Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤚

“🤚” Ý nghĩa: mu bàn tay giơ lên Emoji

Home > Người & Cơ thể > mở ngón tay

🤚 Ý nghĩa và mô tả
Lòng bàn tay 🤚 là biểu tượng cảm xúc thể hiện lòng bàn tay của bạn và được dùng để biểu thị sự dừng lại hoặc dừng lại. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để truyền đạt cảnh báo⚠️, thận trọng🚧 và từ chối❌. Nó cũng được dùng để thể hiện cái đập tay 🖐️ hoặc giơ tay để đặt câu hỏi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✋ lòng bàn tay, 🚫 bị cấm, ✋🏽 lòng bàn tay màu nâu

Biểu tượng cảm xúc bàn tay giơ lên | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc tĩnh | biểu tượng cảm xúc vẫy tay
🤚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy dừng lại ở phần này nhé 🤚
ㆍMọi người chú ý nhé! 🤚
ㆍHãy đập tay nào! 🤚
🤚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤚
Tên ngắn:mu bàn tay giơ lên
Tên Apple:mu bàn tay
Điểm mã:U+1F91A Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🖐🏻 mở ngón tay
Từ khóa:giơ lên | mu bàn tay | mu bàn tay giơ lên
Biểu tượng cảm xúc bàn tay giơ lên | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay | biểu tượng cảm xúc năm ngón tay | biểu tượng cảm xúc tạm dừng | biểu tượng cảm xúc tĩnh | biểu tượng cảm xúc vẫy tay
Xem thêm 9
bàn tay giơ lên Sao chép
👋 vẫy tay Sao chép
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Sao chép
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
💅 sơn móng tay Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤚 ظهر يد مرفوعة
Azərbaycan 🤚 yuxarı qalxan əl arxası
Български 🤚 вдигната длан
বাংলা 🤚 হাতের পেছন দিক
Bosanski 🤚 ruka gore
Čeština 🤚 hřbet zvednuté ruky
Dansk 🤚 løftet håndryg
Deutsch 🤚 erhobene Hand von hinten
Ελληνικά 🤚 σηκωμένο χέρι ανάποδα
English 🤚 raised back of hand
Español 🤚 dorso de la mano
Eesti 🤚 tõstetud käsi
فارسی 🤚 پشت دست
Suomi 🤚 kämmenselkä koholla
Filipino 🤚 nakataas na baliktad na kamay
Français 🤚 dos de main levée
עברית 🤚 גב יד פרוש
हिन्दी 🤚 उठे हुए हाथ के पीछे का भाग
Hrvatski 🤚 ruka gore
Magyar 🤚 kézfej
Bahasa Indonesia 🤚 angkat tangan
Italiano 🤚 dorso mano alzata
日本語 🤚 手の甲
ქართველი 🤚 აწეული ხელის ზურგიდან
Қазақ 🤚 алақан сыртын көрсету
한국어 🤚 손등
Kurdî 🤚 pişta dest
Lietuvių 🤚 pakelta viršutinė plaštakos pusė
Latviešu 🤚 pacelta plauksta
Bahasa Melayu 🤚 angkat belakang tapak tangan
ဗမာ 🤚 လက်ပြန်ထောင်ပြဟန်
Bokmål 🤚 løftet håndbak
Nederlands 🤚 achterkant van opgeheven hand
Polski 🤚 wzniesiony grzbiet dłoni
پښتو 🤚 د لاس شاته
Português 🤚 dorso da mão levantado
Română 🤚 dosul palmei ridicat
Русский 🤚 поднятая рука
سنڌي 🤚 هٿ جي پوئتي
Slovenčina 🤚 zdvihnutá ruka spakruky
Slovenščina 🤚 dvignjena hrbtna stran dlani
Shqip 🤚 dorë e ngritur nga ana e kurrizit
Српски 🤚 подигнут длан
Svenska 🤚 höjd handrygg
ภาษาไทย 🤚 ยกมือ
Türkçe 🤚 elinin tersini kaldırma
Українська 🤚 піднята рука тильною стороною
اردو 🤚 ہاتھ کے پیچھے
Tiếng Việt 🤚 mu bàn tay giơ lên
简体中文 🤚 立起的手背
繁體中文 🤚 豎起手掌