📟
“📟” Ý nghĩa: máy nhắn tin Emoji
Home > Vật phẩm > điện thoại
📟 Ý nghĩa và mô tả
Bộ đàm 📟
📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
Biểu tượng cảm xúc máy nhắn tin | biểu tượng cảm xúc liên hệ khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc gọi điện | biểu tượng cảm xúc liên hệ | biểu tượng cảm xúc thông báo
📟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đã liên lạc qua bộ đàm📟
ㆍĐội an ninh sử dụng bộ đàm! 📟
ㆍTình huống khẩn cấp đã được thông báo qua bộ đàm! 📟
ㆍĐội an ninh sử dụng bộ đàm! 📟
ㆍTình huống khẩn cấp đã được thông báo qua bộ đàm! 📟
📟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📟 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 📟 |
| Tên ngắn: | máy nhắn tin |
| Tên Apple: | máy nhắn tin |
| Điểm mã: | U+1F4DF Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 📞 điện thoại |
| Từ khóa: | máy nhắn tin |
| Biểu tượng cảm xúc máy nhắn tin | biểu tượng cảm xúc liên hệ khẩn cấp | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc gọi điện | biểu tượng cảm xúc liên hệ | biểu tượng cảm xúc thông báo |
Xem thêm 13
📟 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 📟 جهاز نداء آلي |
| Azərbaycan | 📟 peycer |
| Български | 📟 пейджър |
| বাংলা | 📟 পেজার |
| Bosanski | 📟 pejdžer |
| Čeština | 📟 pager |
| Dansk | 📟 personsøger |
| Deutsch | 📟 Pager |
| Ελληνικά | 📟 βομβητής |
| English | 📟 pager |
| Español | 📟 busca |
| Eesti | 📟 piipar |
| فارسی | 📟 پیجر |
| Suomi | 📟 hakulaite |
| Filipino | 📟 pager |
| Français | 📟 bipeur |
| עברית | 📟 איתורית |
| हिन्दी | 📟 पेजर |
| Hrvatski | 📟 dojavljivač |
| Magyar | 📟 személyhívó |
| Bahasa Indonesia | 📟 pager |
| Italiano | 📟 cercapersone |
| 日本語 | 📟 ポケベル |
| ქართველი | 📟 პეიჯერი |
| Қазақ | 📟 пейджер |
| 한국어 | 📟 삐삐 |
| Kurdî | 📟 beep beep |
| Lietuvių | 📟 gaviklis |
| Latviešu | 📟 peidžers |
| Bahasa Melayu | 📟 alat kelui |
| ဗမာ | 📟 ပေဂျာ |
| Bokmål | 📟 personsøker |
| Nederlands | 📟 pager |
| Polski | 📟 pager |
| پښتو | 📟 بیپ بیپ |
| Português | 📟 pager |
| Română | 📟 pager |
| Русский | 📟 пейджер |
| سنڌي | 📟 بيپ بيپ |
| Slovenčina | 📟 pejdžer |
| Slovenščina | 📟 pozivnik |
| Shqip | 📟 biper |
| Српски | 📟 пејџер |
| Svenska | 📟 personsökare |
| ภาษาไทย | 📟 เพจเจอร์ |
| Türkçe | 📟 çağrı cihazı |
| Українська | 📟 пейджер |
| اردو | 📟 بیپ بیپ |
| Tiếng Việt | 📟 máy nhắn tin |
| 简体中文 | 📟 寻呼机 |
| 繁體中文 | 📟 呼叫器 |















