Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚣‍♀️

“🚣‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ chèo thuyền Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🚣‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ chèo thuyền 🚣‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người phụ nữ chèo thuyền và đại diện cho các hoạt động trên mặt nước. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện việc tập thể dục🚣, phiêu lưu🛶, làm việc nhóm🤝 và hoạt động thể chất🏃‍♀️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚣‍♂️ người đàn ông chèo thuyền, 🚣 chèo thuyền, 🛶 chèo thuyền

biểu tượng cảm xúc nữ chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nữ | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền kayak nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nữ | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nữ | biểu tượng cảm xúc đua thuyền nữ
🚣‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này hãy đi chèo thuyền 🚣‍♀️
ㆍTôi thích tập thể dục trên mặt nước 🚣‍♀️
ㆍTôi đã tham gia một đội chèo thuyền mới 🚣‍♀️
🚣‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚣‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🚣‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ chèo thuyền
Tên Apple:người phụ nữ đang chèo thuyền
Điểm mã:U+1F6A3 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:người phụ nữ chèo thuyền | phụ nữ | thuyền | thuyền có mái chèo
biểu tượng cảm xúc nữ chèo thuyền | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nữ | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền kayak nữ | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nữ | biểu tượng cảm xúc chèo thuyền nữ | biểu tượng cảm xúc đua thuyền nữ
Xem thêm 6
👩 phụ nữ Sao chép
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🚣‍♂️ người đàn ông chèo thuyền Sao chép
🛥️ thuyền máy Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🚣‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚣‍♀️ سيدة تجدف بقارب
Azərbaycan 🚣‍♀️ qayıqçı qadın
Български 🚣‍♀️ гребяща жена
বাংলা 🚣‍♀️ মেয়েদের নৌকা চালানো
Bosanski 🚣‍♀️ veslačica
Čeština 🚣‍♀️ veslařka
Dansk 🚣‍♀️ kvinde i robåd
Deutsch 🚣‍♀️ Frau im Ruderboot
Ελληνικά 🚣‍♀️ γυναίκα κωπηλάτης
English 🚣‍♀️ woman rowing boat
Español 🚣‍♀️ mujer remando en un bote
Eesti 🚣‍♀️ aerupaadiga naine
فارسی 🚣‍♀️ پاروزن زن
Suomi 🚣‍♀️ soutava nainen
Filipino 🚣‍♀️ babaeng nagsasagwan
Français 🚣‍♀️ femme qui fait le bateau d'aviron
עברית 🚣‍♀️ אישה חותרת בסירה
हिन्दी 🚣‍♀️ चप्पू से नाव चलाती महिला
Hrvatski 🚣‍♀️ žena vesla
Magyar 🚣‍♀️ evező nő
Bahasa Indonesia 🚣‍♀️ wanita mendayung perahu
Italiano 🚣‍♀️ donna in barca a remi
日本語 🚣‍♀️ ボートをこぐ女
ქართველი 🚣‍♀️ ნიჩბოსანი ქალი
Қазақ 🚣‍♀️ қайық есуші әйел
한국어 🚣‍♀️ 노젓는 여자
Kurdî 🚣‍♀️ jina rêzdar
Lietuvių 🚣‍♀️ irkluotoja
Latviešu 🚣‍♀️ airētāja
Bahasa Melayu 🚣‍♀️ wanita mendayung sampan
ဗမာ 🚣‍♀️ လှေလှော်နေသည့် အမျိုးသမီး
Bokmål 🚣‍♀️ kvinne i robåt
Nederlands 🚣‍♀️ vrouw in roeiboot
Polski 🚣‍♀️ kobieta wiosłująca w łodzi
پښتو 🚣‍♀️ کښتۍ وهونکې ښځه
Português 🚣‍♀️ mulher remando
Română 🚣‍♀️ femeie care vâslește în barcă
Русский 🚣‍♀️ гребчиха
سنڌي 🚣‍♀️ ٻيڙي هلائيندڙ عورت
Slovenčina 🚣‍♀️ veslárka
Slovenščina 🚣‍♀️ veslačica
Shqip 🚣‍♀️ grua që vozit barkë
Српски 🚣‍♀️ веслачица
Svenska 🚣‍♀️ kvinna som ror en båt
ภาษาไทย 🚣‍♀️ ผู้หญิงพายเรือ
Türkçe 🚣‍♀️ sandalda kürek çeken kadın
Українська 🚣‍♀️ жінка, що веслує на човні
اردو 🚣‍♀️ سواری کرنے والی عورت
Tiếng Việt 🚣‍♀️ người phụ nữ chèo thuyền
简体中文 🚣‍♀️ 女子划艇
繁體中文 🚣‍♀️ 女子劃艇