Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕑

“🕑” Ý nghĩa: hai giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕑 Ý nghĩa và mô tả
2 giờ 🕑Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 2 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó được sử dụng để đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕, cuộc hẹn hoặc cuộc họp🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕐 1 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ

Biểu tượng cảm xúc hai giờ | biểu tượng cảm xúc 2 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc hai giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHẹn gặp bạn lúc 2 giờ! 🕑
ㆍGiờ cà phê là lúc 2 giờ🕑
ㆍChuẩn bị cho cuộc họp lúc 2 giờ🕑
🕑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕑 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕑
Tên ngắn:hai giờ
Điểm mã:U+1F551 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:00 | 2 | 2:00 | đồng hồ | giờ | hai giờ
Biểu tượng cảm xúc hai giờ | biểu tượng cảm xúc 2 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc hai giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕒 ba giờ Sao chép
🕖 bảy giờ Sao chép
🕝 hai giờ ba mươi phút Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕑 الساعة الثانية
Azərbaycan 🕑 iki tamam
Български 🕑 два часът
বাংলা 🕑 দুটো
Bosanski 🕑 dva sata
Čeština 🕑 dvě hodiny
Dansk 🕑 kl. to
Deutsch 🕑 2:00 Uhr
Ελληνικά 🕑 δύο η ώρα
English 🕑 two o’clock
Español 🕑 2 en punto
Eesti 🕑 kell kaks
فارسی 🕑 ساعت دو
Suomi 🕑 kello kaksi
Filipino 🕑 a las dos
Français 🕑 deux heures
עברית 🕑 שתיים
हिन्दी 🕑 2 बजे, घड़ी, दो, 2:00
Hrvatski 🕑 dva sata
Magyar 🕑 két óra
Bahasa Indonesia 🕑 jam dua tepat
Italiano 🕑 ore due
日本語 🕑 2時
ქართველი 🕑 ორი საათი
Қазақ 🕑 сағат екі
한국어 🕑 두 시
Kurdî 🕑 saet du
Lietuvių 🕑 dvi valandos
Latviešu 🕑 pulksten divi
Bahasa Melayu 🕑 pukul dua
ဗမာ 🕑 နှစ်နာရီ
Bokmål 🕑 klokken to
Nederlands 🕑 twee uur
Polski 🕑 godzina 2:00
پښتو 🕑 دوه بجې
Português 🕑 2 horas
Română 🕑 ora două fix
Русский 🕑 два часа
سنڌي 🕑 ٻه وڳي
Slovenčina 🕑 dve hodiny
Slovenščina 🕑 ura je dve
Shqip 🕑 ora dy
Српски 🕑 два сата
Svenska 🕑 klockan två
ภาษาไทย 🕑 สองนาฬิกา
Türkçe 🕑 saat 2
Українська 🕑 друга година
اردو 🕑 دو بجے
Tiếng Việt 🕑 hai giờ
简体中文 🕑 两点
繁體中文 🕑 兩點