Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤟🏾

“🤟🏾” Ý nghĩa: cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🤟🏾 Ý nghĩa và mô tả
Màu da tối trung bình Cử chỉ tay tôi yêu bạn🤟🏾Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một ngón tay có màu da tối trung bình đang sử dụng cử chỉ để nói 'Tôi yêu bạn'. Nó chủ yếu được sử dụng để bày tỏ tình yêu❤️, tình cảm💕 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với bạn bè hoặc gia đình. Nó được sử dụng để truyền đạt tình yêu và lòng biết ơn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 🥰 trái tim trên mặt, 🙌 vỗ tay

Biểu tượng cảm xúc cử chỉ tôi yêu bạn | biểu tượng cảm xúc bàn tay yêu thương | biểu tượng cảm xúc ba ngón tay | biểu tượng cảm xúc cử chỉ ngón tay | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu tình yêu | biểu tượng cảm xúc Tôi yêu bạn: màu da nâu sẫm
🤟🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh luôn yêu em🤟🏾
ㆍCảm ơn em🤟🏾
ㆍChúng ta là bạn🤟🏾
🤟🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤟🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤟🏾
Tên ngắn:cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F91F 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:anh yêu em | cử chỉ yêu nhau | màu da tối trung bình | tay
Biểu tượng cảm xúc cử chỉ tôi yêu bạn | biểu tượng cảm xúc bàn tay yêu thương | biểu tượng cảm xúc ba ngón tay | biểu tượng cảm xúc cử chỉ ngón tay | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu tình yêu | biểu tượng cảm xúc Tôi yêu bạn: màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
💌 thư tình Sao chép
🤟 cử chỉ yêu nhau Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🏩 khách sạn tình yêu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤟🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤟🏾 إشارة أحبك: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤟🏾 sevgi jesti: orta-tünd dəri tonu
Български 🤟🏾 жест „обичам те“: средно тъмна кожа
বাংলা 🤟🏾 ভালবাসার ইঙ্গিত: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤟🏾 volim te: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤟🏾 gesto „miluji tě“: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤟🏾 elsker dig-gestus: medium til mørk teint
Deutsch 🤟🏾 Ich-liebe-dich-Geste: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤟🏾 κίνηση σε αγαπώ: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤟🏾 love-you gesture: medium-dark skin tone
Español 🤟🏾 gesto de te quiero: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤟🏾 armastust väljendav žest: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤟🏾 علامت دوستت دارم: پوست گندمی
Suomi 🤟🏾 rakastan sinua -ele: keskitumma iho
Filipino 🤟🏾 love-you gesture: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤟🏾 signe je t’aime : peau mate
עברית 🤟🏾 בוהן, אצבע וזרת מורמות: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤟🏾 किसी से प्यार जताने के हावभाव: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤟🏾 gesta "volim te": smeđa boja kože
Magyar 🤟🏾 szeretlek kézmozdulat: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤟🏾 gerakan sayang kamu: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤟🏾 gesto ti amo: carnagione abbastanza scura
日本語 🤟🏾 アイラブユー: やや濃い肌色
ქართველი 🤟🏾 ჟესტი „მიყვარხარ“: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤟🏾 сені сүйемін белгісі: 5-тері түсі
한국어 🤟🏾 사랑을 표시하는 손: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤟🏾 Destên ku evînê nîşan didin: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤟🏾 „myliu tave“ gestas: tamsios odos
Latviešu 🤟🏾 mīlas žests: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤟🏾 gerak isyarat cinta kamu: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤟🏾 ချစ်တယ်လို့ပြောတဲ့ အမူအရာ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤟🏾 glad i deg-tegn: hudtype 5
Nederlands 🤟🏾 ik-hou-van-je-gebaar: donkergetinte huidskleur
Polski 🤟🏾 gest Kocham cię: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤟🏾 لاسونه مینه ښیې: تیاره نسواري پوټکی
Português 🤟🏾 gesto de "te amo": pele morena escura
Română 🤟🏾 gest cu semnificația te iubesc: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤟🏾 я-тебя-люблю: темный тон кожи
سنڌي 🤟🏾 پيار ڏيکاريندڙ هٿ: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🤟🏾 ľúbim ťa: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤟🏾 znak za ljubim te: srednje temen ten kože
Shqip 🤟🏾 gjesti "të dua": nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤟🏾 покрет волим те: средње тамна кожа
Svenska 🤟🏾 jag älskar dig-gest: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤟🏾 ทำมือ ‘ฉันรักเธอ’: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤟🏾 seni seviyorum işareti: orta koyu cilt tonu
Українська 🤟🏾 жест «кохаю тебе»: помірно темний тон шкіри
اردو 🤟🏾 پیار دکھاتے ہوئے ہاتھ: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤟🏾 cử chỉ yêu nhau: màu da tối trung bình
简体中文 🤟🏾 爱你的手势: 中等-深肤色
繁體中文 🤟🏾 愛你手勢: 褐皮膚