Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕚

“🕚” Ý nghĩa: mười một giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕚 Ý nghĩa và mô tả
11 giờ 🕚Biểu tượng tượng trưng cho 11 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi lên lịch cho một sự kiện quan trọng vào ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ, 🕛 12 giờ

Biểu tượng cảm xúc 11 giờ | biểu tượng cảm xúc 11 giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc 11 giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta sẽ gặp nhau lúc 11 giờ nhé? 🕚
ㆍTôi có cuộc họp lúc 11 giờ tối🕚
ㆍTôi có cuộc hẹn quan trọng lúc 11 giờ tối! 🕚
🕚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕚
Tên ngắn:mười một giờ
Điểm mã:U+1F55A Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:11 | 11:00 | đồng hồ | giờ | mười một | mười một giờ
Biểu tượng cảm xúc 11 giờ | biểu tượng cảm xúc 11 giờ | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc 11 giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 9
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕓 bốn giờ Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕦 mười một giờ ba mươi phút Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕚 الساعة الحادية عشرة
Azərbaycan 🕚 on bir tamam
Български 🕚 единадесет часът
বাংলা 🕚 এগারোটা
Bosanski 🕚 jedanaest sati
Čeština 🕚 jedenáct hodin
Dansk 🕚 kl. elleve
Deutsch 🕚 11:00 Uhr
Ελληνικά 🕚 έντεκα η ώρα
English 🕚 eleven o’clock
Español 🕚 11 en punto
Eesti 🕚 kell üksteist
فارسی 🕚 ساعت یازده
Suomi 🕚 kello yksitoista
Filipino 🕚 a las onse
Français 🕚 onze heures
עברית 🕚 אחת-עשרה
हिन्दी 🕚 11 बजे, घड़ी, ग्यारह, 11:00
Hrvatski 🕚 jedanaest sati
Magyar 🕚 tizenegy óra
Bahasa Indonesia 🕚 jam sebelas tepat
Italiano 🕚 ore undici
日本語 🕚 11時
ქართველი 🕚 თერთმეტი საათი
Қазақ 🕚 сағат он бір
한국어 🕚 열한 시
Kurdî 🕚 saet yanzdeh
Lietuvių 🕚 vienuolika valandų
Latviešu 🕚 pulksten vienpadsmit
Bahasa Melayu 🕚 pukul sebelas
ဗမာ 🕚 ဆယ့်တစ်နာရီ
Bokmål 🕚 klokken elleve
Nederlands 🕚 elf uur
Polski 🕚 godzina 11:00
پښتو 🕚 یوولس بجې
Português 🕚 11 horas
Română 🕚 ora unsprezece fix
Русский 🕚 одиннадцать часов
سنڌي 🕚 يارنهن وڳي
Slovenčina 🕚 jedenásť hodín
Slovenščina 🕚 ura je enajst
Shqip 🕚 ora njëmbëdhjetë
Српски 🕚 једанаест сати
Svenska 🕚 klockan elva
ภาษาไทย 🕚 สิบเอ็ดนาฬิกา
Türkçe 🕚 saat 11
Українська 🕚 одинадцята година
اردو 🕚 گیارہ بجے
Tiếng Việt 🕚 mười một giờ
简体中文 🕚 十一点
繁體中文 🕚 十一點