Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🗯️

“🗯️” Ý nghĩa: bong bóng góc phải Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

🗯️ Ý nghĩa và mô tả
Bong bóng lời nói giận dữ🗯️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bong bóng lời nói chứa đựng những cảm xúc tức giận hoặc mạnh mẽ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận😡, không hài lòng😒 hoặc ý kiến ​​​​mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc khi thể hiện sự bất mãn mạnh mẽ. Nó được sử dụng để thể hiện một thông điệp mạnh mẽ hoặc trạng thái tức giận.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💢 biểu tượng tức giận, 😡 mặt rất tức giận, 👿 mặt tức giận

Biểu tượng cảm xúc bong bóng lời nói giận dữ | biểu tượng cảm xúc cuộc trò chuyện giận dữ | biểu tượng cảm xúc giận dữ | biểu tượng cảm xúc bong bóng lời nói mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc cuộc trò chuyện bùng nổ | biểu tượng cảm xúc tức giận
🗯️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự tức giận với những lời đó🗯️
ㆍTôi muốn bày tỏ quan điểm mạnh mẽ của mình🗯️
ㆍDùng nó để bày tỏ sự không hài lòng🗯️
🗯️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗯️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗯️
Tên ngắn:bong bóng góc phải
Tên Apple:Angry Speech Bubble
Điểm mã:U+1F5EF FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💋 cảm xúc
Từ khóa:bong bóng | bong bóng góc phải | điên | khí cầu | tức giận
Biểu tượng cảm xúc bong bóng lời nói giận dữ | biểu tượng cảm xúc cuộc trò chuyện giận dữ | biểu tượng cảm xúc giận dữ | biểu tượng cảm xúc bong bóng lời nói mạnh mẽ | biểu tượng cảm xúc cuộc trò chuyện bùng nổ | biểu tượng cảm xúc tức giận
Xem thêm 8
👁️‍🗨️ mắt trong bong bóng lời nói Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
💥 va chạm Sao chép
💨 chớp nhoáng Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
💬 bong bóng lời nói Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
điện cao thế Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗯️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗯️ فقاعة غضب يمنى
Azərbaycan 🗯️ sağ qəzəb şarı
Български 🗯️ Балонче за гняв отдясно
বাংলা 🗯️ ডানে ক্রোধের বুদ্বুদ
Bosanski 🗯️ oblačić ljutitog razgovora okrenut nadesno
Čeština 🗯️ pravá rozzlobená bublina
Dansk 🗯️ vred taleboble til højre
Deutsch 🗯️ Sprechblase für wütende Aussage rechts
Ελληνικά 🗯️ δεξί συννεφάκι θυμού
English 🗯️ right anger bubble
Español 🗯️ bocadillo de enfado por la derecha
Eesti 🗯️ vihamull suunaga paremale
فارسی 🗯️ حباب خشم راست
Suomi 🗯️ oikea vihainen puhekupla
Filipino 🗯️ kanang anger bubble
Français 🗯️ bulle colère droite
עברית 🗯️ בועת דיבור כועס מימין
हिन्दी 🗯️ दायाँ गुस्से वाला बबल
Hrvatski 🗯️ desni ljuti govorni oblačić
Magyar 🗯️ jobbra nyíló dühös szövegbuborék
Bahasa Indonesia 🗯️ gelembung marah kanan
Italiano 🗯️ nuvoletta rabbia
日本語 🗯️ 怒りの吹き出し
ქართველი 🗯️ სიბრაზის მარჯვენა ბუშტი
Қазақ 🗯️ ок жақ ашулы сұхбаттасу көпіршігі
한국어 🗯️ 화난 표현의 오른쪽 말풍선
Kurdî 🗯️ Kulîlka axaftina rast a bi vegotina hêrs
Lietuvių 🗯️ dešinysis pykčio debesėlis
Latviešu 🗯️ pa labi vērsts dusmu burbulis
Bahasa Melayu 🗯️ gelembung marah kanan
ဗမာ 🗯️ ညာဘက် ဒေါသ အကွက်
Bokmål 🗯️ sint snakkeboble mot høyre
Nederlands 🗯️ boze spraakballon naar rechts
Polski 🗯️ prawostronny dymek złości
پښتو 🗯️ د حق بیان بلبل د غوسه بیان سره
Português 🗯️ balão de raiva à direita
Română 🗯️ balon de dialog furios la dreapta
Русский 🗯️ гневное облачко
سنڌي 🗯️ ناراض اظهار سان صحيح تقرير بلبل
Slovenčina 🗯️ hnev
Slovenščina 🗯️ desni oblaček z jeznim govorom
Shqip 🗯️ flluskë zemërimi djathtas
Српски 🗯️ облачић за љутити говор усмерен десно
Svenska 🗯️ arg pratbubbla åt höger
ภาษาไทย 🗯️ ฟองคำพูดรุนแรง
Türkçe 🗯️ sağ öfke balonu
Українська 🗯️ булька із сердитою реплікою
اردو 🗯️ غصے کے اظہار کے ساتھ دائیں تقریر کا بلبلہ
Tiếng Việt 🗯️ bong bóng góc phải
简体中文 🗯️ 愤怒话语气泡
繁體中文 🗯️ 爆炸對話框