Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👳🏽

“👳🏽” Ý nghĩa: người đội khăn xếp: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👳🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người đội khăn xếp: Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người có tông màu da hơi sẫm hơn đội khăn xếp và chủ yếu tượng trưng cho văn hóa và truyền thống của Ấn Độ🇮🇳, Trung Đông🌍 và Nam Á🇵🇰. Biểu tượng cảm xúc này có ý nghĩa tôn giáo🕌 và thường được sử dụng trong các sự kiện và cuộc trò chuyện văn hóa khác nhau.

ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 🎉 Lễ hội,🕌 Nhà thờ Hồi giáo,🕉️ Om

Biểu tượng cảm xúc con người | biểu tượng cảm xúc khăn xếp | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc khăn xếp nam màu da nâu
👳🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã trò chuyện với một người đội khăn xếp👳🏽
ㆍTôi đã nhìn thấy một người đội khăn xếp tại một lễ hội truyền thống👳🏽
ㆍHôm nay tôi đã nhìn thấy một chiếc khăn xếp tại một sự kiện văn hóa👳🏽
👳🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👳🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 👳🏽
Tên ngắn:người đội khăn xếp: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F473 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:khăn xếp | màu da trung bình | người đội khăn xếp
Biểu tượng cảm xúc con người | biểu tượng cảm xúc khăn xếp | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc văn hóa | biểu tượng cảm xúc khăn xếp nam màu da nâu
Xem thêm 9
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👳🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👳🏽 رجل بعمامة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👳🏽 çalmalı kişi: orta dəri tonu
Български 👳🏽 човек с тюрбан: средна на цвят кожа
বাংলা 👳🏽 ব্যক্তির মাথায় পাগড়ি লাগানো: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👳🏽 osoba s turbanom: umjerena boja kože
Čeština 👳🏽 člověk s turbanem: střední odstín pleti
Dansk 👳🏽 person med turban: medium teint
Deutsch 👳🏽 Person mit Turban: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👳🏽 άτομο με τουρμπάνι: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👳🏽 person wearing turban: medium skin tone
Español 👳🏽 persona con turbante: tono de piel medio
Eesti 👳🏽 turbaniga inimene: keskmine nahatoon
فارسی 👳🏽 مرد عمامه‌دار: پوست طلایی
Suomi 👳🏽 turbaanipäinen henkilö: tummanvaalea iho
Filipino 👳🏽 lalaking may suot na turban: katamtamang kulay ng balat
Français 👳🏽 personne en turban : peau légèrement mate
עברית 👳🏽 אדם עם טורבן: גוון עור בינוני
हिन्दी 👳🏽 पगड़ी वाला आदमी: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👳🏽 osoba s turbanom: maslinasta boja kože
Magyar 👳🏽 turbános ember: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👳🏽 orang mengenakan serban: warna kulit sedang
Italiano 👳🏽 persona con turbante: carnagione olivastra
日本語 👳🏽 ターバンの人: 中間の肌色
ქართველი 👳🏽 ადამიანი ჩალმით: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👳🏽 сәлделі адам: 4-тері түсі
한국어 👳🏽 터번을 쓰고 있는 사람: 갈색 피부
Kurdî 👳🏽 Kesê ku turban li xwe kiriye: çermê qehweyî
Lietuvių 👳🏽 vyras su turbanu: rusvos odos
Latviešu 👳🏽 persona ar turbānu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👳🏽 orang berserban: ton kulit sederhana
ဗမာ 👳🏽 ဗောင်းထုပ်နှင့်သူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👳🏽 turbankledd person: hudtype 4
Nederlands 👳🏽 persoon met tulband: getinte huidskleur
Polski 👳🏽 osoba w turbanie: karnacja średnia
پښتو 👳🏽 هغه سړی چې پګړۍ یې اغوستی: نسواري پوټکی
Português 👳🏽 pessoa com turbante: pele morena
Română 👳🏽 persoană cu turban: ton mediu al pielii
Русский 👳🏽 человек в тюрбане: средний тон кожи
سنڌي 👳🏽 پگڙي پاتل شخص: ناسي جلد
Slovenčina 👳🏽 človek s turbanom: stredný tón pleti
Slovenščina 👳🏽 oseba s turbanom: srednji ten kože
Shqip 👳🏽 burrë me çallmë: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👳🏽 особа са турбаном: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👳🏽 man med turban: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👳🏽 ชายโพกหัว: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👳🏽 sarıklı kişi: orta cilt tonu
Українська 👳🏽 людина в тюрбані: помірний тон шкіри
اردو 👳🏽 پگڑی پہنے شخص: بھوری جلد
Tiếng Việt 👳🏽 người đội khăn xếp: màu da trung bình
简体中文 👳🏽 戴头巾的人: 中等肤色
繁體中文 👳🏽 戴頭巾的人: 淺褐皮膚