Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📘

“📘” Ý nghĩa: sách màu lam Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📘 Ý nghĩa và mô tả
Sách xanh📘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cuốn sách có bìa màu xanh lam và chủ yếu có nghĩa là học📚 hoặc học📖. Nó tượng trưng cho một cuốn sách giáo khoa hoặc sách chuyên ngành và thường được sử dụng trong các tình huống học tập, nghiên cứu. Nó cũng được dùng để chỉ một chủ đề cụ thể📘.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📗 sách xanh, 📙 sách cam, 📚 chồng sách

Biểu tượng cảm xúc sách | biểu tượng cảm xúc đọc sách | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc sách xanh
📘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBắt đầu đọc sách xanh📘
ㆍChuẩn bị tài liệu học tập📘
ㆍHọc sách chuyên môn📘
📘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📘 Thông tin cơ bản
Emoji: 📘
Tên ngắn:sách màu lam
Tên Apple:sách giáo khoa màu lam
Điểm mã:U+1F4D8 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:sách | sách màu lam | xanh lam
Biểu tượng cảm xúc sách | biểu tượng cảm xúc đọc sách | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc sách xanh
Xem thêm 10
💙 trái tim màu lam Sao chép
🧑‍🏫 giáo viên Sao chép
🏫 trường học Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📕 sách đóng Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📚 sách Sao chép
🔖 đánh dấu trang Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
📘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📘 كتاب أزرق
Azərbaycan 📘 mavi kitab
Български 📘 синя книга
বাংলা 📘 নীল বই
Bosanski 📘 plava knjiga
Čeština 📘 modrá kniha
Dansk 📘 blå bog
Deutsch 📘 blaues Buch
Ελληνικά 📘 μπλε βιβλίο
English 📘 blue book
Español 📘 libro azul
Eesti 📘 sinine raamat
فارسی 📘 کتاب آبی
Suomi 📘 sininen kirja
Filipino 📘 asul na aklat
Français 📘 livre bleu
עברית 📘 ספר כחול
हिन्दी 📘 नीली किताब
Hrvatski 📘 plava knjiga
Magyar 📘 kék könyv
Bahasa Indonesia 📘 buku biru
Italiano 📘 libro blu
日本語 📘 青の本
ქართველი 📘 ლურჯი წიგნი
Қазақ 📘 көк кітап
한국어 📘 파란색 책
Kurdî 📘 pirtûka şîn
Lietuvių 📘 mėlyna knyga
Latviešu 📘 zila grāmata
Bahasa Melayu 📘 buku biru
ဗမာ 📘 အပြာရောင် စာအုပ်
Bokmål 📘 blå bok
Nederlands 📘 blauw boek
Polski 📘 niebieska książka
پښتو 📘 نیلي کتاب
Português 📘 livro azul
Română 📘 carte albastră
Русский 📘 синяя книга
سنڌي 📘 نيرو ڪتاب
Slovenčina 📘 modrá kniha
Slovenščina 📘 modra knjiga
Shqip 📘 libër blu
Српски 📘 плава књига
Svenska 📘 blå bok
ภาษาไทย 📘 หนังสือสีน้ำเงิน
Türkçe 📘 mavi kitap
Українська 📘 синій підручник
اردو 📘 نیلی کتاب
Tiếng Việt 📘 sách màu lam
简体中文 📘 蓝色书本
繁體中文 📘 藍色的書本