Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📆

“📆” Ý nghĩa: quyển lịch bloc Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📆 Ý nghĩa và mô tả
Lịch của tháng 📆Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lịch hiển thị cả tháng và chủ yếu được sử dụng để quản lý lịch trình📅, kế hoạch🗓️ và sự kiện hàng tháng. Nó rất hữu ích để ghi lại và quản lý các kế hoạch công việc📈 hoặc các ngày quan trọng🎂.

ㆍBiểu tượng liên quan 📅 Lịch, 🗓️ Lịch xoắn ốc, 📋 Clipboard

Biểu tượng cảm xúc lịch | biểu tượng cảm xúc ngày | biểu tượng cảm xúc lịch trình | biểu tượng cảm xúc kế hoạch | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc lịch trình
📆 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ghi lại toàn bộ lịch trình của tháng này vào 📆
ㆍCác sự kiện của tháng sau được đánh dấu vào 📆
ㆍBáo cáo hàng tháng được lập theo 📆
📆 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📆 Thông tin cơ bản
Emoji: 📆
Tên ngắn:quyển lịch bloc
Tên Apple:lịch bị xé rời
Điểm mã:U+1F4C6 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:lịch | quyển lịch bloc
Biểu tượng cảm xúc lịch | biểu tượng cảm xúc ngày | biểu tượng cảm xúc lịch trình | biểu tượng cảm xúc kế hoạch | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc lịch trình
Xem thêm 11
🥳 mặt tiệc tùng Sao chép
🗺️ bản đồ thế giới Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ cát đã chảy hết Sao chép
đồng hồ cát đang chảy Sao chép
🎫 Sao chép
📒 sổ cái Sao chép
📨 phong bì thư đến Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
📅 lịch Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
📆 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📆 تقويم بأوراق للقطع
Azərbaycan 📆 təqvimi cırmaq
Български 📆 календар с късащи се листове
বাংলা 📆 টিয়ার-অফ ক্যালেন্ডার
Bosanski 📆 kalendar na kidanje
Čeština 📆 trhací kalendář
Dansk 📆 kalenderblok
Deutsch 📆 Abreißkalender
Ελληνικά 📆 ημερολόγιο με αποσπώμενες σελίδες
English 📆 tear-off calendar
Español 📆 calendario recortable
Eesti 📆 rebitav kalender
فارسی 📆 تقویم رومیزی
Suomi 📆 päiväkalenteri
Filipino 📆 pinipilas na kalendaryo
Français 📆 éphéméride
עברית 📆 לוח שנה לתלישת דפים
हिन्दी 📆 फ़ाड़ने वाला कैलेंडर
Hrvatski 📆 kalendar na trganje
Magyar 📆 fali naptár
Bahasa Indonesia 📆 kalender sobek
Italiano 📆 calendario a strappo
日本語 📆 日めくりカレンダー
ქართველი 📆 მოსახევი კალენდარი
Қазақ 📆 жыртпалы күнтізбе
한국어 📆 뜯어진 달력
Kurdî 📆 salnameya çiryayî
Lietuvių 📆 nuplėšiamas kalendorius
Latviešu 📆 noplēšamais kalendārs
Bahasa Melayu 📆 kalendar koyak
ဗမာ 📆 ရွက်ဆုတ် ပြက္ခဒိန်
Bokmål 📆 veggkalender
Nederlands 📆 scheurkalender
Polski 📆 kalendarz z wyrywanymi kartkami
پښتو 📆 مات شوی کیلنڈر
Português 📆 calendário com folhas destacáveis
Română 📆 calendar cu file detașabile
Русский 📆 отрывной календарь
سنڌي 📆 ڦاٽل ڪئلينڊر
Slovenčina 📆 trhací kalendár
Slovenščina 📆 koledar z odstranljivimi listi
Shqip 📆 kalendar që griset
Српски 📆 календар са одвојивим листовима
Svenska 📆 avdragbar kalender
ภาษาไทย 📆 ปฏิทินแบบฉีกออก
Türkçe 📆 koparmalı takvim
Українська 📆 відривний календар
اردو 📆 پھٹا ہوا کیلنڈر
Tiếng Việt 📆 quyển lịch bloc
简体中文 📆 手撕日历
繁體中文 📆 日曆