Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏿‍🦲

“👩🏿‍🦲” Ý nghĩa: phụ nữ: màu da tối, hói Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👩🏿‍🦲 Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ hói với tông da đen 👩🏿‍🦲 dùng để chỉ người phụ nữ có tông da đen và đầu hói. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện cá tính mạnh mẽ💪, sự độc lập🌟 và sự tự tin. Hói đầu cũng có thể tượng trưng cho sự lựa chọn cá nhân hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦲 Người phụ nữ hói, 💪 Người phụ nữ mạnh mẽ, 🌟 Sự tự tin

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ hói | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ: màu da tối
👩🏿‍🦲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSự tự tin của cô ấy nổi bật 👩🏿‍🦲
ㆍCô ấy có phong cách tuyệt vời 👩🏿‍🦲
ㆍTôi đã gặp một người phụ nữ mạnh mẽ 👩🏿‍🦲
👩🏿‍🦲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏿‍🦲 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏿‍🦲
Tên ngắn:phụ nữ: màu da tối, hói
Điểm mã:U+1F469 1F3FF 200D 1F9B2 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:hói | màu da tối | người lớn | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ hói | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ không đầu | biểu tượng cảm xúc đầu hói | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ trưởng thành | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt phụ nữ: màu da tối
Xem thêm 4
👩 phụ nữ Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
🥈 huy chương bạc Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏿‍🦲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏿‍🦲 سيدة: بشرة بلون غامق وأصلع
Azərbaycan 👩🏿‍🦲 qadın: tünd dəri tonu, keçəl
Български 👩🏿‍🦲 жена: тъмна кожа и плешив човек
বাংলা 👩🏿‍🦲 মহিলা: কালো ত্বকের রঙ, নেড়া
Bosanski 👩🏿‍🦲 žena: tamna boja kože i ćelavo
Čeština 👩🏿‍🦲 žena: tmavý odstín pleti, bez vlasů
Dansk 👩🏿‍🦲 kvinde: mørk teint og skaldet
Deutsch 👩🏿‍🦲 Frau: dunkle Hautfarbe, Glatze
Ελληνικά 👩🏿‍🦲 γυναίκα: σκούρος τόνος δέρματος, καραφλός
English 👩🏿‍🦲 woman: dark skin tone, bald
Español 👩🏿‍🦲 mujer: tono de piel oscuro y sin pelo
Eesti 👩🏿‍🦲 naine: tume nahatoon, kiilaspea
فارسی 👩🏿‍🦲 زن: پوست آبنوسی،‏ تاس
Suomi 👩🏿‍🦲 nainen: tumma iho, kalju
Filipino 👩🏿‍🦲 babae: dark na kulay ng balat, kalbo
Français 👩🏿‍🦲 femme : peau foncée et chauve
עברית 👩🏿‍🦲 אישה: גוון עור כהה, קירח
हिन्दी 👩🏿‍🦲 महिला: साँवली त्वचा, गंजा
Hrvatski 👩🏿‍🦲 žena: tamno smeđa boja kože i bez kose
Magyar 👩🏿‍🦲 nő: sötét bőrtónus és kopasz
Bahasa Indonesia 👩🏿‍🦲 wanita: warna kulit gelap, gundul
Italiano 👩🏿‍🦲 donna: carnagione scura e calvo
日本語 👩🏿‍🦲 女性: 濃い肌色 はげ頭
ქართველი 👩🏿‍🦲 ქალი: კანის მუქი ტონალობა, მელოტი
Қазақ 👩🏿‍🦲 әйел: 6-тері түсі тақырбас
한국어 👩🏿‍🦲 여자: 검은색 피부 대머리
Kurdî 👩🏿‍🦲 Jin: Çermê tarî, qelew
Lietuvių 👩🏿‍🦲 moteris: itin tamsios odos plikas
Latviešu 👩🏿‍🦲 sieviete: tumšs ādas tonis un bez matiem
Bahasa Melayu 👩🏿‍🦲 perempuan: ton kulit gelap dan botak
ဗမာ 👩🏿‍🦲 အမျိုးသမီး − အသားမည်းရောင်နှင့် ထိပ်ပြောင်
Bokmål 👩🏿‍🦲 kvinne: hudtype 6, skallet
Nederlands 👩🏿‍🦲 vrouw: donkere huidskleur, kaal
Polski 👩🏿‍🦲 kobieta: karnacja ciemna i łysy
پښتو 👩🏿‍🦲 ښځه: تور پوستکی، ټوخی
Português 👩🏿‍🦲 mulher: pele escura e careca
Română 👩🏿‍🦲 femeie: ton închis al pielii, chelie
Русский 👩🏿‍🦲 женщина: очень темный тон кожи без волос
سنڌي 👩🏿‍🦲 عورت: ڪارو جلد، گنجي
Slovenčina 👩🏿‍🦲 žena: tmavý tón pleti, holá hlava
Slovenščina 👩🏿‍🦲 ženska: temen ten kože in plešast
Shqip 👩🏿‍🦲 grua: nuancë lëkure e errët e qeros
Српски 👩🏿‍🦲 жена: тамна кожа и ћелав
Svenska 👩🏿‍🦲 kvinna: mörk hy, skallig
ภาษาไทย 👩🏿‍🦲 ผู้หญิง: โทนผิวสีเข้ม หัวล้าน
Türkçe 👩🏿‍🦲 kadın: koyu cilt tonu kel
Українська 👩🏿‍🦲 жінка: темний тон шкіри і лисина
اردو 👩🏿‍🦲 عورت: سیاہ جلد، گنجا
Tiếng Việt 👩🏿‍🦲 phụ nữ: màu da tối, hói
简体中文 👩🏿‍🦲 女人: 较深肤色秃顶
繁體中文 👩🏿‍🦲 女人: 黑皮膚 禿頭