Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤌🏼

“🤌🏼” Ý nghĩa: ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🤌🏼 Ý nghĩa và mô tả
Cử chỉ chụm ngón tay màu da sáng trung bình🤌🏼Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón tay dành cho tông màu da sáng trung bình và thường được sử dụng để thể hiện câu hỏi🤔, nhấn mạnh>> hoặc cử chỉ kiểu Ý. Nó đặc biệt thường được sử dụng trong văn hóa Ý để nhấn mạnh điều gì đó hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh hoặc câu hỏi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤏 Chắp tay, 🤷‍♂️ Nhún vai, 🙌 Vỗ tay

Biểu tượng cảm xúc nhéo ngón tay | biểu tượng cảm xúc ngón trỏ | biểu tượng cảm xúc nắm tay thứ gì đó | biểu tượng cảm xúc bàn tay để nhấn mạnh | biểu tượng cảm xúc tay nhặt thức ăn | biểu tượng cảm xúc cử chỉ của Ý: màu da nâu nhạt
🤌🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều đó có thực sự đúng không?🤌🏼
ㆍĐiều này thật tuyệt vời!🤌🏼
ㆍBạn có chắc không?🤌🏼
🤌🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤌🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤌🏼
Tên ngắn:ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F90C 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:cử chỉ tay | khum lại | màu da sáng trung bình | mỉa mai | ngón tay | ngón tay khum lại | thẩm vấn
Biểu tượng cảm xúc nhéo ngón tay | biểu tượng cảm xúc ngón trỏ | biểu tượng cảm xúc nắm tay thứ gì đó | biểu tượng cảm xúc bàn tay để nhấn mạnh | biểu tượng cảm xúc tay nhặt thức ăn | biểu tượng cảm xúc cử chỉ của Ý: màu da nâu nhạt
Xem thêm 5
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Sao chép
🤌 ngón tay khum lại Sao chép
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
🖕 ngón giữa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤌🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤌🏼 أصابع مضمومة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤌🏼 çimdik: orta-açıq dəri tonu
Български 🤌🏼 събрани пръсти: средно светла кожа
বাংলা 🤌🏼 অল্প একটু: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤌🏼 skupljeni prsti: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤌🏼 špetka z pěti prstů: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤌🏼 samlede fingre: medium til lys teint
Deutsch 🤌🏼 zusammengedrückte Finger: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤌🏼 δάχτυλα που κλείνουν: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤌🏼 pinched fingers: medium-light skin tone
Español 🤌🏼 dedos juntos apuntando hacia arriba: tono de piel claro medio
Eesti 🤌🏼 kokkusurutud sõrmed: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤌🏼 انگشتان جمع‌شده: پوست روشن
Suomi 🤌🏼 sormet supussa: keskivaalea iho
Filipino 🤌🏼 pakurot na daliri: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤌🏼 bout des doigts joints : peau moyennement claire
עברית 🤌🏼 יד מסמנת רק רגע: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤌🏼 सिकोड़ी हुई अंगुलियाँ: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤌🏼 skupljeni prsti: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤌🏼 összecsippentett ujjak: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤌🏼 jari terkuncup: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤌🏼 mano a pigna: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤌🏼 上向きにすぼめた手: やや薄い肌色
ქართველი 🤌🏼 შეჯგუფებული თითები: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤌🏼 түйістірілген бес саусақ: 3-тері түрі
한국어 🤌🏼 꼬집는 손가락: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤌🏼 Tîlîka Pîrê: Çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤌🏼 suspausti pirštai: vidutinio gymio
Latviešu 🤌🏼 pastiepti pirksti: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤌🏼 jari mencubit: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤌🏼 စုထားသော လက်ချောင်း − အသားနုရောင်
Bokmål 🤌🏼 hånd med fingertuppene sammen: hudtype 3
Nederlands 🤌🏼 samengeknepen vingers: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤌🏼 złączone palce: karnacja średnio jasna
پښتو 🤌🏼 ګوتې وهل: روښانه نسواري پوستکي
Português 🤌🏼 dedos comprimidos: pele morena clara
Română 🤌🏼 degete strânse: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤌🏼 щепоть: светлый тон кожи
سنڌي 🤌🏼 چنبڙيل آڱر: هلڪي ناسي چمڙي
Slovenčina 🤌🏼 štipka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤌🏼 prsti, stisnjeni skupaj: srednje svetel ten kože
Shqip 🤌🏼 gishta të mbledhur: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤌🏼 скупљени прсти: средње светла кожа
Svenska 🤌🏼 fingerportmonnä: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤌🏼 หุบนิ้ว: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤌🏼 kıstırma hareketi yapan parmaklar: orta açık cilt tonu
Українська 🤌🏼 зведені пальці: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤌🏼 چٹکی بھری انگلی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤌🏼 ngón tay khum lại: màu da sáng trung bình
简体中文 🤌🏼 捏手指: 中等-浅肤色
繁體中文 🤌🏼 捏手指: 黃皮膚