Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👢

“👢” Ý nghĩa: giày bốt nữ Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👢 Ý nghĩa và mô tả
Boots👢Boots là loại giày chủ yếu được mang vào mùa thu🍂 và mùa đông❄️ và có đặc điểm là cổ dài. Nó có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, và được sử dụng rộng rãi từ phong cách bình thường đến phong cách trang trọng. Biểu tượng cảm xúc này được coi là một món đồ thời trang quan trọng và giữ ấm đôi chân trong thời tiết lạnh giá.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👠 giày cao gót, 🧥 áo khoác, 🧣 khăn quàng cổ

biểu tượng cảm xúc giày ống | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày bốt nữ | biểu tượng cảm xúc giày đi mưa
👢 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự thích đôi bốt mới của mình👢
ㆍĐôi bốt ấm áp👢 là đẹp nhất trong mùa đông
ㆍHãy đi dạo với bốt👢
👢 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👢 Thông tin cơ bản
Emoji: 👢
Tên ngắn:giày bốt nữ
Tên Apple:bốt cao gót
Điểm mã:U+1F462 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:bốt | giày | giày bốt nữ | phụ nữ | quần áo
biểu tượng cảm xúc giày ống | biểu tượng cảm xúc giày | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc giày bốt nữ | biểu tượng cảm xúc giày đi mưa
Xem thêm 13
🦶 bàn chân Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👗 váy Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
🥻 xari Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
🩰 giày múa balê Sao chép
👢 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👢 حذاء طويل الساق حريمي
Azərbaycan 👢 qadın çəkməsi
Български 👢 дамски ботуш
বাংলা 👢 মহিলাদের বুট
Bosanski 👢 ženska čizma
Čeština 👢 dámská kozačka
Dansk 👢 damestøvle
Deutsch 👢 Damenstiefel
Ελληνικά 👢 γυναικεία μπότα
English 👢 woman’s boot
Español 👢 bota de mujer
Eesti 👢 naistesaabas
فارسی 👢 پوتین زنانه
Suomi 👢 naisen saapas
Filipino 👢 pambabaeng boots
Français 👢 botte de femme
עברית 👢 מגף של אישה
हिन्दी 👢 महिलाओं का बूट
Hrvatski 👢 ženska čizma
Magyar 👢 női csizma
Bahasa Indonesia 👢 sepatu bot wanita
Italiano 👢 stivale da donna
日本語 👢 ブーツ
ქართველი 👢 ქალის ჩექმა
Қазақ 👢 әйелдер етігі
한국어 👢 부츠
Kurdî 👢 Boots
Lietuvių 👢 moteriškas batas
Latviešu 👢 sieviešu zābaks
Bahasa Melayu 👢 but wanita
ဗမာ 👢 အမျိုးသမီး ဘွတ်ဖိနပ်
Bokmål 👢 damestøvlett
Nederlands 👢 dameslaars
Polski 👢 kozak damski
پښتو 👢 بوټان
Português 👢 bota feminina
Română 👢 cizmă de damă
Русский 👢 сапог
سنڌي 👢 بوٽ
Slovenčina 👢 dámska čižma
Slovenščina 👢 ženski škorenj
Shqip 👢 çizme femrash
Српски 👢 женска чизма
Svenska 👢 damstövel
ภาษาไทย 👢 รองเท้าบู๊ตผู้หญิง
Türkçe 👢 kadın botu
Українська 👢 жіночий чобіт
اردو 👢 جوتے
Tiếng Việt 👢 giày bốt nữ
简体中文 👢 女靴
繁體中文 👢 靴子