Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤚🏽

“🤚🏽” Ý nghĩa: mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🤚🏽 Ý nghĩa và mô tả
Lòng bàn tay: Da trung bình 🤚🏽 là biểu tượng cảm xúc hiển thị lòng bàn tay của bạn, biểu thị bàn tay có tông màu da trung bình. Nó có nghĩa là dừng lại hoặc dừng lại và chủ yếu được sử dụng để truyền tải các thông điệp cảnh báo⚠️, thận trọng🚧 và từ chối❌. Nó cũng được sử dụng để đập tay🖐️ hoặc giơ tay để đặt câu hỏi.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🚫 bị cấm, ✋🏽 lòng bàn tay vừa

Biểu tượng cảm xúc giơ tay | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc tĩnh | biểu tượng cảm xúc vẫy tay: màu da nâu
🤚🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy dừng lại ngay 🤚🏽
ㆍMọi người hãy im lặng 🤚🏽
ㆍHãy đập tay nào! 🤚🏽
🤚🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤚🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤚🏽
Tên ngắn:mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F91A 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:giơ lên | màu da trung bình | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên
Biểu tượng cảm xúc giơ tay | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc tĩnh | biểu tượng cảm xúc vẫy tay: màu da nâu
Xem thêm 7
bàn tay giơ lên Sao chép
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
🔙 mũi tên BACK Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤚🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤚🏽 ظهر يد مرفوعة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤚🏽 yuxarı qalxan əl arxası: orta dəri tonu
Български 🤚🏽 вдигната длан: средна на цвят кожа
বাংলা 🤚🏽 হাতের পেছন দিক: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤚🏽 ruka gore: umjerena boja kože
Čeština 🤚🏽 hřbet zvednuté ruky: střední odstín pleti
Dansk 🤚🏽 løftet håndryg: medium teint
Deutsch 🤚🏽 erhobene Hand von hinten: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤚🏽 σηκωμένο χέρι ανάποδα: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤚🏽 raised back of hand: medium skin tone
Español 🤚🏽 dorso de la mano: tono de piel medio
Eesti 🤚🏽 tõstetud käsi: keskmine nahatoon
فارسی 🤚🏽 پشت دست: پوست طلایی
Suomi 🤚🏽 kämmenselkä koholla: tummanvaalea iho
Filipino 🤚🏽 nakataas na baliktad na kamay: katamtamang kulay ng balat
Français 🤚🏽 dos de main levée : peau légèrement mate
עברית 🤚🏽 גב יד פרוש: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤚🏽 उठे हुए हाथ के पीछे का भाग: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤚🏽 ruka gore: maslinasta boja kože
Magyar 🤚🏽 kézfej: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤚🏽 angkat tangan: warna kulit sedang
Italiano 🤚🏽 dorso mano alzata: carnagione olivastra
日本語 🤚🏽 手の甲: 中間の肌色
ქართველი 🤚🏽 აწეული ხელის ზურგიდან: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤚🏽 алақан сыртын көрсету: 4-тері түсі
한국어 🤚🏽 손등: 갈색 피부
Kurdî 🤚🏽 Pişta dest: çermê qehweyî
Lietuvių 🤚🏽 pakelta viršutinė plaštakos pusė: rusvos odos
Latviešu 🤚🏽 pacelta plauksta: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤚🏽 angkat belakang tapak tangan: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤚🏽 လက်ပြန်ထောင်ပြဟန် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤚🏽 løftet håndbak: hudtype 4
Nederlands 🤚🏽 achterkant van opgeheven hand: getinte huidskleur
Polski 🤚🏽 wzniesiony grzbiet dłoni: karnacja średnia
پښتو 🤚🏽 د لاس شاته: نسواري پوستکي
Português 🤚🏽 dorso da mão levantado: pele morena
Română 🤚🏽 dosul palmei ridicat: ton mediu al pielii
Русский 🤚🏽 поднятая рука: средний тон кожи
سنڌي 🤚🏽 هٿ جي پٺي: ناسي جلد
Slovenčina 🤚🏽 zdvihnutá ruka spakruky: stredný tón pleti
Slovenščina 🤚🏽 dvignjena hrbtna stran dlani: srednji ten kože
Shqip 🤚🏽 dorë e ngritur nga ana e kurrizit: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤚🏽 подигнут длан: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤚🏽 höjd handrygg: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤚🏽 ยกมือ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤚🏽 elinin tersini kaldırma: orta cilt tonu
Українська 🤚🏽 піднята рука тильною стороною: помірний тон шкіри
اردو 🤚🏽 ہاتھ کی پشت: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤚🏽 mu bàn tay giơ lên: màu da trung bình
简体中文 🤚🏽 立起的手背: 中等肤色
繁體中文 🤚🏽 豎起手掌: 淺褐皮膚