vauvaa syöttävä nainen: keskivaalea iho
Filipino 👩🏼‍🍼 babaeng nagpapadede ng sanggol: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👩🏼‍🍼 femme allaitant un bébé : peau moyennement claire
עברית 👩🏼‍🍼 אישה מניקה תינוק: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👩🏼‍🍼 शिशु को दूध पिला रही महिला: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏼‍🍼 žena hrani bebu: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👩🏼‍🍼 kisbabát etető nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏼‍🍼 wanita menyusui bayi: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👩🏼‍🍼 donna che allatta: carnagione abbastanza chiara
日本語 👩🏼‍🍼 授乳する女性: やや薄い肌色
ქართველი 👩🏼‍🍼 ქალი აჭმევს ბავშვს: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏼‍🍼 бала емізіп отырған әйел: 3-тері түрі
한국어 👩🏼‍🍼 수유 중인 여자: 연한 갈색 피부
Kurdî 👩🏼‍🍼 Jina şîr dide: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👩🏼‍🍼 kūdikį maitinanti moteris: vidutinio gymio
Latviešu 👩🏼‍🍼 sieviete baro bērnu: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏼‍🍼 wanita menyusui bayi: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👩🏼‍🍼 ရင်သွေးငယ် မိခင်နို့တိုက်နေသူ အမျိုးသမီး − အသားနုရောင်
Bokmål 👩🏼‍🍼 kvinne som mater baby: hudtype 3
Nederlands 👩🏼‍🍼 vrouw die een baby voedt: lichtgetinte huidskleur
Polski 👩🏼‍🍼 kobieta karmiąca niemowlę: karnacja średnio jasna
پښتو 👩🏼‍🍼 د شیدو ورکولو ښځه: روښانه نسواري پوستکي
Português 👩🏼‍🍼 mulher alimentando bebê: pele morena clara
Română 👩🏼‍🍼 femeie hrănind un bebeluș: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👩🏼‍🍼 кормящая женщина: светлый тон кожи
سنڌي 👩🏼‍🍼 ٿو
Slovenčina 👩🏼‍🍼 žena kŕmiaca bábätko: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏼‍🍼 ženska, ki doji dojenčka: srednje svetel ten kože
Shqip 👩🏼‍🍼 grua që ushqen foshnjë: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👩🏼‍🍼 жена храни бебу: средње светла кожа
Svenska 👩🏼‍🍼 kvinna matar spädbarn: mellanljus hy
ภาษาไทย 👩🏼‍🍼 ผู้หญิงให้นมลูก: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👩🏼‍🍼 bebek emziren kadın: orta açık cilt tonu
Українська 👩🏼‍🍼 жінка годує дитину: помірно світлий тон шкіри
اردو 👩🏼‍🍼 دودھ پلانے والی عورت: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏼‍🍼 người phụ nữ cho con bú: màu da sáng trung bình
简体中文 👩🏼‍🍼 哺乳的女人: 中等-浅肤色
繁體中文 👩🏼‍🍼 正在哺乳的媽媽: 黃皮膚