Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🗓️

“🗓️” Ý nghĩa: lịch gáy xoắn Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

🗓️ Ý nghĩa và mô tả
Lịch 🗓️Biểu tượng cảm xúc lịch được sử dụng để biểu thị ngày và lịch trình. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh dấu các cuộc hẹn quan trọng📅, sự kiện🎉, ngày kỷ niệm🎂, v.v. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi sắp xếp các kế hoạch trong tương lai🗓️ hoặc đánh dấu một ngày cụ thể.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📅 Hiển thị ngày, 📆 Lịch hàng năm, 📖 Lịch trình

Biểu tượng cảm xúc lịch | biểu tượng cảm xúc lịch trình | biểu tượng cảm xúc ngày tháng | biểu tượng cảm xúc kế hoạch | biểu tượng cảm xúc lịch trình | biểu tượng cảm xúc năm
🗓️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐừng quên cuộc hẹn hôm nay và đánh dấu vào lịch của bạn🗓️
ㆍCó rất nhiều sự kiện thực sự quan trọng trong tháng này🗓️
ㆍBạn có muốn sắp xếp lịch trình của mình với tôi không🗓️
🗓️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗓️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗓️
Tên ngắn:lịch gáy xoắn
Tên Apple:Spiral Calendar
Điểm mã:U+1F5D3 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:gáy xoắn | lịch | lịch gáy xoắn
Biểu tượng cảm xúc lịch | biểu tượng cảm xúc lịch trình | biểu tượng cảm xúc ngày tháng | biểu tượng cảm xúc kế hoạch | biểu tượng cảm xúc lịch trình | biểu tượng cảm xúc năm
Xem thêm 10
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🎫 Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
📅 lịch Sao chép
📆 quyển lịch bloc Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗓️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗓️ تقويم حلزوني
Azərbaycan 🗓️ spiral təqvim
Български 🗓️ Календар със спирала
বাংলা 🗓️ স্পাইরাল ক্যালেন্ডার
Bosanski 🗓️ spiralni kalendar
Čeština 🗓️ kroužkový kalendář
Dansk 🗓️ spiralkalender
Deutsch 🗓️ Spiralkalender
Ελληνικά 🗓️ σπιράλ ημερολόγιο
English 🗓️ spiral calendar
Español 🗓️ calendario de espiral
Eesti 🗓️ spiraalkalender
فارسی 🗓️ تقویم سیمی
Suomi 🗓️ kierrekalenteri
Filipino 🗓️ spiral na kalendaryo
Français 🗓️ calendrier à spirale
עברית 🗓️ לוח שנה עם ספירלה
हिन्दी 🗓️ स्पाइरल कैलेंडर
Hrvatski 🗓️ spiralni kalendar
Magyar 🗓️ spirálos naptár
Bahasa Indonesia 🗓️ kalender spiral
Italiano 🗓️ calendario a spirale
日本語 🗓️ 月めくりカレンダー
ქართველი 🗓️ სპირალიანი კალენდარი
Қазақ 🗓️ спиралды күнтізбе
한국어 🗓️ 스프링 달력
Kurdî 🗓️ salnameya biharê
Lietuvių 🗓️ kalendorius su spirale
Latviešu 🗓️ kalendārs ar spirāli
Bahasa Melayu 🗓️ kalendar pilin
ဗမာ 🗓️ လှည့်နိုင်သည့် ပြက္ခဒိန်
Bokmål 🗓️ spiralkalender
Nederlands 🗓️ kalender met spiraal
Polski 🗓️ kalendarz na spirali
پښتو 🗓️ د پسرلي تقویم
Português 🗓️ calendário espiral
Română 🗓️ calendar cu spirală
Русский 🗓️ перекидной календарь
سنڌي 🗓️ بهار جو ڪئلينڊر
Slovenčina 🗓️ špirálový kalendár
Slovenščina 🗓️ spiralni koledar
Shqip 🗓️ kalendar me spirale
Српски 🗓️ календар са спиралом
Svenska 🗓️ spiralbunden kalender
ภาษาไทย 🗓️ ปฏิทินสันห่วง
Türkçe 🗓️ spiral takvim
Українська 🗓️ календар на спіралі
اردو 🗓️ موسم بہار کیلنڈر
Tiếng Việt 🗓️ lịch gáy xoắn
简体中文 🗓️ 线圈日历
繁體中文 🗓️ 線圈日曆