Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤫

“🤫” Ý nghĩa: mặt ra dấu suỵt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tay

🤫 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt im lặng 🤫
🤫 là khuôn mặt có ngón tay đặt lên môi và được dùng để truyền đạt ý nghĩa giữ bí mật hoặc bảo ai đó im lặng. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện những bí mật🕵️‍♀️, sự yên tĩnh🤐 và một chút vui tươi😜. Nó thường được sử dụng như một tín hiệu để chia sẻ bí mật hoặc giữ im lặng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤐 Mặt ngậm miệng, 🤭 Mặt bịt miệng, 🙊 Khỉ giữ bí mật

Biểu tượng cảm xúc Suỵt | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng
🤫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là bí mật🤫
ㆍXin hãy im lặng🤫
ㆍĐó là điều chỉ chúng ta biết🤫
🤫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤫
Tên ngắn:mặt ra dấu suỵt
Tên Apple:khuôn mặt ra dấu suỵt
Điểm mã:U+1F92B Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤔 mặt tay
Từ khóa:im lặng | mặt ra dấu suỵt | suỵt
Biểu tượng cảm xúc Suỵt | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc che miệng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng
Xem thêm 10
🤭 mặt với tay che miệng Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Sao chép
🙊 khỉ không nói điều xấu Sao chép
📣 loa phóng thanh Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔈 âm lượng loa thấp Sao chép
🔕 chuông với dấu gạch chéo Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
📳 chế độ rung Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤫 وجه يطلب الصمت
Azərbaycan 🤫 tərpənən sifət
Български 🤫 Лице, което прави „шт!“
বাংলা 🤫 চুপ করা মুখ
Bosanski 🤫 ušutkivanje
Čeština 🤫 obličej s prstem na puse
Dansk 🤫 tyssende ansigt
Deutsch 🤫 ermahnendes Gesicht
Ελληνικά 🤫 πρόσωπο που κάνει σσσς
English 🤫 shushing face
Español 🤫 cara pidiendo silencio
Eesti 🤫 sõrme suul hoidev nägu
فارسی 🤫 هیس
Suomi 🤫 hyssyttelevä
Filipino 🤫 mukha na nagpapatahimik
Français 🤫 visage avec un doigt sur la bouche
עברית 🤫 פרצוף עושה סימן לשקט
हिन्दी 🤫 शांत रहने का इशारा करता हुआ चेहरा
Hrvatski 🤫 lice koje ušutkava
Magyar 🤫 csitító arc
Bahasa Indonesia 🤫 wajah menyuruh diam
Italiano 🤫 faccina che zittisce
日本語 🤫 しーっ
ქართველი 🤫 გაჩუმების ჟესტი
Қазақ 🤫 үндеме
한국어 🤫 쉿 하는 얼굴
Kurdî 🤫 rûyê xwe diqelişe
Lietuvių 🤫 tildantis veidas
Latviešu 🤫 šušinoša seja
Bahasa Melayu 🤫 muka suruh senyap
ဗမာ 🤫 ရှုးတိုးတိုးရုပ်နဲ့ မျက်နှာ
Bokmål 🤫 hysj
Nederlands 🤫 gezicht dat tot stilte maant
Polski 🤫 uciszająca twarz
پښتو 🤫 ژاړی مخ
Português 🤫 rosto fazendo sinal de silêncio
Română 🤫 față care șâșâie
Русский 🤫 тс-с-с
سنڌي 🤫 ٿڙڪندڙ چهرو
Slovenčina 🤫 tvár s prstom na ústach
Slovenščina 🤫 obraz s prstom čez usta
Shqip 🤫 fytyrë që bën "shtttt!"
Српски 🤫 ућуткујуће лице
Svenska 🤫 hyssjande ansikte
ภาษาไทย 🤫 หน้าบอกให้เงียบ
Türkçe 🤫 sus işareti yapan yüz
Українська 🤫 обличчя, що цикає
اردو 🤫 ہسنے والا چہرہ
Tiếng Việt 🤫 mặt ra dấu suỵt
简体中文 🤫 安静的脸
繁體中文 🤫 噓