Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📕

“📕” Ý nghĩa: sách đóng Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📕 Ý nghĩa và mô tả
Sách đã đóng📕Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cuốn sách đã đóng và chủ yếu tượng trưng cho việc học📚 hoặc đọc sách📖. Được sử dụng khi bắt đầu một cuốn sách mới hoặc đọc xong. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà một người đang xây dựng kiến ​​thức📘 hoặc đang học📙.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📖 sách mở, 📗 sách xanh, 📚 chồng sách

Biểu tượng cảm xúc sách | biểu tượng cảm xúc đọc | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc ghi lại
📕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBắt đầu đọc sách mới📕
ㆍĐọc xong📕
ㆍChọn sách để học📕
📕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📕 Thông tin cơ bản
Emoji: 📕
Tên ngắn:sách đóng
Tên Apple:sách giáo khoa màu đỏ
Điểm mã:U+1F4D5 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:đóng | sách
Biểu tượng cảm xúc sách | biểu tượng cảm xúc đọc | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc ghi lại
Xem thêm 7
🧑‍🏫 giáo viên Sao chép
🏫 trường học Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📘 sách màu lam Sao chép
📚 sách Sao chép
🔖 đánh dấu trang Sao chép
📕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📕 كتاب مغلق
Azərbaycan 📕 bağlı kitab
Български 📕 затворена книга
বাংলা 📕 বন্ধ বই
Bosanski 📕 zatvorena knjiga
Čeština 📕 zavřená kniha
Dansk 📕 lukket bog
Deutsch 📕 geschlossenes Buch
Ελληνικά 📕 κλειστό βιβλίο
English 📕 closed book
Español 📕 libro cerrado
Eesti 📕 suletud raamat
فارسی 📕 کتاب بسته
Suomi 📕 suljettu kirja
Filipino 📕 nakasarang aklat
Français 📕 livre fermé
עברית 📕 ספר סגור
हिन्दी 📕 बंद किताब
Hrvatski 📕 zatvorena knjiga
Magyar 📕 becsukott könyv
Bahasa Indonesia 📕 buku tertutup
Italiano 📕 libro chiuso
日本語 📕 閉じた本
ქართველი 📕 დახურული წიგნი
Қазақ 📕 жабық кітап
한국어 📕 펼치지 않은 책
Kurdî 📕 pirtûkeke nevekirî
Lietuvių 📕 užversta knyga
Latviešu 📕 aizvērta grāmata
Bahasa Melayu 📕 buku tertutup
ဗမာ 📕 ပိတ်ထားသည့် စာအုပ်
Bokmål 📕 lukket bok
Nederlands 📕 gesloten boek
Polski 📕 zamknięta książka
پښتو 📕 یو نه خلاص شوی کتاب
Português 📕 livro fechado
Română 📕 carte închisă
Русский 📕 закрытая книга
سنڌي 📕 هڪ اڻ کليل ڪتاب
Slovenčina 📕 zatvorená kniha
Slovenščina 📕 zaprta knjiga
Shqip 📕 libër i mbyllur
Српски 📕 затворена књига
Svenska 📕 stängd bok
ภาษาไทย 📕 หนังสือปิด
Türkçe 📕 kapalı kitap
Українська 📕 закрита книга
اردو 📕 ایک نہ کھولی کتاب
Tiếng Việt 📕 sách đóng
简体中文 📕 合上的书本
繁體中文 📕 合起來的書本