Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👭🏾

“👭🏾” Ý nghĩa: hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

👭🏾 Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ và Người phụ nữ nắm tay nhau: Màu da tối trung bình👭🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người phụ nữ có tông màu da tối trung bình đang nắm tay nhau. Nó tượng trưng cho tình yêu💑, tình bạn👭 và sự hợp tác. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc hẹn hò💕, tình yêu💞 và sự hợp tác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👭 Người phụ nữ và người phụ nữ nắm tay nhau,👩‍❤️‍👨 Cặp đôi người phụ nữ và người đàn ông,👩‍🤝‍👨 Người phụ nữ và người đàn ông nắm tay nhau

Biểu tượng cảm xúc phụ nữ và phụ nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ màu da nâu sẫm và biểu tượng cảm xúc phụ nữ tông màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc hẹn hò | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ
👭🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta yêu nhau👭🏾
ㆍThời gian chúng ta ở bên nhau thật quý giá👭🏾
ㆍChúng ta luôn ở bên nhau👭🏾
👭🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👭🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 👭🏾
Tên ngắn:hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F46D 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay
Biểu tượng cảm xúc phụ nữ và phụ nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ màu da nâu sẫm và biểu tượng cảm xúc phụ nữ tông màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc hẹn hò | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ
Xem thêm 7
💕 hai trái tim Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
👭 hai người phụ nữ nắm tay Sao chép
🕝 hai giờ ba mươi phút Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👭🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👭🏾 امرأتان تمسكان بيد بعضهما: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👭🏾 əl-ələ tutan iki qadın: orta-tünd dəri tonu
Български 👭🏾 Две жени, държащи се за ръце: средно тъмна кожа
বাংলা 👭🏾 দুজন মহিলা হাত ধরে দাড়িয়ে আছে: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👭🏾 žene se drže za ruke: umjereno tamna boja kože
Čeština 👭🏾 dvě ženy držící se za ruce: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👭🏾 to kvinder hånd i hånd: medium til mørk teint
Deutsch 👭🏾 Händchen haltende Frauen: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👭🏾 γυναίκες πιασμένες χέρι-χέρι: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👭🏾 women holding hands: medium-dark skin tone
Español 👭🏾 mujeres de la mano: tono de piel oscuro medio
Eesti 👭🏾 käest kinni hoidvad naised: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👭🏾 دو زن دست در دست: پوست گندمی
Suomi 👭🏾 kaksi naista käsi kädessä: keskitumma iho
Filipino 👭🏾 dalawang babaeng magkahawak-kamay: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👭🏾 deux femmes se tenant la main : peau mate
עברית 👭🏾 שתי נשים מחזיקות ידיים: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👭🏾 हाथ पकड़े दो महिलाएँ: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👭🏾 žene koje se drže za ruke: smeđa boja kože
Magyar 👭🏾 kézen fogva álló nők: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👭🏾 dua wanita bergandengan: warna kulit gelap-sedang
Italiano 👭🏾 due donne che si tengono per mano: carnagione abbastanza scura
日本語 👭🏾 手をつなぐ女性: やや濃い肌色
ქართველი 👭🏾 ორი ხელჩაკიდებული ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👭🏾 қол ұстасып тұрған екі әйел: 5-тері түсі
한국어 👭🏾 손을 잡고 있는 두 명의 여자: 진한 갈색 피부
Kurdî 👭🏾 Du jin destên hev digirin: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👭🏾 dvi moterys, susikibusios už rankų: tamsios odos
Latviešu 👭🏾 sievietes sadevušās rokās: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👭🏾 dua wanita berpegangan tangan: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👭🏾 လက်တွဲထားသော အမျိုးသမီး နှစ်ယောက် − အသားညိုရောင်
Bokmål 👭🏾 kvinner som leier: hudtype 5
Nederlands 👭🏾 vrouwen hand in hand: donkergetinte huidskleur
Polski 👭🏾 kobiety trzymające się za ręce: karnacja średnio ciemna
پښتو 👭🏾 دوه ښځې لاسونه نیسي: تور نسواري پوستکي
Português 👭🏾 duas mulheres de mãos dadas: pele morena escura
Română 👭🏾 femei ținându-se de mână: ton semi‑închis al pielii
Русский 👭🏾 две женщины: темный тон кожи
سنڌي 👭🏾 ٻه عورتون هٿ جهليندي: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👭🏾 ženy držiace sa za ruky: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👭🏾 ženski se držita za roke: srednje temen ten kože
Shqip 👭🏾 dy gra të kapura për duarsh: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👭🏾 жене се држе за руке: средње тамна кожа
Svenska 👭🏾 två kvinnor håller hand: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👭🏾 หญิง-หญิงจับมือ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👭🏾 el ele tutuşan kadınlar: orta koyu cilt tonu
Українська 👭🏾 жінки, що тримаються за руки: помірно темний тон шкіри
اردو 👭🏾 ہاتھ پکڑے ہوئے دو خواتین: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👭🏾 hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình
简体中文 👭🏾 手拉手的两个女人: 中等-深肤色
繁體中文 👭🏾 兩個女人: 褐皮膚