Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📞

“📞” Ý nghĩa: ống nghe điện thoại bàn Emoji

Home > Vật phẩm > điện thoại

📞 Ý nghĩa và mô tả
Thiết bị cầm tay 📞
📞 dùng để chỉ thiết bị cầm tay, chủ yếu liên quan đến các cuộc gọi điện thoại📞. Nó có hình ảnh ai đó đang cầm ống nghe của điện thoại và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nói chuyện🗣️, liên lạc📱 hoặc các cuộc gọi quan trọng💼.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động

Biểu tượng cảm xúc điện thoại | biểu tượng cảm xúc cuộc gọi | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc số điện thoại | biểu tượng cảm xúc giọng nói
📞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhận được một cuộc gọi quan trọng📞
ㆍĐã lâu rồi tôi mới nói chuyện với bạn mình! 📞
ㆍChúng ta đã nói chuyện điện thoại suốt đêm hôm qua! 📞
📞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📞 Thông tin cơ bản
Emoji: 📞
Tên ngắn:ống nghe điện thoại bàn
Tên Apple:ống nghe điện thoại bàn
Điểm mã:U+1F4DE Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📞 điện thoại
Từ khóa:điện thoại | ống nghe | ống nghe điện thoại bàn
Biểu tượng cảm xúc điện thoại | biểu tượng cảm xúc cuộc gọi | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc số điện thoại | biểu tượng cảm xúc giọng nói
Xem thêm 10
🤙 bàn tay gọi cho tôi Sao chép
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📠 máy fax Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
📲 điện thoại di động có mũi tên Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
📵 cấm điện thoại di động Sao chép
📞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📞 سماعة هاتف
Azərbaycan 📞 telefon dəstəyi
Български 📞 телефонна слушалка
বাংলা 📞 টেলিফোন রিসিভার
Bosanski 📞 slušalica
Čeština 📞 telefonní sluchátko
Dansk 📞 telefonrør
Deutsch 📞 Telefonhörer
Ελληνικά 📞 ακουστικό τηλεφώνου
English 📞 telephone receiver
Español 📞 auricular de teléfono
Eesti 📞 telefonitoru
فارسی 📞 گوشی تلفن
Suomi 📞 luuri
Filipino 📞 receiver ng telepono
Français 📞 combiné téléphonique
עברית 📞 שפופרת טלפון
हिन्दी 📞 टेलीफ़ोन रिसीवर
Hrvatski 📞 telefonska slušalica
Magyar 📞 telefonkagyló
Bahasa Indonesia 📞 gagang telepon
Italiano 📞 cornetta
日本語 📞 受話器
ქართველი 📞 ტელეფონის ყურმილი
Қазақ 📞 телефон ресивері
한국어 📞 수화기
Kurdî 📞 wergirê
Lietuvių 📞 telefono ragelis
Latviešu 📞 tālruņa klausule
Bahasa Melayu 📞 gagang telefon
ဗမာ 📞 တယ်လီဖုန်း အသံဖမ်းခွက်
Bokmål 📞 telefonrør
Nederlands 📞 telefoonhoorn
Polski 📞 słuchawka telefoniczna
پښتو 📞 اخیستونکی
Português 📞 telefone
Română 📞 receptor de telefon
Русский 📞 телефонная трубка
سنڌي 📞 وصول ڪندڙ
Slovenčina 📞 slúchadlo telefónu
Slovenščina 📞 telefonska slušalka
Shqip 📞 receptor telefoni
Српски 📞 телефонска слушалица
Svenska 📞 telefonlur
ภาษาไทย 📞 หูโทรศัพท์
Türkçe 📞 ahize
Українська 📞 телефонна слухавка
اردو 📞 وصول کنندہ
Tiếng Việt 📞 ống nghe điện thoại bàn
简体中文 📞 电话听筒
繁體中文 📞 聽筒