Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💢

“💢” Ý nghĩa: biểu tượng giận giữ Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

💢 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng tức giận💢Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng đại diện cho nét mặt tức giận và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận😡, khó chịu😒 hoặc không hài lòng. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu mạnh mẽ. Nó được sử dụng để thể hiện tâm trạng tức giận hoặc khó chịu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 🤬 mặt chửi thề, 👿 mặt tức giận

biểu tượng cảm xúc tức giận | biểu tượng cảm xúc tức giận | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc giận dữ | biểu tượng cảm xúc tức giận | biểu tượng cảm xúc khó chịu
💢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự tức giận về những gì đã xảy ra ngày hôm nay💢
ㆍTôi thực sự không thể tha thứ cho hành vi đó💢
ㆍTôi bực mình không thể chịu đựng được💢
💢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💢 Thông tin cơ bản
Emoji: 💢
Tên ngắn:biểu tượng giận giữ
Tên Apple:biểu tượng tức giận
Điểm mã:U+1F4A2 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💋 cảm xúc
Từ khóa:biểu tượng giận giữ | điên | hài hước | tức giận
biểu tượng cảm xúc tức giận | biểu tượng cảm xúc tức giận | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc giận dữ | biểu tượng cảm xúc tức giận | biểu tượng cảm xúc khó chịu
Xem thêm 10
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
😤 mặt có mũi đang phì hơi Sao chép
💤 buồn ngủ Sao chép
💥 va chạm Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
💬 bong bóng lời nói Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
👊 nắm đấm Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
💢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💢 رمز الغضب
Azərbaycan 💢 qəzəb simvolu
Български 💢 Символ за гняв
বাংলা 💢 ক্রোধের প্রতীক
Bosanski 💢 simbol ljutnje
Čeština 💢 japonský symbol hněvu
Dansk 💢 vrede
Deutsch 💢 Ärger
Ελληνικά 💢 σύμβολο θυμού
English 💢 anger symbol
Español 💢 símbolo de enfado
Eesti 💢 viha sümbol
فارسی 💢 نماد عصبانیت
Suomi 💢 viha
Filipino 💢 simbolo ng galit
Français 💢 symbole de colère
עברית 💢 סמל כעס
हिन्दी 💢 गुस्से का चिह्न
Hrvatski 💢 simbol ljutnje
Magyar 💢 a düh szimbóluma
Bahasa Indonesia 💢 marah
Italiano 💢 rabbia
日本語 💢 むかっ
ქართველი 💢 სიბრაზის სიმბოლო
Қазақ 💢 ашу
한국어 💢 화남
Kurdî 💢 aggro
Lietuvių 💢 pykčio simbolis
Latviešu 💢 dusmu simbols
Bahasa Melayu 💢 simbol marah
ဗမာ 💢 ဒေါသ
Bokmål 💢 sinne
Nederlands 💢 woedesymbool
Polski 💢 symbol gniewu
پښتو 💢 aggro
Português 💢 símbolo de raiva
Română 💢 simbol mânie
Русский 💢 значок «гнев»
سنڌي 💢 وڌيل
Slovenčina 💢 symbol hnevu
Slovenščina 💢 simbol jeze
Shqip 💢 simboli i zemërimit
Српски 💢 симбол љутње
Svenska 💢 symbol för ilska
ภาษาไทย 💢 สัญลักษณ์ความโกรธ
Türkçe 💢 öfke simgesi
Українська 💢 символ гніву
اردو 💢 aggro
Tiếng Việt 💢 biểu tượng giận giữ
简体中文 💢 怒
繁體中文 💢 怒