Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚺

“🚺” Ý nghĩa: nhà vệ sinh nữ Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

🚺 Ý nghĩa và mô tả
Nhà vệ sinh nữ🚺Biểu tượng cảm xúc Phòng vệ sinh nữ tượng trưng cho nhà vệ sinh nữ. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh ở những nơi công cộng🛁 và các khu vực chỉ dành cho phụ nữ. Nó thường có thể được nhìn thấy ở các cơ sở công cộng hoặc trên các biển báo thông tin.

ㆍBiểu tượng liên quan 🚻 Nhà vệ sinh,🚾 Biểu tượng nhà vệ sinh,🚹 Nhà vệ sinh nam

Biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh | biểu tượng cảm xúc chậu rửa | biểu tượng cảm xúc ký hiệu trong phòng vệ sinh
🚺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhà vệ sinh nữ ở đằng kia🚺
ㆍỞ đây có nhà vệ sinh dành riêng cho nữ🚺
ㆍTôi đang tìm nhà vệ sinh nữ🚺
🚺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚺
Tên ngắn:nhà vệ sinh nữ
Tên Apple:biểu tượng nữ giới
Điểm mã:U+1F6BA Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:nhà vệ sinh | nhà vệ sinh nữ | nữ | phòng vệ sinh | wc
Biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc trong phòng vệ sinh | biểu tượng cảm xúc chậu rửa | biểu tượng cảm xúc ký hiệu trong phòng vệ sinh
Xem thêm 11
💩 đống phân Sao chép
👧 con gái Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
💄 son môi Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
🚹 nhà vệ sinh nam Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
🚺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚺 للسيدات
Azərbaycan 🚺 qadın tualeti
Български 🚺 женска тоалетна
বাংলা 🚺 মহিলাদের কক্ষ
Bosanski 🚺 ženski zahod
Čeština 🚺 dámské toalety
Dansk 🚺 dametoilet
Deutsch 🚺 Damen
Ελληνικά 🚺 τουαλέτα γυναικών
English 🚺 women’s room
Español 🚺 señal de aseo para mujeres
Eesti 🚺 naiste-WC
فارسی 🚺 توالت زنانه
Suomi 🚺 naisten wc
Filipino 🚺 banyong pambabae
Français 🚺 symbole Toilettes femmes
עברית 🚺 שלט שירותי נשים
हिन्दी 🚺 महिला कक्ष
Hrvatski 🚺 ženski toalet
Magyar 🚺 női mosdó
Bahasa Indonesia 🚺 toilet wanita
Italiano 🚺 simbolo del bagno delle donne
日本語 🚺 女子トイレ
ქართველი 🚺 ქალების საპირფარეშო
Қазақ 🚺 әйелдер бөлмесі
한국어 🚺 여자 화장실
Kurdî 🚺 jûreya jinê
Lietuvių 🚺 moterų tualetas
Latviešu 🚺 sieviešu tualete
Bahasa Melayu 🚺 tandas wanita
ဗမာ 🚺 အမျိုးသမီး သန့်စင်ခန်း
Bokmål 🚺 dametoalett
Nederlands 🚺 damestoilet
Polski 🚺 toaleta damska
پښتو 🚺 د ښځې تشناب
Português 🚺 banheiro feminino
Română 🚺 toaletă femei
Русский 🚺 женский туалет
سنڌي 🚺 عورت جو غسل خانو
Slovenčina 🚺 dámske toalety
Slovenščina 🚺 stranišče za ženske
Shqip 🚺 banja e femrave
Српски 🚺 женски тоалет
Svenska 🚺 damtoalett
ภาษาไทย 🚺 ห้องน้ำหญิง
Türkçe 🚺 kadınlar tuvaleti
Українська 🚺 жіноча вбиральня
اردو 🚺 عورت کا بیت الخلا
Tiếng Việt 🚺 nhà vệ sinh nữ
简体中文 🚺 女厕
繁體中文 🚺 女廁