Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤲🏽

“🤲🏽” Ý nghĩa: hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🤲🏽 Ý nghĩa và mô tả
Màu da trung bình Nắm tay nhau🤲🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da trung bình nắm tay nhau và thường được dùng để bày tỏ lời cầu nguyện🙏, lòng biết ơn 😊 hoặc quà tặng. Nó thường được sử dụng khi cầu nguyện hoặc nhận được một cái gì đó. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙏 Chắp tay cầu nguyện, 👐 Mở tay, 🤝 Bắt tay

Biểu tượng cảm xúc bàn tay mở | biểu tượng cảm xúc chấp nhận | biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc yêu cầu | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay: màu da nâu
🤲🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm ơn món quà của bạn🤲🏽
ㆍTôi đang cầu nguyện🤲🏽
ㆍXin hãy chăm sóc cho tôi🤲🏽
🤲🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤲🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤲🏽
Tên ngắn:hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F932 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🤝 tay
Từ khóa:hai bàn tay chạm vào nhau | lời cầu nguyện | màu da trung bình
Biểu tượng cảm xúc bàn tay mở | biểu tượng cảm xúc chấp nhận | biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc yêu cầu | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện | biểu tượng cảm xúc lòng bàn tay: màu da nâu
Xem thêm 6
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🗞️ tờ báo được cuộn tròn Sao chép
🆙 nút UP! Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤲🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤲🏽 راحتان مفتوحتان: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤲🏽 əllər yuxarı: orta dəri tonu
Български 🤲🏽 Събрани длани, сочещи нагоре: средна на цвят кожа
বাংলা 🤲🏽 হাতের তালু একসাথে ওপরের দিকে: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤲🏽 dlanovi spojeni prema gore: umjerena boja kože
Čeština 🤲🏽 zdvižené dlaně vedle sebe: střední odstín pleti
Dansk 🤲🏽 håndflader samlet og løftet: medium teint
Deutsch 🤲🏽 Handflächen nach oben: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤲🏽 παλάμες μαζί: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤲🏽 palms up together: medium skin tone
Español 🤲🏽 palmas hacia arriba juntas: tono de piel medio
Eesti 🤲🏽 peopesad üleval koos: keskmine nahatoon
فارسی 🤲🏽 دست دعا: پوست طلایی
Suomi 🤲🏽 kämmenet vierekkäin: tummanvaalea iho
Filipino 🤲🏽 nakataas na magkadikit na palad: katamtamang kulay ng balat
Français 🤲🏽 paume contre paume doigts vers le haut : peau légèrement mate
עברית 🤲🏽 כפות ידיים מוצמדות ופונות כלפי מעלה: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤲🏽 हथेलियों को एकसाथ ऊपर करना: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤲🏽 spojeni dlanovi: maslinasta boja kože
Magyar 🤲🏽 felfelé fordított tenyerek: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤲🏽 tangan diangkat dan dirapatkan bersama: warna kulit sedang
Italiano 🤲🏽 mani unite in alto: carnagione olivastra
日本語 🤲🏽 手のひらを揃えた両手: 中間の肌色
ქართველი 🤲🏽 ზეცისკენ აღპყრობილი ხელისგულები: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤲🏽 алақандарын көтеру: 4-тері түсі
한국어 🤲🏽 내민 두 손: 갈색 피부
Kurdî 🤲🏽 Du destên dirêjkirî: çermê qehweyî
Lietuvių 🤲🏽 delnai suglausti: rusvos odos
Latviešu 🤲🏽 plaukstas kopā: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤲🏽 tapak tangan rapat: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤲🏽 လက်နှစ်ဘက်အတူတူမြှောက်သည် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤲🏽 håndflatene sammen: hudtype 4
Nederlands 🤲🏽 beide handpalmen omhoog: getinte huidskleur
Polski 🤲🏽 dłonie do góry razem: karnacja średnia
پښتو 🤲🏽 دوه پراخ شوي لاسونه: نسواري پوستکي
Português 🤲🏽 palmas unidas para cima: pele morena
Română 🤲🏽 palme ridicate împreună: ton mediu al pielii
Русский 🤲🏽 ладони лодочкой: средний тон кожи
سنڌي 🤲🏽 ٻه ڊگھا هٿ: ناسي جلد
Slovenčina 🤲🏽 zdvihnuté dlane: stredný tón pleti
Slovenščina 🤲🏽 dvignjeni odprti dlani: srednji ten kože
Shqip 🤲🏽 pëllëmbë të bashkuara: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤲🏽 дланови нагоре заједно: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤲🏽 handflatorna upp: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤲🏽 แบสองมือ: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤲🏽 iki avuç açık: orta cilt tonu
Українська 🤲🏽 долоні, підняті разом: помірний тон шкіри
اردو 🤲🏽 دو پھیلے ہوئے ہاتھ: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤲🏽 hai bàn tay chạm vào nhau: màu da trung bình
简体中文 🤲🏽 掌心向上托起: 中等肤色
繁體中文 🤲🏽 雙手掌朝上: 淺褐皮膚