Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔻

“🔻” Ý nghĩa: tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔻 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Tam giác đỏ xuống 🔻
🔻 là một hình tam giác màu đỏ hướng xuống dưới, thường được dùng để biểu thị sự suy giảm📉, suy thoái➖ hoặc suy thoái📉. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích trong việc chỉ ra phương hướng hoặc làm nổi bật những thay đổi tiêu cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📉 Biểu đồ hướng xuống, ➖ Dấu trừ, 🔽 Mũi tên xuống

biểu tượng cảm xúc tam giác màu xanh | biểu tượng cảm xúc tam giác | biểu tượng cảm xúc tam giác màu xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh | biểu tượng cảm xúc hình tam giác | biểu tượng cảm xúc tam giác màu xanh
🔻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍGiá cổ phiếu đã giảm🔻
ㆍHiệu suất đang giảm🔻
ㆍCho thấy sự thay đổi tiêu cực🔻
🔻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔻
Tên ngắn:tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
Tên Apple:tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
Điểm mã:U+1F53B Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:đỏ | hình học | tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới | xuống
biểu tượng cảm xúc tam giác màu xanh | biểu tượng cảm xúc tam giác | biểu tượng cảm xúc tam giác màu xanh | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh | biểu tượng cảm xúc hình tam giác | biểu tượng cảm xúc tam giác màu xanh
Xem thêm 8
👇 ngón trỏ trái chỉ xuống Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
📍 đinh ghim hình tròn Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
nút lên nhanh Sao chép
🔼 nút đi lên Sao chép
🔽 nút đi xuống Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
🔻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔻 مثلث لأسفل أحمر
Azərbaycan 🔻 aşağı yönəlmiş qırmızı üçbucaq
Български 🔻 сочещ надолу червен триъгълник
বাংলা 🔻 লাল ত্রিভুজ নীচের দিকে পয়েন্ট করা
Bosanski 🔻 crveni trokut prema dolje
Čeština 🔻 červený trojúhelník mířící dolů
Dansk 🔻 ned-trekant
Deutsch 🔻 rotes Dreieck mit der Spitze nach unten
Ελληνικά 🔻 κόκκινο τρίγωνο κάτω
English 🔻 red triangle pointed down
Español 🔻 triángulo rojo hacia abajo
Eesti 🔻 punane tagurpidi kolmnurk
فارسی 🔻 مثلث با رأس پایین
Suomi 🔻 punainen kolmio kärki alas
Filipino 🔻 pulang tatsulok na nakatutok pababa
Français 🔻 triangle rouge pointant vers le bas
עברית 🔻 משולש אדום כלפי מטה
हिन्दी 🔻 नीचे की ओर इशारा करता लाल त्रिभुज
Hrvatski 🔻 crveni trokut usmjeren prema dolje
Magyar 🔻 lefelé mutató piros háromszög
Bahasa Indonesia 🔻 segitiga merah mengarah ke bawah
Italiano 🔻 triangolo rosso con punta verso il basso
日本語 🔻 赤い下三角
ქართველი 🔻 დაბლა მიმართული წითელი სამკუთხედი
Қазақ 🔻 төмен қаратылған кіші үшбұрыш
한국어 🔻 빨간색 아래쪽 삼각형
Kurdî 🔻 sêgoşeya berjêr sor
Lietuvių 🔻 raudonas į apačią nukreiptas trikampis
Latviešu 🔻 lejupvērsts sarkans trīsstūris
Bahasa Melayu 🔻 segi tiga merah menunjuk ke bawah
ဗမာ 🔻 အောက်သို့ ညွှန်ပြနေသည့် အနီရောင် တြိဂံ
Bokmål 🔻 rød trekant som peker ned
Nederlands 🔻 rode omlaagwijzende driehoek
Polski 🔻 czerwony trójkąt skierowany w dół
پښتو 🔻 سور ښکته مثلث
Português 🔻 triângulo vermelho para baixo
Română 🔻 triunghi roșu cu vârful în jos
Русский 🔻 треугольник вершиной вниз
سنڌي 🔻 ڳاڙهي هيٺئين طرف مثلث
Slovenčina 🔻 červený trojuholník nadol
Slovenščina 🔻 rdeč trikotnik dol
Shqip 🔻 trekëndësh i kuq i drejtuar poshtë
Српски 🔻 црвени троугао окренут надоле
Svenska 🔻 nedåtpekande röd triangel
ภาษาไทย 🔻 สามเหลี่ยมคว่ำสีแดง
Türkçe 🔻 aşağı bakan kırmızı üçgen
Українська 🔻 червоний трикутник, направлений униз
اردو 🔻 سرخ نیچے کی طرف مثلث
Tiếng Việt 🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới
简体中文 🔻 红色倒三角
繁體中文 🔻 向下紅色三角