Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕢

“🕢” Ý nghĩa: bảy giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕢 Ý nghĩa và mô tả
7:30 🕢Biểu tượng tượng trưng cho 7:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕣 8:30, 🕤 9:30, 🕥 10:30

Biểu tượng cảm xúc bảy giờ ba mươi | biểu tượng cảm xúc 7:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc bảy giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy ăn tối lúc 7h30 nhé! 🕢
ㆍTôi bắt đầu tập thể dục lúc 7:30🕢
ㆍHẹn gặp bạn lúc 7:30! 🕢
🕢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕢 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕢
Tên ngắn:bảy giờ ba mươi phút
Tên Apple:7 giờ rưỡi
Điểm mã:U+1F562 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:7 | 7:30 | ba mươi | bảy | bảy giờ ba mươi phút | đồng hồ
Biểu tượng cảm xúc bảy giờ ba mươi | biểu tượng cảm xúc 7:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc bảy giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 8
🌃 đêm có sao Sao chép
🌆 khung cảnh thành phố lúc chạng vạng Sao chép
🌇 hoàng hôn Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕗 tám giờ Sao chép
🕚 mười một giờ Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕢 السابعة والنصف
Azərbaycan 🕢 səkkizin yarısı
Български 🕢 седем и половина часът
বাংলা 🕢 সাড়ে সাতটা
Bosanski 🕢 sedam i trideset
Čeština 🕢 půl osmé
Dansk 🕢 halv otte
Deutsch 🕢 7:30 Uhr
Ελληνικά 🕢 επτά και μισή
English 🕢 seven-thirty
Español 🕢 siete y media
Eesti 🕢 kell pool kaheksa
فارسی 🕢 ساعت هفت و نیم
Suomi 🕢 puoli kahdeksan
Filipino 🕢 a las siyete y medya
Français 🕢 sept heures et demie
עברית 🕢 שבע וחצי
हिन्दी 🕢 साढ़े सात, घड़ी, 7:30
Hrvatski 🕢 sedam i trideset
Magyar 🕢 fél nyolc
Bahasa Indonesia 🕢 jam setengah delapan
Italiano 🕢 ore sette e mezza
日本語 🕢 7時半
ქართველი 🕢 შვიდი ოცდაათი
Қазақ 🕢 жеті жарым
한국어 🕢 일곱 시 반
Kurdî 🕢 heft û nîv
Lietuvių 🕢 pusė aštuonių
Latviešu 🕢 pusastoņi
Bahasa Melayu 🕢 tujuh setengah
ဗမာ 🕢 ခုနစ်နာရီခွဲ
Bokmål 🕢 klokken halv åtte
Nederlands 🕢 half acht
Polski 🕢 godzina 7:30
پښتو 🕢 اووه نیمی
Português 🕢 sete e meia
Română 🕢 ora șapte și jumătate
Русский 🕢 полвосьмого
سنڌي 🕢 ساڍا ست
Slovenčina 🕢 pol ôsmej
Slovenščina 🕢 pol osmih
Shqip 🕢 shtatë e gjysmë
Српски 🕢 пола осам
Svenska 🕢 halv åtta
ภาษาไทย 🕢 เจ็ดนาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕢 yedi buçuk
Українська 🕢 пів на восьму
اردو 🕢 ساڑھے سات بجے
Tiếng Việt 🕢 bảy giờ ba mươi phút
简体中文 🕢 七点半
繁體中文 🕢 七點半