Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⭐” Ý nghĩa: ngôi sao Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

Ý nghĩa và mô tả
Ngôi sao ⭐
⭐ tượng trưng cho một ngôi sao sáng trên bầu trời đêm và tượng trưng cho những giấc mơ🌠, hy vọng💫 và thành tích🏆. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc hoặc mục tiêu tích cực và cũng thường được sử dụng như một lời khen ngợi hoặc khuyến khích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao lấp lánh, 🌠 ngôi sao băng, ✨ lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc ánh sao | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình ngôi sao
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍbạn là nhất! Đó là một ngôi sao thực sự⭐
ㆍBầu trời đêm nay có rất nhiều sao⭐
ㆍHãy mơ tỏa sáng như những vì sao⭐
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:ngôi sao
Tên Apple:Star
Điểm mã:U+2B50 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:ngôi sao
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc ánh sao | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình ngôi sao
Xem thêm 21
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌒 trăng lưỡi liềm đầu tháng Sao chép
🌓 trăng thượng huyền Sao chép
🌔 trăng khuyết Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
🌖 trăng khuyết cuối tháng Sao chép
🌗 trăng hạ huyền Sao chép
🌘 trăng lưỡi liềm cuối tháng Sao chép
🌙 trăng lưỡi liềm Sao chép
🌛 trăng thượng huyền hình mặt người Sao chép
🌜 trăng hạ huyền hình mặt người Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🌠 sao băng Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⭐ نجم متوسط أبيض
Azərbaycan ⭐ ağ orta ulduz
Български ⭐ звезда
বাংলা ⭐ সাদা মাঝারি তারা
Bosanski ⭐ zvijezda
Čeština ⭐ bílá hvězda střední velikosti
Dansk ⭐ stjerne
Deutsch ⭐ weißer mittelgroßer Stern
Ελληνικά ⭐ αστέρι
English ⭐ star
Español ⭐ estrella
Eesti ⭐ täht
فارسی ⭐ ستاره سفید
Suomi ⭐ valkoinen tähti
Filipino ⭐ puting bituin na katamtamang-laki
Français ⭐ étoile
עברית ⭐ כוכב
हिन्दी ⭐ मध्यम सफ़ेद तारा
Hrvatski ⭐ zvijezda
Magyar ⭐ csillag
Bahasa Indonesia ⭐ bintang medium putih
Italiano ⭐ stella
日本語 ⭐ スター
ქართველი ⭐ საშუალო თეთრი ვარსკვლავი
Қазақ ⭐ жұлдыз
한국어 ⭐ 별
Kurdî ⭐ stêrk
Lietuvių ⭐ balta vidutinė žvaigždė
Latviešu ⭐ zvaigzne
Bahasa Melayu ⭐ bintang sederhana putih
ဗမာ ⭐ အဖြူရောင် အလတ်စား ကြယ်
Bokmål ⭐ stjerne
Nederlands ⭐ witte middelgrote ster
Polski ⭐ gwiazda
پښتو ⭐ ستوری
Português ⭐ estrela branca média
Română ⭐ stea
Русский ⭐ желтая звезда
سنڌي ⭐ تارو
Slovenčina ⭐ hviezda
Slovenščina ⭐ bela srednja zvezda
Shqip ⭐ yll mesatar i bardhë
Српски ⭐ звезда
Svenska ⭐ stjärna
ภาษาไทย ⭐ ดาวสีขาวขนาดกลาง
Türkçe ⭐ yıldız
Українська ⭐ зірка
اردو ⭐ ستارہ
Tiếng Việt ⭐ ngôi sao
简体中文 ⭐ 星星
繁體中文 ⭐ 星星